Danh mục
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may công nghiệp bắt đầu với B,C

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may công nghiệp bắt đầu với B,C


Trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi tiếp tục gửi đến đọc giả bài viết về các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may công nghiệp bắt đầu với B và C. Để tìm hiểu thêm về các chương trình học tiếng Anh hay nhất hiện có chỉ dành riêng cho người đi làm thì hãy đến với aroma của chúng tôi bạn nhé!

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may công nghiệp

  1. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may công nghiệp bắt đầu với B

    • Bobbin case: thuyền
    • Bottom distance: khoảng cách nút
    • Bobbin winder: máy quấn chỉ
    • Body length (side neck to hem): dài áo
    • Bottom down collar: cổ áo có nút cài ở đầu cồ
    • Bottom hem width (center welt): rộng lai
    • Bottom hem width to: bản lai
    • Bottom hip: vạt áo
    • Bottom of pleat: dáy của nếp gấp
    • Bottom hole placket: nẹp khuy
    • Bottom width: rộng bo lai
    • Box pleat: ly hộp
    • Bound seam: đường viền
    • Box pocket: túi hộp
    • Braided hanger loop: dây treo bằng vải
    • Breast selvage: cơi ở ngực
    • Braided piping: viền vải
    • Breast pocket: túi ngực
    • Breast selvage: chít ngực
    • Broken stitches: đứt chỉ
    • buckle pin: cài chốt, khoá thắt lưng
    • buckle pin: kẹp
    • Bust dart Ply: ở ngực
    • Botton color: màu nút
    • Bust dart: chít ben
    • Botton distance: khoảng cách nút
    • Botton hole: khuy
    • Botton holding machine: máy mổ khuy
    • Botton hole (v): làm khuy nút
    • Button hole placket facing: mũ đối nẹp khuy
    • Botton hole placket: cơi khuy
    • Buttong holing machine: máy khuy mắt phụng (khuy đầu tròn)
    • Button machine: máy đính nút
    • Button pair: nút đôi
    • Button of snap button: phần dưới của nút bấm
    • Button placket: cơi nút
    • Button placket seam: đường may nẹp nút
    • Button placket facing: đáp nẹp nút, mặt đối nẹp nút
    • Button shank: chân nút
    • Button sewing machine: máy đóng nút
    • Button taking machine (Bar tack): máy đánh bọ
    • By out: sự sắp xếp
  • By off: sự ngưng sản xuất

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may công nghiệp bắt đầu với C

    • Calf lining (above zip): lót gối (trên dây kéo)
    • Carton excess bulge: thùng quá hẹp
    • Care label: nhãn giặt
    • Center back fold: gấp giữa sau, nếp xếp thân sau
    • Chest point: điểm ở ngực
    • Center back seam: đường giữa thân sau
    • Chalk mark: phấn
    • Cleaning stain: giặt xong có dấu
    • Close front edges with clip: khoá cạnh
    • Cleaning wax: sáp tẩy
    • Close a seam: khoá đường may
    • Cloth clamp: kẹp vải
    • Collar band: cạnh lá cổ
    • Cloth cutting table: bàn cắt vải
    • Collar corner: góc cổ
    • Collar contrast: đổi màu, phối màu
    • Collar depth: bản cổ
    • Collar edge: cạnh cổ
    • Collar dividing seam: đường diễu cổ
    • Collar gusset: lá cổ
    • Collar point: góc cổ
    • Collar pocket: túi cổ
    • Collar point detachable: to bản rời cổ
    • Collar shading: khác màu, bóng màu
    • Collar seam: đường may cổ
  • Collar shade: đầu cổ

Trên đây aroma vừa gửi đến bạn các thuat ngu tieng anh chuyen nganh may cong nghiep bắt đầu với B và C. aroma hy vọng bạn sẽ áp dụng hiệu quả vào công việc và học tập. Ngoài ra, aroma luôn cung cấp các chương trình học tiếng Anh hay nhất chỉ dành riêng cho học viên là người đi làm, vậy còn chờ gì nữa mà không đến với chúng tôi để cùng chinh phục mục tiêu của bạn trong học tiếng Anh bạn nhé!

Xem thêm:


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content