Danh mục
Cooking vocabulary

Cooking vocabulary


Cùng Aroma học về các công đoạn khi nấu ăn: nạo, rán, phết, xắt, nấu, nếm,… Còn gì nữa nhỉ?? cùng khám phá nhé


%CODE9%

Grate: mài, xát (thành bột); nạo

Grill: nướng

Layer: sắp từng lớp, sắp từng tầng

Level: san phẳng, san bằng

Melt: làm tan ra, làm chảy ra

Pinch: bó chặt, nắm chặt

Pour: rót, đổ, giội, trút

Scramble: bác (trứng)

Simmer: làm cho sủi; ninh nhỏ lửa

Slice: cắt ra từng miếng mỏng, lạng

Spread: phết

Stir: khuấy, quấy

Taste: nếm

Sau đó chúng ta sẽ học về công thức các món ăn. Cùng chờ đón chuỗi hình ảnh Công thức các món ăn ngon nhé.

Tham khảo thêm: tải tài liệu tiếng anh miễn phí, anh văn giao tiếp, học tiếng anh tại nhà, tiếng anh kế toán, tiếng anh thương mại


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


6 lời nhắn tới nội dung “Cooking vocabulary”

  • Ngô Từ Nhật Minh

    Nên có thêm phần phiên âm quốc tế đê dễ học hơn. Thanks!


    AROMA


    Nhật Minh thân mên,
    Cảm ơn bạn đã quan tâm đên Chương trình đào tạo của aroma!
    Chúc bạn ngày mơí nhiêù niêm vui!

  • nguyen thi tuoi

    chuong trinh rat huu ich

  • Hồ Ngọc Thủy

    Thanks AROMA !

  • chedinhnguyen

    Great! I have to go to the kitchen every day to practice these vocabulary….!

  • nguyen thu thanhq

    very excited to read
    hope to get more the idoms in english from AROMA

  • Ash Nguyen

    Tuyệt! Mong chờ những công thức nấu ăn của ad ^^

sticky content