Danh mục
Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh xây dựng mới nhất 2023

Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh xây dựng mới nhất 2023


Tiếng Anh hiện nay vẫn đang là một nhu cầu bức thiết trong mọi ngành nghề, đặc biệt là ngành xây dựng. Bởi lẽ đây được coi là một ngành đang phát triển trong thời gian gần đây. Bên cạnh đó, ngành xây dựng cũng được đánh giá là một ngành có lượng từ vựng khá lớn và khó nhớ.

Để đáp ứng nhu cầu đó, AROMA xin cung cấp cho người học trọn bộ 500+ từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng kèm link download sách chuyên ngành xây dựng

tieng-anh-chuyen-nganh-xay-dung-2

1. Từ vựng tiếng anh cơ bản cho ngành xây dựng

STT Thuật ngữ Nghĩa
1.        allowable load tải trọng cho phép
2.         alloy steel thép hợp kim
3.         alternate load tải trọng đổi dấu
4.         anchor sliding độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
5.         anchorage length chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
6.         angle bar thép góc
7.         angle brace: (angle tie in the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo
8.         anti-symmetrical load tải trọng bất đối xứng
9.         apex load tải trọng ở nút (giàn)
10.     architectural concrete bê tông trang trí
11.     area of reinforcement diện tích cốt thép
12.     armored concrete bê tông cốt thép
13.     arrangement of longitudinal reinforcement cut-out bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
14.     arrangement of reinforcement bố trí cốt thép
15.     articulated girder dầm ghép
16.     asphaltic concrete bê tông atphan
17.     assumed load tải trọng giả định, tải trọng tính toán
18.     atmospheric corrosion resistant steel thép chống rỉ do khí quyển
19.     average load tải trọng trung bình
20.     axial load tải trọng hướng trục
21.     axle load tải trọng lên trục
22.     bag bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
23.     bag of cement bao xi măng
24.     balance beam đòn cân; đòn thăng bằng
25.     balanced load tải trọng đối xứng
26.     balancing load tải trọng cân bằng
27.     ballast concrete bê tông đá dăm
28.     bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép
29.     basement of tamped concrete móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
30.     basic load tải trọng cơ bản
31.     braced member thanh giằng ngang
32.     bracing giằng gió
33.     bracing beam dầm tăng cứng
34.     bracket load tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
35.     brake beam đòn hãm, cần hãm
36.     brake load tải trọng hãm
37.     breaking load tải trọng phá hủy
38.     breast beam tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,
39.     breeze concrete bê tông bụi than cốc
40.     brick gạch
41.     buffer beam thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)
42.     builder’s hoist máy nâng dùng trong xây dựng
43.     building site công trường xây dựng
44.     building site latrine nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
45.     build-up girder dầm ghép
46.     built up section thép hình tổ hợp
47.     bursting concrete stress ứng suất vỡ tung của bê tông
48.     dry concrete bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
49.     dry guniting phun bê tông khô
50.     duct ống chứa cốt thép dự ứng lực
51.     dummy load tải trọng giả
52.     during stressing operation trong quá trình kéo căng cốt thép
53.     dynamic load tải trọng động lực học
54.     early strength concrete bê tông hóa cứng nhanh
55.     eccentric load tải trọng lệch tâm
56.     effective depth at the section chiều cao có hiệu
57.     guard board tấm chắn, tấm bảo vệ
58.     gunned concrete bê tông phun
59.     gusset plate bản nút, bản tiết điểm
60.     gust load (hàng không) tải trọng khi gió giật
61.     gypsum concrete bê tông thạch cao
62.     h- beam dầm chữ h
63.     half- beam dầm nửa
64.     half-latticed girder giàn nửa mắt cáo
65.     hanging beam dầm treo
66.     radial load tải trọng hướng kính
67.     radio beam       (-frequency) chùm tần số vô tuyến điện
68.     railing lan can trên cầu
69.     railing load tải trọng lan can
70.     rammed concrete bê tông đầm
71.     rated load tải trọng danh nghĩa
72.     ratio of non – prestressing tension tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
73.     ratio of prestressing steel tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
74.     ready-mixed concrete bê tông trộn sẵn
75.     rebound number số bật nảy trên súng thử bê tông
76.     split beam dầm ghép, dầm tổ hợp
77.     sprayed concrete bê tông phun
78.     sprayed concrete, shotcrete bê tông phun
79.     spring beam dầm đàn hồi
80.     square hollow section thép hình vuông rỗng
81.     stack of bricks đống gạch, chồng gạch
82.     stacked shutter boards (lining boards) đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
83.     stainless steel thép không gỉ
84.     stamped concrete bê tông đầm
85.     standard brick gạch tiêu chuẩn
86.     web girder giàn lưới thép, dầm đặc
87.     web reinforcement cốt thép trong sườn dầm
88.     welded plate girder dầm bản thép hàn
89.     welded wire mesh lưới cốt thép sợi hàn
90.     wet concrete vữa bê tông dẻo
91.     wheel load áp lực lên bánh xe
92.     wheelbarrow xe cút kít, xe đẩy tay
93.     whole beam dầm gỗ
94.     wind beam xà chống gió

2. Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong ngành xây dựng 

STT

Thuật ngữ 

Nghĩa

95. Contractor /kən’træktə/ Nhà thầu
96. Owner /’ounə/ Chủ nhà, Chủ đầu tư
97. Resident architect /’rezidənt ‘ɑ:kitekt/ Kiến trúc sư thường trú
98. Supervisor /’sju:pəvaizə/ giám sát viên
99. Site engineer /sait ,enʤi’niə/ Kỹ sư công trường
100. Structural engineer /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/ Kỹ sư kết cấu
101. Construction engineer /kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/ Kỹ sư xây dựng
102. Electrical engineer /i’lektrikəl ,enʤi’niə/ Kỹ sư điện
103. Water works engineer /’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/ Kỹ sư xử lý nước
104. Mechanical engineer /mi’kænikəl ,enʤi’niə/ Kỹ sư cơ khí
105. Soil engineer /sɔil ,enʤi’niə/ Kỹ sư địa chất
106. Mate /meit/ Thợ phụ
107. Mason /’meisn/ = Bricklayer /’brik,leiə/ Thợ hồ
108. Plasterer /’plɑ:stərə/ Thợ trát
109. Carpenter /’kɑ:pintə/ Thợ mộc sàn nhà, coffa
110. Plumber /’plʌmə/ Thợ ống nước
111. Welder /weld/ Thợ hàn

3. Tiếng Anh về công trình xây dựng 

STT  Thuật ngữ  Nghĩa 
112 building site /’bildiɳ sait/ công trường xây dựng
113 basement of tamped concrete móng bằng bê tông
114 concrete /’kɔnkri:t/ bê tông
115 chimney /’tʃimni/ ống khói (lò sưởi)
116 floor /floor/ tầng
117 ground floor (hoặc first floor nếu là Anh Mỹ) tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)
118 brick wall /brik wɔ:l/ tường gạch
119 carcase /’kɑ:kəs/ khung sườn
120 cement /si’ment/ xi măng
121 plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/ sàn lát ván
122 first floor (second floor nếu là Anh Mỹ) lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)
123 upper floor tầng trên

4. Tiếng Anh xây dựng về các công việc cụ thể 

STT  Thuật ngữ  Nghĩa 
124 Soil boring /sɔɪl/ /’bɔ:r.ɪŋ/ khoan đất
125 Architecture /’ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/ kiến trúc
126 Mechanics /mə’kæn·ɪks/ cơ khí
127 Water supply /‘wɔ:tər/ /sə’plai/ nguồn nước
128 Drainage /’dreɪ.nɪdʒ/ thoát nước
129 Ventilation system /,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ /’sɪs.təm/ hệ thống thông gió
130 Interior /ɪn’tɪə.ri.ər/ nội thất
131 Survey /’sɜ:.veɪ/ khảo sát, đo đạc
132 Structure /strʌk.tʃər/ kết cấu
133 Electricity /ɪ,lek’trɪs.ɪ.ti/ điện
134 Plumbing system /’plʌm.ɪŋ/ /’sɪs.təm/ hệ thống cấp nước
135 Sewage /’su:.ɪdʒ/ nước thải
136 Heating system /’hi:.tɪŋ/ /’sɪs.təm/ hệ thống sưởi
137 Landscaping /’lænd.skeɪp/ ngoại cảnh

5. Các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng 

STT 

Thuật ngữ 

Nghĩa

138

abraham’s cones

khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông

139

accelerator (early strength admixture)

phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông

140

acid-resisting concrete

bê tông chịu axit

141

actual load

tải trọng thực, tải trọng có ích

142

additional load

tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm

143

aerated concrete

bê tông xốp/ tổ ong

144

after anchoring

sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực

145

agglomerate-foam conc.

bê tông bọt thiêu kết/bột kết tụ

146

air-entrained concrete

bê tông có phụ gia tạo bọt

147

air-placed concrete

bê tông phun

148

allowable load

tải trọng cho phép

149

alloy steel

thép hợp kim

150

alternate load

tải trọng đổi dấu

151

anchor sliding

độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép

152

anchorage length

chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép

153

angle bar

thép góc

154

angle brace (angle tie in the scaffold)

thanh giằng góc ở giàn giáo

155

anti symmetrical load

tải trọng phản đối xứng

156

apex load

tải trọng ở nút (giàn)

157

architectural concrete

bê tông trang trí

158

area of reinforcement

diện tích cốt thép

159

armoured concrete

bê tông cốt thép

160

arrangement of longitudinal reinforcement cut-out

bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm

161

arrangement of reinforcement

bố trí cốt thép

162

articulated girder

dầm ghép

163

asphaltic concrete

bê tông atphan

164

assumed load

tải trọng giả định, tải trọng tính toán

165

atmospheric corrosion resistant steel

thép chống rỉ do khí quyển

166

average load

tải trọng trung bình

167

axial load

tải trọng hướng trục

168

axle load

tải trọng lên trục

169

bag

bao tải (để dưỡng hộ bê tông)

170

bag of cement

bao xi măng

171

balance beam

đòn cân; đòn thăng bằng

172

balanced load

tải trọng đối xứng

173

balancing load

tải trọng cân bằng

174

ballast concrete

bê tông đá dăm

175

bar

(reinforcing bar) thanh cốt thép

176

basement of tamped concrete

móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông

177

basic load

tải trọng cơ bản

178

beam of constant depth

dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống

179

beam reinforced in tension and compression

dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén

180

beam reinforced in tension only

dầm chỉ có cốt thép chịu kéo

181

bearable load

tải trọng cho phép

182

bed load

trầm tích đáy

183

before anchoring

trước khi neo cốt thép dự ứng lực

184

bending load

tải trọng uốn

185

bent-up bar

cốt thép uốn nghiêng lên

186

best load

công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)

187

bituminous concrete

bê tông atphan

187

bond beam

dầm nối

188

bonded tendon

cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông

189

bored pile

cọc khoan nhồi

190

bottom lateral

thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn

191

bottom reinforcement

cốt thép bên dưới (của mặt cắt)

192

bow girder

dầm cong

193

bowstring girder

giàn biên cong

194

box beam

dầm hình hộp

195

box girder

dầm hộp

196

braced girder

giàn có giằng tăng cứng

197

braced member

thanh giằng ngang

198

bracing

giằng gió

199

bracing beam

dầm tăng cứng

200

bracket load

tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn

201

brake beam

đòn hãm, cần hãm

202

brake load

tải trọng hãm

203

breaking load

tải trọng phá hủy

204

breast beam

tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va,

205

breeze concrete

bê tông bụi than cốc

206

brick

gạch

207

brick girder

dầm gạch cốt thép

208

brick wall

tường gạch

209

bricklayer

(brickmason) thợ nề

210

bricklayer’s hammer

(brick hammer) búa thợ nề

211

bricklayer’s labourer

(builder’s labourer) phụ nề, thợ phụ nề

212

bricklayer’s tools

các dụng cụ của thợ nề

213

bridge beam

dầm cầu

214

broad flange beam

dầm có cánh bản rộng (dầm i, t)

215

broken concrete

bê tông dăm, bê tông vỡ

216

buckling load

tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc

217

buffer beam

thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)

218

builder’s hoist

máy nâng dùng trong xây dựng

219

building site

công trường xây dựng

220

building site latrine

nhà vệ sinh tại công trường xây dựng

221

build-up girder

dầm ghép

222

built up section

thép hình tổ hợp

223

bumper beam

thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm

224

bunched beam

chùm nhóm

225

buried concrete

bê tông bị phủ đất

226

bursting concrete stress

ứng suất vỡ tung của bê tông

227

bush-hammered concrete

bê tông được đàn bằng búa

228

cable disposition

bố trí cốt thép dự ứng lực

229

camber beam

dầm cong, dầm vồng

230

cantilever arched girder

dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn

231

cantilever beam

dầm công xôn, dầm chìa

232

capacitive load

tải dung tính (điện)

233

capping beam

dầm mũ dọc

234

carbon steel

thép các bon (thép than)

235

carcase

khung sườn (kết cấu nhà)

236

cased beam

dầm thép bọc bê tông

237

cast

đổ bê tông (sự đổ bê tông)

238

cast concrete

bê tông đúc 8

239

cast in many stage phrases

đổ bê tông theo nhiều giai đoạn

240

cast in place

đúc bê tông tại chỗ

241

cast in situ place concrete

bê tông đúc tại chỗ

242

cast in situ structure

(slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột)

243

cast steel

thép đúc

244

castellated beam

dầm thủng

245

castellated section

thép hình bụng rỗng

246

casting schedule

thời gian biểu của việc đổ bê tông

247

cast-in-place

(post tensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ

248

cast-in-place bored pile

cọc khoan nhồi đúc tại chỗ

249

cast-in-place concrete caisson

giếng chìm bê tông đúc tại chỗ

250

cast-in-place concrete pile

cọc đúc bê tông tại chỗ

251

cast-in-situ flat plate slab

bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ

252

cathode beam

chùm tia catôt, chum tia điện tử

253

cellar window

(basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm

254

cellular concrete

bê tông tổ ong

255

cellular girder

dầm rỗng lòng

256

cement

xi măng

257

cement concrete

bê tông xi măng

258

centre spiral

/ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép

259

centre point load

tải trọng tập trung

260

centric load

tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục

261

centrifugal load

tải trọng ly tâm

262

changing load

tải trọng thay đổi

263

channel section

thép hình chữ u

264

checking concrete quality

kiểm tra chất lượng bê tông

265

chilled steel

thép đã tôi

266

chimney

ống khói (lò sưởi)

267

chimney bond

cách xây ống khói

268

chopped beam

tia đứt đoạn

269

chuting concrete

bê tông lỏng

270

cinder concrete

bê tông xỉ

271

circulating load

tải trọng tuần hoàn

272

clarke beam

dầm ghép bằng gỗ

273

closure joint

mối nối hợp long (đoạn hợp long)

274

coating

vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cáp

275

cobble concrete

bê tông cuội sỏi

276

cold rolled steel

thép cán nguội

277

collapse load

tải trọng phá hỏng, tải trọng

278

collapsible beam

dầm tháo lắp được

279

collar beam

dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo)

280

combination beam

dầm tổ hợp, dầm ghép

281

combined load

tải trọng phối hợp

282

commercial concrete

bê tông trộn sẵn

283

composite beam

dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp

284

composite load

tải trọng phức hợp

285

composite steel and concrete structure

kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép

286

compound beam

dầm hỗn hợp

287

compound girder

dầm ghép

288

compremed concrete zone

vùng bê tông chịu nén

289

compression reinforcement

cốt thép chịu nén

290

compressive load

tải trọng nén

291

concentrated load

tải trọng tập trung

292

concrete

bê tông

293

concrete age at prestressing time

tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực

294

concrete aggregate

(sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi)

294

concrete base course

cửa sổ tầng hầm

295

concrete composition

thành phần bê tông

296

concrete cover

bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép)

297

concrete floor

sàn bê tông

298

concrete hinge

chốt bê tông

299

concrete mixer

(gravity mixer) máy trộn bê tông

300

concrete proportioning

công thức pha trộn bê tông

301

concrete stress at tendon level

ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực

302

joggle beam

dầm ghép mộng

303

joint beam

thanh giằng, thanh liên kết

304

junior beam

dầm bản nhẹ

305

king post girder

dầm tăng cứng một trụ

306

ladder

cái thang

307

laminated beam

dầm thanh

308

laminated steel

thép cán

309

landing beam

chùm sáng dẫn hướng hạ cánh

310

lap

mối nối chồng lên nhau của cốt thép

311

laser beam

chùm tia laze

312

lateral bracing

hệ giằng liên kết của dàn

313

lateral load

tải trọng ngang

314

latrine

nhà vệ sinh

315

lattice beam

dầm lưới, dầm mắt cáo

316

lattice girder

giàn mắt cáo

317

laying – on – trowel

bàn san vữa

318

lean concrete

(low grade concrete) bê tông nghèo

319

ledger

thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)

320

levelling

cao đạc

321

levelling instrument

máy cao đạc (máy thủy bình)

322

levelling point

điểm cần đo cao độ

323

lifting beam

dầm nâng tải

324

ligature, tie

dây thép buộc

325

light beam

chùm tia sáng

326

light load

tải trọng nhẹ

327

lightweight concrete

bê tông nhẹ

328

light-weight concrete

bê tông nhẹ

329

lime concrete

bê tông vôi

330

limit load

tải trọng giới hạn

331

linearly varying load

tải trọng biến đổi tuyến tính

332

lintel

(window head) lanh tô cửa sổ

333

liquid concrete

bê tông lỏng

334

live load

tải trọng động; hoạt tải

335

load due to own weight

tải trọng do khối lượng bản thân;

336

load due to wind

tải trọng do gió;

337

load in bulk

chất thành đống;

338

load on axle

tải trọng lên trục;

339

load out

giảm tải, dỡ tải;

340

load per unit length

tải trọng trên một đơn vị chiều dài

341

load up

chất tải

342

location of the concrete compressive resultant

điểm đặt hợp lực nén bê tông

343

longitudinal beam

dầm dọc, xà dọc

344

longitudinal girder

dầm dọc, xà dọc

345

longitudinal reinforcement

cốt thép dọc

346

loosely spread concrete

bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối

347

loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands

mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp

348

loss due to concrete shrinkage

mất mát do co ngót bê tông

349

lost due to relaxation of prestressing steel

mất mát do từ biến bê tông

350

low alloy steel

thép hợp kim thấp

351

low relaxation steel

thép có độ tự chùng rất thấp

352

low slump concrete

vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô

353

lower reinforcement layer

lớp cốt thép bên dưới

354

low-grade concrete resistance

bê tông mác thấp

355

lump load

sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung

356

machine-placed concrete

bê tông đổ bằng máy

357

main beam

dầm chính; chùm (tia) chính

358

main girder

dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái

359

main reinforcement parallel to traffic

cốt thép chủ song song hướng xe chạy

360

main reinforcement perpendicular to traffic

cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy

361

mallet

cái vồ (thợ nề)

362

masonry bonds

các cách xây

363

mass concrete

bê tông liền khối, bê tông không cốt thép

364

matched load

tải trọng được thích ứng

365

matured concrete

bê tông đã cứng

366

medium relaxation steel

cốt thép có độ tự chùng bình thường

367

member with minimum reinforcement

cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu

368

metal shell

vỏ thép

369

method of concrete curing

phương pháp dưỡng hộ bê tông

370

middle girder

dầm giữa, xà giữa

371

midship beam

dầm giữa tàu

372

mild steel

thép non (thép than thấp)

373

minor load

tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)

374

miscellaneous load

tải trọng hỗn hợp

375

mix proportion

tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông

376

mixer operator

công nhân đứng máy trộn vữa bê tông

377

mixing drum

trống trộn bê tông

378

mobile load

tải trọng di động

379

modular ratio

tỷ số của các mô đun đàn hồi thép-bê tông

380

momentary load

tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời

381

monolithic concrete

bê tông liền khối

382

mortar

vữa

383

mortar pan

(mortar trough, mortar tub) thùng vữa

384

mortar trough

chậu vữa

385

most efficient load

công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)

386

movable casting

thiết bị di động đổ bê tông

387

movable form, travelling form

ván khuôn di động

388

movable load

tải trọng di động

389

movable rest beam

dầm có gối tựa di động

390

moving load

tải trọng động

391

multispan beam

dầm nhiều nhịp

392

nailable concrete

bê tông đóng đinh được

393

needle beam

dầm kim

394

net load

tải trọng có ích, trọng lượng có ích

395

non reactive load

tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)

396

non-central load

tải trọng lệch tâm

397

non-fines concrete

bê tông hạt thô

398

non-prestressed reinforcement

không dự ứng lực

399

non-uniform beam

dầm tiết diện không đều

400

normal load

tải trọng bình thường

401

normal relaxation steel

thép có độ tự chùng thông thường

402

normal weight concrete

cốt thép thường (không dự ứng lực)

403

no-slump concrete

bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0)

404

oblique angled load

tải trọng xiên, tải trọng lệch

405

of laminated steel

bằng thép cán

406

off-form concrete

bê tông trong ván khuôn

407

operating load

tải trọng làm việc

408

optimum load

tải trọng tối ưu

409

ordinary structural concrete

bê tông trọng lượng thông thường

410

oscillating load

tải (trọng) dao động

411

outside cellar steps

cửa sổ buồng công trình phụ

412

overall depth of member

chiều cao toàn bộ của cấu kiện

413

overlap /ˌəʊ.vəˈlæp/

nối chồng

414

over-reinforced concrete

bê tông có quá nhiều cốt thép

415

panel girder

dầm tấm, dầm panen

416

parabolic girder

dầm dạng parabol

417

parallel girder

dầm song song

418

parapet /ˈpær.ə.pet/

thanh nằm ngang song song của rào chắn bảo vệ trên cầu (tay vịn lan can cầu)

419

partial load

tải trọng từng phần

420

partial prestressing

kéo căng cốt thép từng phần

421

payload

tải trọng có ích

422

peak load

tải trọng cao điểm

423

perforated cylindrical anchor head

đầu neo hình trụ có khoan lỗ

424

perfume concrete

tinh dầu hương liệu

425

perimeter of bar

chu vi thanh cốt thép

426

periodic load

tải trọng tuần hoàn

427

permanent load

tải trọng không đổi; tải trọng thường xuyên

428

permeable concrete

bê tông không thấm

429

permissible load

tải trọng cho phép

430

phantom load

tải trọng giả

431

pile bottom level

cao độ chân cọc

432

pile foundation

móng cọc

433

pile shoe

/paɪl ʃuː/, phần bọc thép gia cố mũi cọc

434

plain bar

thép trơn

435

plain concrete

bê tông không cốt thép, bê tông thường

436

plain concrete, unreinforced concrete

bê tông không cốt thép

437

plain girder

dầm khối

438

plain round bar

cốt thép tròn trơn

439

plane girder

dầm phẳng

440

plank platform

/plæŋk ˈplæt.fɔːm/, (board platform) sàn lát ván

441

plaster

/ˈplɑː.stər/, thạch cao

442

plaster concrete

bê tông thạch cao

443

plastic concrete

bê tông dẻo

444

plate

/pleɪt/, thép bản

445

plate bearing

gối bản thép

446

plate girder

dầm phẳng, dầm tấm

447

plate load

tải anôt

448

plate steel

/pleɪt stiːl/, thép bản

449

platform railing

/ˈplæt.fɔːm ˈreɪ.lɪŋ/, lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)

450

plumb bob

(plummet) dây dọi, quả dọi (bằng chì)

451

plywood

/ˈplaɪ.wʊd/, gỗ dán (ván khuôn)

452

point load

tải trọng tập trung

453

pony girder

dầm phụ

454

poor concrete

bê tông nghèo, bê tông gài

456

porosity

/pɔːˈrɒs.ə.ti/, độ xốp rỗng (của bê tông)

457

portland cement concrete

bê tông xi măng pooclăng

458

portland-cement, portland concrete

bê tông xi măng

459

post-stressed concrete

bê tông ứng lực sau

460

post-tensioned concrete

bê tông ứng lực sau

461

post tensioning

(apres betonage) phương pháp kéo căng sau khi đổ bê tông

462

precast concrete

bê tông đúc sẵn

463

precast concrete pile

cọc bê tông đúc sẵn

464

precasting yard

xưởng đúc sẵn kết cấu bê tông

465

prefabricated concrete

bê tông đúc sẵn

466

prepact concrete

bê tông đúc từng khối riêng

467

pressure load

tải trọng nén

468

prestressed concrete

bê tông cốt thép dự ứng lực

469

prestressed concrete pile

cọc bê tông cốt thép dự ứng lực

470

prestressed girder

dầm dự ứng lực

471

prestressing bed

bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực

472

prestressing by stages

kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn

473

prestressing steel

thép dự ứng suất

474

prestressing steel, cable

cốt thép dự ứng lực

475

prestressing steel strand

cáp thép dự ứng lực

476

prestressing time

thời điểm kéo căng cốt thép

477

pretensioning

(avant betonage) phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông

478

printing beam

(máy tính) chùm tia in

479

proof load

tải trọng thử

480

protection against corrosion

/prəˈtek.ʃən əˈɡenst kəˈrəʊ.ʒən/, bảo vệ cốt thép chống rỉ

481

protective concrete cover

lớp bê tông bảo hộ

482

pulsating load

tải trọng mạch động

483

pumice concrete

bê tông đá bọt

484

pump concrete

bê tông bơm

485

pumping concrete

bê tông bơm

486

put in the reinforcement case

đặt vào trong khung cốt thép

487

putlog

(putlocker) thanh giàn giáo, thanh gióng

488

quaking concrete

bê tông dẻo

489

quality concrete

bê tông chất lượng cao

490

quiescent load

tải trọng tĩnh

491

racking back

đầu chờ xây

492

racking load

tải trọng dao động

493

radial load

tải trọng hướng kính

494

radio beam

(-frequency) chùm tần số vô tuyến điện

495

railing

/ˈreɪ.lɪŋ/, lan can trên cầu

496

railing load

tải trọng lan can

497

rammed concrete

bê tông đầm

498

rated load

tải trọng danh nghĩa

499

ratio of non- prestressing tension reinforcement

tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt

500

ratio of prestressing steel

tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực

501

ready-mixed concrete

bê tông trộn sẵn

502

rebound number

/ˌriːˈbaʊnd ˈnʌm.bər/, số bật nảy trên súng thử bê tông

6. Tài liệu học tiếng Anh ngành xây dựng:

Giáo trình English for Construction

English for Construction là tài liệu tiếng anh chuyên ngành xây dựng chi tiết nhất thuộc bộ giáo trình Express dành cho người đi làm của Đại học Oxford. Một bộ giáo trình tương đương với một khóa học 25-30 tiếng, thích hợp cho những bạn muốn học tiếng anh chuyên ngành xây dựng cấp tốc.

Bộ English for Construction bao gồm 2 phần: Phần nghe và Phần sách.

Phần sách gồm 8 chương, bao quát các mảng khác nhau trong xây dựng. Sách được thiết kế rõ ràng và nhất quán từ đầu đến cuối, tất cả các bài đều được bố cục với nhiều hoạt động đa dạng để bạn luyện tập, bao gồm:

  • Các hoạt động khởi động
  • Các bài đọc và nghe để trau dồi từ vựng và cách giao tiếp theo ngữ cảnh
  • Tài liệu học thuật chuyên ngành tiếng anh xây dựng
  • Hoạt động đóng vai, làm việc nhóm và thảo luận chuyên đề
  • Các bài tập tiếng Anh

Các nội dung kiến thức trong giáo trình English for Construction gắn liền với những tình huống thực tế trong môi trường làm việc, mang tính ứng dụng và thực hành cao, có nhiều hình ảnh minh họa giúp người học phát triển toàn diện vốn từ vựng và khả năng đọc – hiểu. Thêm vào đó, giáo trình còn bao gồm nhiều bài nghe để hoàn thiện kỹ năng nghe cho người học.


tieng anh xay dung, tiếng anh xây dựng

 

AROMA mong rằng những từ vựng và tài liệu chuyên ngành xây dựng trên sẽ giúp ích được cho việc học tiếng Anh của anh chị học viên.

Chúc anh chị học tiếng Anh tốt.

Liên quan: tieng anh ke toan , tieng anh ngan hang , dịch tiếng anh sang tiếng việt , tieng anh thuong mai ,

ĐĂNG KÝ ĐỂ TƯ VẤN VÀ KIỂM TRA MIỄN PHÍ
 [gravityform id=”6″ name=”ĐĂNG KÝ HỌC”]


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


284 lời nhắn tới nội dung “Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh xây dựng mới nhất 2023”

  • Nguyễn Thanh Phong

    em ở quận bình thạnh, em cần học tiếng anh chuyên ngành xây dựng về bản vẽ kết cấu và thiết kế, em nên học ở đâu và học phí như thế nào ạ.


    AROMA


    Thanh Phong thân mến,
    Cảm ơn bạn đã quan tâm đến Chương trình đào tạo của aroma!
    Tư vấn viên của aroma sẽ liên hệ để hỗ trợ bạn những thông tin cần thiết trong thời gian sớm nhất.
    Chúc bạn ngày mới nhiều niềm vui!

  • truong hoang thanh

    nho trung tam tu van giup em ! em can hoc tieng anh chuyen nganh xay dung nha cao tang


    AROMA


    Hoàng thanh thân mến,
    Cảm ơn bạn đã quan tâm đến Chương trình đào tạo của aroma!
    Tư vấn viên của aroma sẽ liên hệ để hỗ trợ bạn những thông tin cần thiết trong thời gian sớm nhất.
    Chúc bạn ngày mới nhiều niềm vui!

  • võ tiến cường

    Nhờ trung tâm tư vấn cho mình lớp học tiếng anh chuyên ngành xây dựng dân dụng nhà cao tầng.


    AROMA


    Tiến Cường thân mến,
    Cảm ơn bạn đã quan tâm đến Chương trình đào tạo của aroma!
    Tư vấn viên của aroma sẽ liên hệ để hỗ trợ bạn những thông tin cần thiết trong thời gian sớm nhất.
    Chúc bạn ngày mới nhiều niềm vui!

  • Nguyễn Tấn Phát

    Nhờ trung tâm tư vấn cho mình lớp học tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường,


    AROMA


    Tấn Phát thân mến,
    Cảm ơn bạn đã quan tâm đến Chương trình đào tạo của aroma!
    Tư vấn viên của aroma sẽ liên hệ để hỗ trợ bạn những thông tin cần thiết trong thời gian sớm nhất.
    Chúc bạn ngày mới nhiều niềm vui!

  • Đỗ Văn Thao

    Nhờ trung tâm tư vấn cho mình lớp học tiếng anh chuyên ngành xây dựng cầu đường,


    AROMA


    Đỗ thao thân mến,
    Cảm ơn bạn đã quan tâm đến Chương trình đào tạo của aroma!
    Tư vấn viên của aroma sẽ liên hệ để hỗ trợ bạn những thông tin cần thiết trong thời gian sớm nhất.
    Chúc bạn buổi chiều nhiều niềm vui!

1 21 22 23
sticky content