Danh mục
7 TỪ TIẾNG ANH MÀ NGƯỜI VIỆT HAY PHÁT ÂM SAI NHẤT HIỆN NAY

7 TỪ TIẾNG ANH MÀ NGƯỜI VIỆT HAY PHÁT ÂM SAI NHẤT HIỆN NAY


Trong quá trình học tiếng Anh, việc phát âm sai các từ vựng có thể dẫn đến những hiểu lầm không đáng có và làm giảm sự tự tin của bạn trong giao tiếp.

Mặc dù việc phát âm không đúng là một điều hiển nhiên trong quá trình học ngôn ngữ, nhưng việc cải thiện và chuẩn hóa phát âm là rất quan trọng để nâng cao khả năng nghe hiểu và giao tiếp hiệu quả. Trong bài viết này, AROMA sẽ hướng dẫn cách phát âm đúng cho 7 từ tiếng Anh người Việt hay phát âm sai nhất.

 

1. Từ vựng: purpose

  • Phát âm sai: [‘pə:pouz]
  • Phát âm đúng: [‘pə:pəs]
  • Nghĩa tiếng Việt: mục đích 

Từ “purpose” thường xuyên bị hiểu nhầm về cách phát âm, điều này có thể làm thay đổi ý nghĩa của từ hoặc làm cho người nghe khó hiểu. Một số người thường phát âm như các từ có đuôi “-ose”, nhưng thực tế không phải vậy. Chúng ta cần nhấn mạnh rằng “purpose” được phát âm với âm cuối là /s/ và không kéo dài âm /o/. Việc phát âm đúng giúp bạn giao tiếp rõ ràng và chính xác hơn.

Mẫu câu luyện tập:

  • “The purpose of this meeting is to discuss our new project.” (Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về dự án mới của chúng ta.)
  • “I visited the old school with the purpose of recalling my childhood memories.” (Tôi đã đến thăm trường cũ với mục đích gợi nhớ lại ký ức thời thơ ấu.)

2. Từ vựng: heritage

  • Phát âm sai: [‘heritəidʒ]
  • Phát âm đúng: [‘heritidʒ]
  • Nghĩa tiếng Việt: di sản, thường liên quan đến văn hóa, lịch sử.

Heritage“, một từ quan trọng trong văn hóa và lịch sử, thường bị phát âm không đúng. Sai lầm phổ biến là thêm âm /ə/ vào giữa, khiến nó nghe giống như có âm “age” ở cuối. Tuy nhiên, cách phát âm đúng là phải kết thúc với âm /idʒ/, tạo nên sự rõ ràng và chính xác trong giao tiếp. Hãy lưu ý đến điều này để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Mẫu câu luyện tập:

  • “The ancient building is part of our cultural heritage.” (Tòa nhà cổ là một phần của di sản văn hóa của chúng tôi.)
  • “We should preserve our heritage for future generations.” (Chúng ta nên bảo tồn di sản của mình cho các thế hệ tương lai.)

3. Từ vựng: schedule

  • Phát âm sai: [‘skedju:l]
  • Phát âm đúng: [‘∫edju:l] (UK), [‘skedʒul] (US)
  • Nghĩa tiếng Việt: lịch trình hoặc kế hoạch.

Schedule” là một từ thú vị với hai cách phát âm chính phụ thuộc vào việc bạn đang sử dụng tiếng Anh kiểu Anh hay kiểu Mỹ. Nhiều người học tiếng Anh không biết đến sự khác biệt này và thường xuyên phát âm không chính xác. Việc nhận biết và sử dụng đúng cách phát âm không chỉ giúp bạn trở nên chuyên nghiệp hơn khi sử dụng tiếng Anh mà còn thể hiện sự hiểu biết về sự đa dạng ngôn ngữ.

Mẫu câu luyện tập:

  • “I need to check my schedule before confirming the meeting.” (Tôi cần kiểm tra lịch trình trước khi xác nhận cuộc họp.)
  • “Our training schedule has been updated recently.” (Lịch trình đào tạo của chúng tôi đã được cập nhật gần đây.)

4. Từ vựng: audition

  • Phát âm sai: [au’di∫n]
  • Phát âm đúng: [ɔ:’di∫n]
  • Nghĩa tiếng Việt : buổi thử giọng hoặc buổi thử vai.

Từ “audition” mang một sai lầm phát âm phổ biến liên quan đến âm đầu tiên. Rất nhiều người học tiếng Anh thêm âm [au] thay vì âm [ɔ:], điều này làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa và nhận thức về từ. Hãy lưu ý và thực hành cách phát âm đúng để tránh hiểu lầm.

Mẫu câu luyện tập:

  • “She was nervous before her audition for the school play.” (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi thử giọng cho vở kịch của trường.)
  • “The audition will determine who gets the lead role.” (Buổi thử giọng sẽ quyết định ai nhận được vai chính.)

5.Từ vựng: general

  • Phát âm sai: [‘ʒenərəl]
  • Phát âm đúng: [‘dʒenərəl]
  • Nghĩa tiếng Việt : chung chung, tổng quát hoặc không cụ thể.

Một sai lầm phát âm khác thường gặp ở từ “general” là việc thay đổi phụ âm đầu tiên. Điều này không chỉ làm thay đổi cách người khác hiểu bạn mà còn có thể làm giảm sự chuyên nghiệp trong giao tiếp. Đúng ra, bạn cần phát âm “general” với âm đầu tiên là [dʒ], giống như trong từ “jump”.

Mẫu câu luyện tập:

  • “In general, the feedback from customers has been positive.” (Nói chung, phản hồi từ khách hàng đã là tích cực.)
  • “The general idea is to improve our communication strategy.” (Ý tưởng chung là để cải thiện chiến lược giao tiếp của chúng tôi.)

6.Từ vựng: receipt

  • Phát âm sai: [re ‘sơ pi]
  • Phát âm đúng: [rɪˈsiːt]
  • Nghĩa tiếng Việt: Biên lai, hóa đơn.

Nhiều người Việt thường phát âm sai từ “receipt” bằng cách thêm âm ‘p’ và âm ‘e’ dài vào từ, biến nó thành [re ‘sơ pi]. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là ‘p’ trong từ này không được phát âm, và âm ‘e’ thứ hai cũng không được kéo dài. Cách phát âm đúng là [rɪˈsiːt], với âm đầu là /rɪ/ và âm cuối là /siːt/. Việc phát âm đúng giúp bạn giao tiếp rõ ràng và chính xác hơn, đồng thời tránh nhầm lẫn khi trao đổi thông tin liên quan đến tài chính hoặc mua sắm.

Mẫu câu luyện tập:

  • “Please keep the receipt for your records.” (Vui lòng giữ lại biên lai cho hồ sơ của bạn.)
  • “I need the receipt to process the refund.” (Tôi cần biên lai để xử lý việc hoàn tiền.)

7.Từ vựng: vegetable

  • Phát âm sai: [vi ‘get tây pồ]
  • Phát âm đúng: [ˈvedʒ.tə.bəl]
  • Nghĩa tiếng Việt: Rau củ.

Vegetable” là một từ quen thuộc với mọi người, đặc biệt trong ăn uống và dinh dưỡng. Tuy nhiên, một số người Việt lại phát âm sai từ này thành [vi ‘get tây pồ], làm cho từ nghe dài hơn và khác xa so với cách phát âm chuẩn. Cần lưu ý rằng âm ‘ge’ trong “vegetable” không được phát âm, và từ này chỉ có ba âm tiết. Cách phát âm chuẩn là [ˈvedʒ.tə.bəl], giúp từ ngữ trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn trong giao tiếp.

Mẫu câu luyện tập:

  • “We need to add more vegetables to our diet for better health.” (Chúng ta cần bổ sung thêm rau củ vào chế độ ăn để có sức khỏe tốt hơn.)
  • “Could you please chop the vegetables for the salad?” (Bạn có thể cắt nhỏ rau củ cho món salad không?)

Kết luận

Trong tiếng Anh còn rất nhiều từ khác dễ nhầm lẫn trong quá trình phát âm. Tuy nhiên trên đây là 7 từ tiếng Anh người Việt hay phát âm sai nhất mà bạn cần lưu ý. Bởi phát âm chính xác là một phần thiết yếu của việc học nói tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả. Hãy đọc bài viết này như một nguồn tài liệu tham khảo và đừng ngần ngại tra cứu từ điển hoặc sử dụng các nguồn học trực tuyến để nâng cao kỹ năng phát âm của bạn. Nhớ rằng, việc học nói một ngôn ngữ mới là cả một hành trình quyết tâm rèn luyện.

Nếu bạn muốn nâng cấp khả năng phát âm, cải thiện ngữ điệu nói tiếng Anh trong thời gian ngắn thì hãy tham khảo ngay khóa học “CHUẨN HOÁ PHÁT ÂM” CỦA AROMA nhé.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


1 lời nhắn tới nội dung “7 TỪ TIẾNG ANH MÀ NGƯỜI VIỆT HAY PHÁT ÂM SAI NHẤT HIỆN NAY”

  • tien

    Tôi bổ sung thêm từ: procedure, thường người ko tra từ điển sẽ đọc là /Prô Xơ điu/, nhưng đọc đúng sẽ là /prô xit trờ/

sticky content