Danh mục
09 TÌNH HUỐNG GIAO TIẾP TIẾNG ANH BÁN HÀNG THÔNG DỤNG

09 TÌNH HUỐNG GIAO TIẾP TIẾNG ANH BÁN HÀNG THÔNG DỤNG


Với xu hướng kinh tế hội nhập như hiện nay, khách hàng nước ngoài đến Việt Nam ngày càng nhiều đòi hỏi người bán hàng, người kinh doanh cần phải có khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp. Chính vì vậy, trong bài viết này, AROMA sẽ gửi đến bạn 09 tình huống giao tiếp tiếng Anh bán hàng phổ biến nhất, giúp bạn tự tin nói chuyện và chốt sale với khác ngoại quốc nhé.

tình-huống-giao-tiếp-tiếng-anh-ngành-bán-hàng

1. Tình huống giao tiếp tiếng Anh bán hàng khi gặp khách hàng mới 

Sales: Hello! Can I help you with something?

Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?

Man: Yes, please! I’m looking for some ties.

Vâng. Tôi đang tìm mấy cái cà vạt.

Sales: Well! You’re in luck! Because we have some ties that are on sale today.

Vâng! Quý khách thật may mắn vì hôm nay chúng tôi đang giảm giá một số cà vạt.

Man: Really? Which ones?

Thật chứ? Cái nào vậy?

Sales: Well! The ties on this rack are 30 to 50% off and the ties on this rack are 60% off.

Vâng! Cà vạt trên tủ này giảm từ 30 đến 50% và cà vạt trên tủ này giảm 60%.

Man: Do you have any silk ties?

Bạn có cà vạt bằng lụa không?

Sales: Yes, we do. We have some ties made in Thailand.

Vâng, chúng tôi có. Chúng tôi có mấy loại cà vạt làm tại Thái Lan.

Man: Really? Can I see a few?

Thật sao? Tôi có thể xem không?

Sales: Sure. They are on sale for 30 to 50% off  too, which do you like? Solid color, stripes, or on designs.

Chắc chắn rồi. Chúng cũng đang giảm giá từ 30 đến 50%, quý khách muốn thế nào? Đồng màu, sọc, hay loại kiểu.

Man: Oh! I prefer solid colors.

Ồ! Tôi thích loại đồng màu.

Sales: Ok, how about these?

Được rồi, thế còn những cái này thì sao?

Man: Oh, they are nice, but do you have a wide tie?

Ồ, chúng đẹp nhưng bạn có cái nào rộng hơn không?

Sales: No, I’m sorry. We only have this style.

Không, tôi xin lỗi. Chúng tôi chỉ có mẫu này thôi.

Man: That’s OK! I’ll take these.

Cũng được. Tôi sẽ lấy những cái này.

2. Tình huống giao tiếp tiếng Anh bán hàng khi khách hỏi thêm thông tin sản phẩm

Sales: Hi, Do you need any help?

Xin chào, quý khách cần giúp đỡ gì không ạ?

Woman: Yes. Could you tell me how much this shirt costs?

Vâng. Bạn có thể nói cho tôi biết giá của cái áo sơ mi này không?

Sales: This shirt is $8.

Cái áo này giá 8 đô.

Woman: That’s a very reasonable price. Do you have this one in black?

Đó là một mức giá rất hợp lý. Bạn có cái nào màu đen không?

Sales: I’m sorry, we only have this shirt in 4 colors: Grey, pink, blue and green.

Tôi xin lỗi, chúng tôi chỉ có 4 màu: xám, hồng, xanh dương và xanh lá thôi.

Woman: I’d like the one in green, but do you think the color will fade?

Tôi muốn cái màu xanh lá cây, nhưng nó có bị phai màu không?

Sales: The colors will definitely not fade. These are the pre-washed shirts.

Màu chắc chắn sẽ không phai vì đó là những chiếc áo sơ mi dạng giặt sơ.

Woman: I’d like the one in green please. But do you have the size XXL? I buy this shirt for my husband because my husband is very big.

Tôi muốn cái màu xanh lá cây. Nhưng bạn có size XXL không vì chồng tôi mặc cỡ rất lớn.

Sales: I’m sorry, we only have 4 sizes for this shirt: small, medium, large and extra large.

Xin lỗi, chúng tôi chỉ có 4 kích thước cho áo này là: nhỏ, trung bình, lớn và rất lớn.

Woman: Can I see the extra large please?

Tôi có thể xem cái rất lớn không?

Sales: Sure, here you are.

Chắc chắn rồi, đây thưa quý khách.

Woman: I think this will fit my husband. It’s 100% cotton. I wonder if it will shrink after a few washes.

Tôi nghĩ nó vừa với chồng tôi. Nó chất liệu 100% cotton. Tôi thắc mắc liệu nó có co lại sau mấy lần giặt không.

Sales: Ma’am! These shirts are pre-shrunk, so you don’t need to worry about shrinking.

Thưa bà! Những cái áo sơ mi này đã được co rồi, vì thế bà không cần lo nó bị co lại nữa.

Woman: That’s good! I’ll take this one please.

Thật tuyệt! Tôi sẽ lấy cái này.

Sales: Ok, that will be $8

Được rồi, nó giá 8 đô.

Woman: Here you go! Thank you so much for your help.

Tiền của bạn đây! Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn.

Sales: You’re welcome ! Just one moment, please. For your change and your receipt.

Vâng. Không có chi ạ. Làm ơn đợi một chút để lấy tiền thừa và hóa đơn ạ.

3. Tình huống giao tiếp tiếng Anh bán hàng khi khách cần lời khuyên

Sales: Hi, is there anything I can help you with?

Xin chào, tôi giúp gì được cho quý khách ạ?

Man: Yes, I’m going to a friend’s house warming party and I will appreciate some suggestions on what gift to buy.

Vâng, tôi sắp đến dự tiệc tân gia nhà bạn. Bạn có thể gợi ý cho tôi một vài món quà không?

Sales: Sir, How about some detergents and utensils to help clean the house?

Một số chất tẩy rửa và đồ dùng giúp dọn dẹp nhà thì sao ạ?

Man: Oh, I’m sure other people will also buy detergents.

Ồ, tôi nghĩ là nhiều người khác cũng mua chất tẩy rửa rồi.

Sales: What about a nice fruit basket? It’s simple.

Một giỏ trái cây đẹp thì sao ạ? Rất đơn giản.

Man: No, I was thinking about getting them something more useful around the house.

Không, tôi nghĩ nên mua cái gì đó hữu ích cho xung quanh nhà.

Sales: Is your friend a man?

Bạn của quý khách là một người đàn ông phải không?

Man: Yes.

Đúng rồi.

Sales: Perhaps he likes fixing things around the house, maybe you can get him a set of tools.

Có lẽ ông ấy thích sửa chữa những thứ xung quanh nhà, có thể quý khách mua cho ông ấy bộ dụng cụ.

Man: That’s a great idea! I’ll get him a tool box.

Đó là một ý tưởng tuyệt vời! Tôi sẽ mua một hộp dụng cụ.

Sales: You can find it in the hardware section located on the third floor.

Quý khách có thể tìm nó ở quầy phần cứng ở lầu 3 nhé.

Man: Ok, thank you so much.

Được rồi, cảm ơn bạn rất nhiều.

Sales: You’re welcome.

Vâng. Không có chi ạ.

4. Tình huống giao tiếp tiếng Anh bán hàng khi khách hỏi về chương trình giảm giá

hỏi-về-chương-trình-giảm-giá-bằng-tiếng-anh

Sales: Good afternoon. Is someone taking care of you?

Xin chào. Có ai giúp đỡ quý khách chưa ạ?

Man: No, not yet. Could I ask you about the prices for these shoes?

Chưa. Tôi có thể hỏi về giá của những cái giày này không?

Sales: Yes, Which shoes are you interested in?

Vâng, quý khách đang quan tâm đến đôi giày nào ạ?

Man: I’m interested in these two pairs of shoes.

Tôi thích 2 đôi này.

Sales: The first pair is 65 dollars and the second pair, which just arrived yesterday, is 85 dollars.

Đôi đầu tiên có giá 65 đô và đôi thứ 2 chỉ vừa mới bán ngày hôm qua, nó giá 85 đô.

Man: They are quite expensive! Could you give me a discount?

Chúng khá mắc đó. Bạn có thể giảm giá cho tôi không?

Sales: I’m sorry, sir. The prices are fixed through-out the store.

Xin lỗi quý khách. Cửa hàng chúng tôi bán giá cố định rồi ạ.

Man: Could you give me a discount if I bought both pairs of shoes?

Bạn có thể giảm giá nếu tôi mua cả 2 đôi không?

Sales: I’m really sorry, sir, but there is no bargaining in this store.

Thật sự xin lỗi quý khách, ở cửa hàng chúng tôi không có thương lượng giá.

Man: OK. A discount really would have helped me to buy both pairs of shoes.

Được rồi. Giảm giá thì tôi sẽ mua cả 2 đôi.

Sales: Sir, if you need shoes with lower prices, I could show you some.

Nếu quý khách muốn xem giày với giá thấp hơn, tôi có thể cho quý khách xem.

Man: No, that’s Ok. I’ll take this pair.

Không, được rồi. Tôi sẽ lấy đôi này.

Sales: Alright then. That will be 85 dollars.

Được rồi. Nó giá 85 đô.

5. Tình huống khách giao tiếp tiếng Anh bán hàng khi khách mặc cả

Sales: Hi. How can I help you?

Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?

Man: Yes. I’d like to buy a new phone with 4G capabilities.

Vâng. Tôi muốn mua điện thoại có khả năng truy cập 4G.

Sales: Hmm. I think this SamSung would be the best phone for you.

Hmm. Tôi nghĩ cái điện thoại SamSung này có thể tốt nhất cho quý khách.

Man: How much is it?

Giá bao nhiêu vậy?

Sales: It’s only 375 dollars.

Chỉ  375 đô thôi.

Man: That’s too expensive. The last SamSung model that I bought was only 250 dollars.

Mắc quá. Mẫu SamSung tôi mua lần trước chỉ có giá 250 đô.

Sales: Yes. Well. The 4G capability has pushed up the cost of phones. Really, 375 dollars is not that expensive.

Vâng. Đúng rồi. Khả năng truy cập 4G đã đẩy giá của chiếc điện thoại lên. Thực sự thì 375 đô không có đắt đâu.

Man: Oh. Could you lower the price to 300 dollars?

Uhm. Bạn có thể giảm giá xuống còn 300 đô được không?

Sales: No. The best I can do for you is $340.

Không. Giá tốt nhất có thể là 340 đô rồi ạ.

Man: Ok. I’ll take this new SamSung model.

Được rồi. Tôi sẽ lấy mẫu SamSung này.

6. Tình huống giao tiếp tiếng Anh bán hàng khi khách nhầm giá

Man: Good afternoon.

Xin chào.

Cashier: Good afternoon. Will this be all?

Xin chào. Hết rồi phải không ạ?

Man: Yes, just one pair of paints.

Vâng, một cái quần thôi.

Cashier: That will be $40

Nó giá 40 đô ạ.

Man: Wait a second. I thought the sign back there said $30 for these pants.

Chờ đã. Tôi thấy giá ghi 30 đô mà.

Cashier: Really? Let me try to re-scan the barcode and see. The computer still shows the price of $40. Let me check with the floor salesperson. Please wait a moment.

Thật chứ? Để tôi thử quét lại mã và kiểm tra lại. Máy tính vẫn hiển thị giá là 40 đô. Tôi sẽ kiểm tra với nhân viên bán hàng. Vui lòng chờ chút nhé.

Man: Thank you.

Cảm ơn.

Cashier: The price is $40. You may have misread the prices.

Nó có giá là 40 đô. Có thể quý khách đọc nhầm giá rồi đó.

Man: Ok. Well, is it possible to cancel this purchase? I would like to look for another pair of paints.

Ok. Vâng, vậy tôi hủy giao dịch này được không? Tôi muốn tìm mua cái khác.

Sales: Sure.

Chắc chắn rồi.

Man: Thank you.

Cảm ơn.

Sales: You’re welcome

Không có chi ạ.

7. Tình huống giao tiếp tiếng Anh bán hàng khi thanh toán đơn hàng

Cashier: Have you found what you were looking for, sir?

Quý khách đã tìm thấy cái cần tìm chưa ạ?

Man: Yes, I have, thank you. I am ready to pay.

Vâng, được rồi, cảm ơn. Tôi sẵn sàng để thanh toán rồi.

Cashier: Will you be paying by cash or credit?

Quý khách sẽ thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng ạ?

Man: Oh, credit, please.

Thẻ tín dụng.

Cashier: I am very sorry. There seems to be a problem with your credit card. The transaction is not going through.

Tôi xin lỗi. Có vấn đề với thẻ tín dụng của quý khách. Các giao dịch không hoàn thành.

Man: Really? What’s the matter?

Thật chứ? Có chuyện gì vậy?

Cashier: I am not sure. The computer notes to contact your bank.

Tôi không chắc. Máy tính ghi chú là liên hệ với ngân hàng của quý khách.

Man: Can you try the card again?

Bạn có thể thử cái thẻ lại lần nữa được không?

Cashier: I already tried the transaction three times. I still receive the same message.

Tôi đã thử giao dịch 3 lần. Nhưng vẫn nhận thông báo giống nhau.

Man: All right. Can you try this Master card?

Được rồi. Bạn có thể thử cái Mastercard này không?

Cashier: Sure, wait a moment. Ok. This one works just fine. Your total is $28. Please sign the receipt right here.

Chắc chắn rồi, chờ chút nhé. Được rồi. Thẻ này hoạt động tốt. Tổng cộng là 28 đô. Làm ơn ký vào hóa đơn ngay tại đây.

Man: Thanks. Sorry for the confusion.

Cảm ơn. Xin lỗi về sự nhầm lẫn này.

Cashier: Not a problem.

Không vấn đề gì đâu ạ.

8. Tình huống giao tiếp tiếng Anh bán hàng khi khách muốn đổi hàng

Sales: Could I help you?

Tôi có thể giúp gì quý khách ạ?

Man: Yes, I’d like to return these shoes, please.

Vâng, tôi muốn trả lại những đôi giày này.

Sales: What seems to be the problem?

Có vấn đề gì vậy ạ?

Man: The sole is coming off of the right shoes.

Cái đế giày bên phải bị hư rồi.

Sales: Really? Do you have a receipt?

Thật chứ? Quý khách có hóa đơn không?

Man: Yes, I do.

Vâng, tôi có.

Sales: You may exchange the shoes with any item with the same price.

Quý khách có thể đổi giày với mặt hàng khác cùng giá.

Man: Actually, I like these shoes very much. Could I exchange them for another pair?

Thật sự tôi thích đôi này lắm. Tôi có thể đổi đôi khác không?

Sales: Of course, you may.

Tất nhiên, quý khách có thể.

Man: Although, do you have the same style of shoes in a darker color?

Tôi có thể đổi giống vậy nhưng màu tối hơn không?

Sales: Let me check our stock. Yes, we carry a black pair and a navy blue pair.

Để tôi kiểm tra hàng. Vâng, chúng tôi có đôi màu đen và màu xanh đậm.

Man: Great. I’ll exchange these for the navy blue pair, please.

Tuyệt. Làm ơn đổi chúng sang màu xanh đậm giúp tôi.

9. Tình huống giao tiếp tiếng Anh bán hàng khi khách phàn nàn về sản phẩm

Sales: Good morning. May I help you?

Xin chào. Tôi có thể giúp gì quý khách ạ?

Man: Yes. I would like an explanation on how the extra large shirt that I bought two days ago now looks like an extra small shirt after just one wash.

Vâng. Tôi muốn có lời giải thích tại sao chiếc áo sơ mi cỡ lớn tôi vừa mua 2 ngày trước bây giờ trông giống như cái áo sơ mi rất nhỏ chỉ sau một lần giặt.

Sales: Sir. May I see the shirt?

Thưa ông. Tôi có thể xem cái áo chứ?

Man: Yes. You may see the extra small shirt.

Vâng. Bạn có thể xem cái áo.

Sales: It’s amazing how much it shrunk.

Nó co lại quá nhỉ.

Man: Yes. It is. It is now the right site for my young son.

Vâng. Đúng rồi. Giờ nó vừa với con trai nhỏ của tôi.

Sales: Sir. Did you read the washing directions before you did your laundry?

Thưa ông. Ông có đọc hướng giặt áo trước khi giặt không?

Man: No. I just washed in hot water with all the rest of my clothes.

Không. Tôi chỉ giặt áo trong nước nóng với quần áo của tôi.

Sales: Sir. The washing directions clearly indicate that you do not wash it in hot water.

Thưa ông. Hướng dẫn giặt rõ ràng chỉ rằng không được giặt với nước nóng mà.

Man: Really?

Thật chứ?

Sales: Yes. I’m sorry I’m afraid there’s nothing I can do to help you.

Vâng. Tôi xin lỗi tôi e rằng tôi không thể làm gì để giúp ông rồi.

Man: Well. Then I guess my son got a new shirt.

Vâng. Vậy con trai tôi nó có cái áo mới rồi.

Vậy là bài viết đã cung cấp cho bạn 09 tình huống giao tiếp tiếng Anh bán hàng mà rất có thể bạn sẽ hay gặp phải trong quá trình làm việc. Để học tốt các các đoạn hội thoại này bạn nên luyện tập trước qua các mẫu câu hay đọc tài liệu để làm quen rồi ghép thành đoạn hoàn chỉnh. Chúc bạn học tốt!

Nếu bạn muốn nâng trình tiếng Anh trong thời gian ngắn, hãy tham khảo các khóa tiếng Anh dành riêng cho người đi làm tại AROMA nhé.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content