500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô mới nhất 2023
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ ô tô như hiện nay thì việc nắm vững tiếng Anh chuyên ngành ô tô là vô cùng cần thiết đối với con đường thăng tiến sự nghiệp của bạn. Dù bạn là là sinh viên, kỹ thuật viên, cố vấn dịch vụ, quản đốc, người bán hàng hay kế toán thì bạn cũng cần phải biết tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Cùng AROMA tìm hiểu 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô được cập nhật mới nhất năm 2023 nhé!
I/ Ngành ô tô tiếng Anh là gì?
Ngành ô tô trong tiếng Anh được gọi là “Automotive Industry” hoặc “Automobile Industry”.
II/ Vai trò quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Khi biết tiếng Anh, bạn đã sở hữu sự khác biệt hơn so với những người không có khả năng tiếng Anh ngành ô tô cũng như có lợi thế vô cùng lớn trong:
1/ Đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và thông tin quan trọng
Hầu hết các tài liệu kỹ thuật, sách hướng dẫn, nghiên cứu và tạp chí liên quan đến ô tô đều được viết bằng tiếng Anh. Để hiểu được thì bắt buộc bạn phải biết nghĩa của các từ tiếng Anh, tuy nhiên chẳng ai lại sẵn lòng dịch cả đống tiếng Anh rồi chia sẻ lên cho mọi người sử dụng cả. Vì vậy, bạn cần tự học và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành ô tô để luôn linh hoạt và chủ động sử dụng khi cần.
2/ Hiểu rõ công nghệ mới
Ngành ô tô liên tục phát triển với sự ra đời của các công nghệ tiên tiến, ví dụ như hệ thống điện trên xe cực kỳ phức tạp. Do đó, học tiếng Anh chuyên ngành ô tô giúp bạn theo dõi và nắm bắt các tiến bộ công nghệ mới, từ đó đảm bảo bạn có kiến thức chuyên môn cần thiết để tham gia vào các dự án và công việc mới.
3/ Giao tiếp và làm việc với người nước ngoài
Ngành ô tô là môi trường làm việc đa quốc gia nên việc giao tiếp và làm việc với người nước ngoài là chuyện thường ngày. Chắc chắn, tiếng Anh là ngôn ngữ chung để trao đổi thông tin và ý kiến trong lĩnh vực này.
4/ Mở rộng cơ hội thăng tiến
Khi bạn có tiếng Anh chuyên ngành, bạn sẽ học được nhiều kiến thức hơn qua các tài liệu chuyên ngành thì chắc chắn bạn sẽ tốt hơn và giỏi hơn. Đương nhiên là mức thu nhập của bạn sẽ tăng và thăng tiến nhanh trong công việc.
5/ Khác biệt giữa thợ chuyên nghiệp và thợ bình thường
Bạn có tiếng Anh chuyên ngành ô tô, sử dụng được trong công việc đồng nghĩa với việc phần nào bạn đã giỏi hơn những người thợ không biết tiếng Anh. Việc cập nhật kiến thức mới thông qua sử dụng tài liệu tiếng Anh chuyên ngành giúp bạn nâng cao tay nghề của mình nhanh và chuyên nghiệp hơn.
III/ Tiếng Anh về các loại ô tô phổ biến
- Sedan /ˈsɛdən/ (n) – Xe sedan: Loại ô tô có 4 cửa và thường có khoang hành lý phía sau.
- SUV (Sport Utility Vehicle) /ˌɛsˌjuːˈviː/ (n) – Xe SUV: Xe đa dụng có cấu trúc giống xe bán tải, thường có 4 bánh lái và được thiết kế cho đường trường và địa hình phức tạp.
- Hatchback /ˈhætʃˌbæk/ (n) – Xe hatchback: Xe hai thân có cửa mở phía sau và khoang hành lý tích hợp với phần thân sau.
- Convertible /kənˈvɜːrtəbl/ (n) – Xe mui trần: Xe có thể mở mái để trở thành mui trần.
- Coupe /kuːp/ (n) – Xe coupe: Xe hai cửa thường có thiết kế thể thao và dáng dấp thanh lịch.
- Minivan /ˈmɪnɪˌvæn/ (n) – Xe du lịch đa dụng: Xe có thiết kế rộng rãi và có thể chở nhiều hành khách.
- Pickup truck /ˈpɪkʌp ˌtrʌk/ (n) – Xe bán tải: Xe có kết cấu hậu bán thùng chở hàng và có khả năng kéo rơ moóc.
- Crossover /ˈkrɒsˌoʊvər/ (n) – Xe giao thông đô thị: Xe có kết cấu giữa xe hơi và xe SUV, thường dùng cho di chuyển trong thành phố.
- Electric Vehicle (EV) /ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkəl/ (n) – Xe điện: Xe sử dụng động cơ điện hoặc pin để di chuyển.
- Hybrid Vehicle /ˈhaɪbrɪd ˈviːɪkəl/ (n) – Xe hỗn hợp: Xe sử dụng động cơ kết hợp giữa động cơ đốt trong và động cơ điện.
- Sports Car /spɔrts kɑːr/ (n) – Xe thể thao: Xe có tốc độ cao và thiết kế thể thao.
- Estate Car /ɪˈsteɪt kɑːr/ (n) – Xe cỡ lớn: Xe có khoang hành lý rộng rãi, thích hợp để chở nhiều hành lý.
- 4×4 (Four-Wheel Drive) /ˌfɔr ˈwil ˌdraɪv/ (n) – Xe bốn bánh: Xe có bốn bánh lái và khả năng vận hành trên nhiều loại địa hình khác nhau.
- Van /væn/ (n) – Xe tải nhẹ: Xe chở hàng với kích thước nhỏ và thích hợp cho việc di chuyển hàng hóa trong thành phố.
- Limousine /ˈlɪməziːn/ (n) – Xe dài: Xe hạng sang có chiều dài dài hơn so với các loại xe thông thường.
IV/ Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô viết tắt phổ biến
- ABS – Anti-lock Braking System /ˌæntiˈlɒk ˈbrɛkɪŋ ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống phanh chống bó cứng: Hệ thống phanh giúp tránh bó cứng bánh xe.
- ECU – Engine Control Unit /ˈɛndʒɪn kənˈtroʊl ˈjuːnɪt/ (n) – Đơn vị kiểm soát động cơ: Thiết bị điều khiển hoạt động của động cơ.
- RPM – Revolutions Per Minute /rɛvəˈluːʃənz pɜːr ˈmɪnɪt/ (n) – Vòng/phút: Số vòng quay của động cơ mỗi phút.
- GPS – Global Positioning System /ˌɡloʊbl pəˈzɪʃənɪŋ ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống định vị toàn cầu: Hệ thống giúp xác định vị trí trên toàn cầu.
- MPG – Miles Per Gallon /maɪlz pɜːr ˈɡælən/ (n) – Dặm/galon: Số dặm mà một xe ô tô chạy được với một lít xăng.
- AWD – All-Wheel Drive /ɔːl wiːl draɪv/ (n) – Hệ thống dẫn động bốn bánh: Hệ thống dẫn động đồng thời bốn bánh của xe ô tô.
- AC – Air Conditioning /ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/ (n) – Hệ thống điều hòa không khí: Hệ thống giúp điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong xe.
- CVT – Continuously Variable Transmission /kənˈtɪnjuəsli ˈvɛriəbl trænzˈmɪʃən/ (n) – Hộp số biến thiên liên tục: Loại hộp số không có bậc cố định.
- LED – Light Emitting Diode /laɪt ɪˈmɪtɪŋ ˈdaɪoʊd/ (n) – Đèn LED: Đèn sử dụng công nghệ diode phát sáng.
- TPMS – Tire Pressure Monitoring System /ˈtaɪr ˈprɛʃər ˈmɒnɪtərɪŋ ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống giám sát áp suất lốp: Hệ thống giúp giám sát áp suất lốp.
- TPMS – Tire Pressure Monitoring System /ˈtaɪr ˈprɛʃər ˈmɒnɪtərɪŋ ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống giám sát áp suất lốp: Hệ thống giúp giám sát áp suất lốp.
- OBD – On-Board Diagnostics /ˈɒnˌbɔːrd ˌdaɪəˈɡnɒstɪks/ (n) – Hệ thống chẩn đoán trên xe: Hệ thống giúp kiểm tra lỗi trên xe.
- RWD – Rear-Wheel Drive /rɪər wil draɪv/ (n) – Hệ thống dẫn động hai bánh sau: Hệ thống dẫn động hai bánh sau của xe ô tô.
- HVAC – Heating, Ventilation, and Air Conditioning /ˌheɪtɪŋ ˌvɛntɪˈleɪʃən ənd ɛr kənˈdɪʃənɪŋ/ (n) – Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí: Hệ thống quản lý nhiệt độ và thông gió trong xe.
- MPV – Multi-Purpose Vehicle /ˌmʌlti ˈpɜːrpəs ˈviːɪkəl/ (n) – Xe đa dụng: Xe có nhiều chức năng và tính năng đa dạng.
- CVT – Continuously Variable Transmission /kənˈtɪnjuəsli ˈvɛriəbl trænzˈmɪʃən/ (n) – Hộp số biến thiên liên tục: Loại hộp số không có bậc cố định.
- RWD – Rear-Wheel Drive /rɪər wil draɪv/ (n) – Hệ thống dẫn động hai bánh sau: Hệ thống dẫn động hai bánh sau của xe ô tô.
- ARTS – Adaptive Restraint Technology System /əˈdæptɪv rɪsˈtreɪn tɛkˈnɒləʤi ˈsɪstɪm/ : Hệ thống kích hoạt túi khí khi xảy ra va chạm theo những thông số điện tử cài đặt trước
- CATS – Computer Active Technology Suspension /kəmˈpjuːtər ˈæktɪv tɛkˈnɒləʤi səsˈpɛnʃən/: Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành
- BHP – Brake Horse Power /breɪk hɔːs ˈpaʊə/ : Đơn vị đo công suất thực của động cơ
- ESP – Electronic Stability Programme /ɪlɛkˈtrɒnɪk stəˈbɪlɪti ˈprəʊgræm/ (ESP): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử
- ESR – Electric Sunroof /ɪˈlɛktrɪk Sunroof/: Cửa nóc vận hành bằng điện
- EDM- Electric Door Mirrors /ɪˈlɛktrɪk dɔː ˈmɪrəz/: Hệ thống gương điện
- LPG – Liquefied Petroleum Gas /ˈlɪkwɪfaɪd pɪˈtrəʊlɪəm gæs/: Khí hóa lỏng
- LSD – Limited Slip Differential /ˈlɪmɪtɪd slɪp ˌdɪfəˈrɛnʃəl/: Hệ thống chống trượt của vi sai
- LWB – Long Wheelbase /lɒŋ ˈwiːlbeɪs/: Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
- PAS – Power Assisted Steering /ˈpaʊər əˈsɪstɪd ˈstɪərɪŋ/: Trợ lực lái
- ECU – Engine Control Unit /ˈɛndʒɪn kənˈtroʊl ˈjuːnɪt/ (n) – Đơn vị kiểm soát động cơ: Thiết bị điều khiển hoạt động của động cơ.
V/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
1/ Từ vựng tiếng Anh về bộ phận của ô tô
- Chassis /ˈʃæsi/ (n) – Khung gầm: Bộ phận cơ bản của xe ô tô, kết nối các bộ phận khác nhau của xe.
- Body /ˈbɒdi/ (n) – Thân xe: Phần ngoài cùng của xe ô tô, bao gồm các cánh cửa, nắp capô, nắp ca-po…
- Bumper /ˈbʌmpər/ (n) – Cái chắn đầu: Bộ phận bảo vệ phía trước và phía sau của xe khỏi va chạm.
- Hood /hʊd/ (n) – Nắp ca-po: Bộ phận che phủ động cơ phía trước của xe.
- Trunk /trʌŋk/ (n) – Cái cốp sau: Bộ phận chứa đồ phía sau xe.
- Fender /ˈfɛndər/ (n) – Bánh xe: Bộ phận che chắn bánh xe.
- Windshield /ˈwɪndʃiːld/ (n) – Kính chắn gió: Bộ phận kính bảo vệ người lái khỏi gió, bụi bẩn, côn trùng…
- Door /dɔːr/ (n) – Cánh cửa: Bộ phận mở ra để lên xuống xe.
- Roof /ruːf/ (n) – Nóc xe: Bộ phận che phủ phía trên xe.
- Seat /siːt/ (n) – Ghế ngồi: Bộ phận để người lái và hành khách ngồi.
- Dashboard /ˈdæʃbɔːrd/ (n) – Bảng đồng hồ: Bộ phận chứa các đồng hồ hiển thị và bảng điều khiển của xe.
- Steering Wheel /ˈstɪrɪŋ wil/ (n) – Vô lăng: Bộ phận điều khiển hướng di chuyển của xe.
- Gearshift /ɡɪrʃɪft/ (n) – Tay đề số: Bộ phận điều khiển hộp số của xe.
- Pedal /ˈpɛdl/ (n) – Bàn đạp: Bộ phận dùng chân để điều khiển gas, phanh và côn.
- Headlights /ˈhɛdˌlaɪts/ (n) – Đèn pha: Bộ phận chiếu sáng phía trước của xe.
- Tail Lights /ˈteɪlˌlaɪts/ (n) – Đèn hậu: Bộ phận chiếu sáng phía sau của xe.
- Turn Signals /tɜːrn ˈsɪɡnəlz/ (n) – Đèn xi-nhan: Bộ phận chỉ dẫn hướng di chuyển của xe.
- Fuel Tank /fjuːl tæŋk/ (n) – Bình xăng: Bộ phận chứa nhiên liệu của xe.
- Engine /ˈɛndʒɪn/ (n) – Động cơ: Bộ phận tạo ra năng lượng để xe hoạt động.
- Transmission /trænzˈmɪʃən/ (n) – Hộp số: Bộ phận chuyển đổi công suất từ động cơ đến bánh xe.
- Radiator /ˈreɪdiˌeɪtər/ (n) – Bình tản nhiệt: Bộ phận giúp làm mát nhiệt độ của động cơ.
- Battery /ˈbætəri/ (n) – Ắc quy: Bộ phận lưu trữ năng lượng để khởi động động cơ và cung cấp điện cho các thiết bị điện trong xe.
- Windshield Wipers /ˈwɪndʃiːld ˈwaɪpərz/ (n) – Cần gạt mưa: Bộ phận giúp làm sạch kính chắn gió khi trời mưa.
- Spark Plug /spɑːrk plʌɡ/ (n) – Bugi: Bộ phận giúp tạo điện lửa trong buồng đốt động cơ.
- Drive Shaft /draɪv ʃæft/ (n) – Trục dẫn động: Bộ phận chuyển động từ hộp số đến bánh xe.
- Alternator /ˈɔːltərˌneɪtər/ (n) – Máy phát điện xoay chiều: Bộ phận sản xuất điện năng để sạc ắc quy và cung cấp điện cho hệ thống điện trong xe
2/ Các hệ thống chính của ô tô
- Brakes /breɪks/ (n) – Hệ thống phanh: Hệ thống giúp dừng lại hoặc giảm tốc độ của xe.
- Steering /ˈstɪrɪŋ/ (n) – Hệ thống lái: Hệ thống giúp điều khiển hướng di chuyển của xe.
- Suspension /səˈspɛnʃən/ (n) – Hệ thống treo: Hệ thống giúp giảm chấn và tạo sự ổn định cho xe.
- Exhaust System /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống xả: Hệ thống đưa khí thải ra ngoài từ động cơ.
- Air Conditioning /ˈɛr kənˈdɪʃənɪŋ/ (n) – Hệ thống điều hòa không khí: Hệ thống giúp điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong xe.
- Ignition System /ɪɡˈnɪʃən ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống đánh lửa: Hệ thống giúp khởi động động cơ bằng cách tạo điện lửa trong buồng đốt.
- Fuel System /fjuːl ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống nhiên liệu: Hệ thống đưa nhiên liệu từ bình chứa đến động cơ.
- Power Steering /ˈpaʊər ˈstɪrɪŋ/ (n) – Hệ thống trợ lực lái: Hệ thống giúp dễ dàng điều khiển hướng di chuyển của xe.
- Starter /ˈstɑːrtər/ (n) – Bộ khởi động: Thiết bị giúp khởi động động cơ.
- Anti Lock Braking System /ˈæntiˌlɒk ˈbreɪkɪŋ ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống phanh chống bó cứng: Hệ thống phanh giúp tránh bó cứng bánh xe.
- Traction Control System /ˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống kiểm soát lực kéo: Hệ thống giúp duy trì lực kéo và ổn định của xe trong điều kiện đường trơn trượt.
- Power Windows /ˈpaʊər ˈwɪndoʊz/ (n) – Cửa kính điện: Hệ thống giúp điều khiển mở đóng cửa kính bằng điện.
- Central Locking System /ˈsɛntrəl ˈlɒkɪŋ ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống khóa trung tâm: Hệ thống giúp khóa và mở cửa xe từ xa.
- Tire Pressure Monitoring System /ˈtaɪr ˈprɛʃər ˈmɒnɪtərɪŋ ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống giám sát áp suất lốp: Hệ thống giúp giám sát áp suất lốp.
- Fuel Injection System /fjuːl ɪnˈdʒɛkʃən ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống đưa nhiên liệu vào động cơ thông qua phun nhiên liệu.
- Airbag System /ˈɛrˌbæɡ ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống túi khí: Hệ thống giúp giảm thiểu tổn thương cho hành khách trong tai nạn.
- Suspension System /səˈspɛnʃən ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống treo: Bộ phận giúp giảm chấn và tạo sự ổn định cho xe.
- Air Conditioning System /ˈɛr kənˈdɪʃənɪŋ ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống điều hòa không khí: Bộ phận giúp điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm trong xe.
3/ Từ vựng tiếng Anh về nội thất trong xe ô tô
- Dashboard /ˈdæʃbɔːrd/ (n) – Bảng đồng hồ: Bề mặt bên trong phía trước của xe, chứa các đồng hồ và bảng điều khiển.
- Steering Wheel /ˈstɪrɪŋ wil/ (n) – Vô lăng: Bộ phận dùng để điều khiển hướng di chuyển của xe.
- Gearshift /ɡɪrʃɪft/ (n) – Tay đề số: Bộ phận điều khiển hộp số của xe.
- Center Console /ˈsɛntər ˈkɒnsoʊl/ (n) – Bảng điều khiển trung tâm: Khu vực giữa hai ghế trước, chứa các nút điều khiển và ngăn chứa.
- Seats /siːts/ (n) – Ghế ngồi: Bộ phận để người lái và hành khách ngồi.
- Headrest /ˈhɛdrɛst/ (n) – Đầu tựa: Bộ phận đặt ở phía trên của tựa lưng ghế, để tựa đầu.
- Seat Belt /ˈsiːtbɛlt/ (n) – Dây an toàn: Bộ phận giữ người lái và hành khách an toàn khi di chuyển.
- Sun Visor /ˈsʌn ˈvaɪzər/ (n) – Gương chiếu hậu: Bộ phận có thể di chuyển để chắn ánh nắng mặt trời.
- Rearview Mirror /ˈrɪrˌvjuː ˈmɪrər/ (n) – Gương chiếu hậu phía sau: Gương dùng để nhìn phía sau khi lái xe.
- Cup Holder /kʌp ˈhoʊldər/ (n) – Ổ đựng cốc: Khe để đặt cốc hoặc chai nước trong xe.
- Armrest /ˈɑːrmrɛst/ (n) – Tay vịn: Bộ phận giữa hai ghế, để tựa tay.
- Glove Compartment /ɡlʌv ˈkɒmpɑːrtmənt/ (n) – Hộp găng tay: Ngăn chứa bên trên bảng điều khiển.
- Air Conditioning Vents /ˈɛr kənˈdɪʃənɪŋ vɛnts/ (n) – Khe thông gió của hệ thống điều hòa: Các khe thông gió giúp phân phối không khí mát trong xe.
- Power Window Controls /ˈpaʊər ˈwɪndoʊ kənˈtroʊlz/ (n) – Nút điều khiển cửa kính điện: Bộ phận để điều khiển cửa kính điện.
- Audio System /ˈɔdioʊ ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống âm thanh: Hệ thống giải trí âm thanh trong xe.
- Infotainment System /ˌɪnfoʊˈteɪnmənt ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống giải trí thông tin: Hệ thống kết hợp giải trí và thông tin trong xe.
- Climate Control /ˈklaɪmət kənˈtroʊl/ (n) – Hệ thống điều khiển nhiệt độ: Hệ thống giúp điều chỉnh nhiệt độ trong xe.
- Radio /ˈreɪdioʊ/ (n) – Đài phát thanh: Bộ phận giúp nhận sóng đài phát thanh.
- CD Player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪər/ (n) – Máy nghe đĩa CD: Bộ phận giúp phát đĩa CD trong xe.
- USB Port /ˌjuːɛsˈbiː pɔːrt/ (n) – Cổng USB: Cổng kết nối USB để kết nối thiết bị lưu trữ trong xe.
- Bluetooth Connectivity /ˈbluːtuːθ kəˌnɛktɪvɪti/ (n) – Kết nối Bluetooth: Tính năng kết nối không dây thông qua công nghệ Bluetooth.
- Rear Seat Folding /rɪr siːt ˈfoʊldɪŋ/ (n) – Ghế sau gập: Khả năng gập ghế sau để tăng không gian lưu trữ.
- Trunk /trʌŋk/ (n) – Cốp sau: Khu vực chứa đồ phía sau xe.
- Luggage Compartment /ˈlʌɡɪdʒ ˈkɒmpɑːrtmənt/ (n) – Khoang hành lý: Khu vực chứa đồ hành lý của xe.
- Carpet /ˈkɑːrpɪt/ (n) – Thảm: Bề mặt thảm phủ sàn xe.
- Seat Adjustment Controls /siːt əˈdʒʌstmənt kənˈtroʊlz/ (n) – Nút điều chỉnh ghế: Bộ phận để điều chỉnh vị trí ghế ngồi.
- Sunroof /ˈsʌnruːf/ (n) – Nóc kính mở: Kính trên nóc xe có thể mở.
- Interior Lighting /ɪnˈtɪriər ˈlaɪtɪŋ/ (n) – Đèn chiếu sáng bên trong: Các đèn chiếu sáng bên trong xe.
- Floor Mats /flɔːr mæts/ (n) – Thảm sàn: Thảm bảo vệ sàn xe.
- Rear Window Defroster /rɪr ˈwɪndoʊ dɪˈfrɒstər/ (n) – Hệ thống sấy kính sau: Hệ thống giúp làm sạch và sấy kính sau của xe.
4/ Từ vựng tiếng Anh về hệ thống làm mát của ô tô
- Radiator /ˈreɪdiˌeɪtər/ (n) – Bình tản nhiệt: Bộ phận giúp làm mát nhiệt độ của động cơ.
- Coolant /ˈkuːlənt/ (n) – Dung dịch làm mát: Chất lỏng được sử dụng để làm mát động cơ trong hệ thống làm mát.
- Water Pump /ˈwɔːtər pʌmp/ (n) – Bơm nước: Bộ phận đưa nước làm mát từ bình tản nhiệt đến động cơ và trở lại.
- Thermostat /ˈθɜːrməˌstæt/ (n) – Bộ điều nhiệt: Bộ phận giúp kiểm soát nhiệt độ của nước làm mát trong động cơ.
- Cooling Fan /ˈkuːlɪŋ fæn/ (n) – Quạt làm mát: Bộ phận giúp làm mát nước làm mát trong bình tản nhiệt.
- Radiator Cap /ˈreɪdiˌeɪtər kæp/ (n) – Nắp bình tản nhiệt: Nắp đậy bình tản nhiệt giúp duy trì áp suất trong hệ thống làm mát.
- Expansion Tank /ɪkˈspænʃən tæŋk/ (n) – Bình chứa dự trữ: Bình dự trữ chứa nước làm mát dư thừa và đảm bảo hệ thống luôn đầy đủ nước.
- Radiator Hose /ˈreɪdiˌeɪtər hoʊz/ (n) – Ống nước làm mát: Ống dẫn nước làm mát giữa bình tản nhiệt và động cơ.
- Heater Core /ˈhiːtər kɔːr/ (n) – Lõi bình nóng: Bộ phận trao đổi nhiệt giữa hệ thống làm mát và hệ thống sưởi trong xe.
- Thermostat Housing /ˈθɜːrməˌstæt ˈhaʊzɪŋ/ (n) – Vỏ bộ điều nhiệt: Vỏ bọc bộ điều nhiệt của động cơ.
- Freeze Plug /friːz plʌɡ/ (n) – Tap đáy động cơ: Bộ phận chống đông nước trong đáy động cơ.
- Water Jacket /ˈwɔːtər ˈdʒækɪt/ (n) – Khoang nước làm mát: Khoang chứa nước làm mát bao quanh động cơ.
- Antifreeze /ˈæntiˌfriːz/ (n) – Chất chống đông: Chất được thêm vào nước làm mát để chống đông trong môi trường lạnh.
- Temperature Sensor /ˈtɛmprətʃər ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến nhiệt độ: Bộ phận giúp đo nhiệt độ nước làm mát và gửi tín hiệu đến hệ thống điều khiển.
- Overflow Tank /ˈoʊvərˌfloʊ tæŋk/ (n) – Bình tràn: Bình chứa dự phòng nước làm mát dư thừa khi nhiệt độ tăng cao.
- Coolant Hose /ˈkuːlənt hoʊz/ (n) – Ống dẫn dung dịch làm mát: Ống dẫn nước làm mát trong hệ thống làm mát.
- Flushing /ˈflʌʃɪŋ/ (n) – Tẩy rửa: Quá trình tẩy rửa hệ thống làm mát để loại bỏ cặn bẩn và chất cặn bám.
- Air Bleed Valve /ɛr bliːd vælv/ (n) – Van thoát khí: Van giúp thoát khí ra khỏi hệ thống làm mát để đảm bảo không khí không bị kẹt trong đường ống.
- Fan Clutch /fæn klʌtʃ/ (n) – Ly hợp quạt: Bộ phận kết nối quạt và cối sốt để điều chỉnh tốc độ quạt theo nhiệt độ động cơ.
- Water Pump Pulley /ˈwɔːtər pʌmp ˈpʊli/ (n) – Cối đũa bơm nước: Cối đũa đồng trục với cối sốt, giúp quạt làm mát vận hành.
5/ Từ vựng tiếng Anh về hệ thống treo của ô tô
- Suspension /səˈspɛnʃən/ (n) – Hệ thống treo: Hệ thống giúp giảm chấn và tạo sự ổn định cho xe.
- Shock Absorber /ʃɑk əbˈzɔrbər/ (n) – Bộ giảm sốc: Bộ phận giúp giảm sốc và giữ cho bánh xe tiếp xúc với mặt đường.
- Coil Spring /kɔɪl sprɪŋ/ (n) – Lò xo cuộn: Lò xo đặt trên bộ giảm sốc để hỗ trợ trọng lượng của xe.
- Leaf Spring /liːf sprɪŋ/ (n) – Lá nhíp: Loại lò xo dạng lá nhíp được sử dụng trong một số hệ thống treo.
- Control Arm /kənˈtroʊl ɑːrm/ (n) – Cần điều khiển: Bộ phận giữ bánh xe cố định với khung xe và cho phép chuyển động lên xuống.
- Stabilizer Bar /ˈsteɪbəlaɪzər bɑːr/ (n) – Thanh ổn định: Thanh kim loại nối hai bánh xe cùng một trục để giảm thiểu nghiêng của xe khi đi qua khúc cua.
- Control Arm Bushing /kənˈtroʊl ɑːrm ˈbʊʃɪŋ/ (n) – Bạc đạn cần điều khiển: Bạc đạn giữa cần điều khiển và khung xe.
- Ball Joint /bɔːl dʒɔɪnt/ (n) – Khớp nối cầu: Bộ phận nối cần điều khiển với bánh xe.
- Strut /strʌt/ (n) – Cao su chịu lực: Bộ phận giữa bộ giảm sốc và cần điều khiển, thường dùng trong hệ thống treo loại MacPherson.
- Sway Bar Link /sweɪ bɑːr lɪŋk/ (n) – Đinh liên kết thanh ổn định: Bộ phận nối thanh ổn định với cần điều khiển.
6/ Từ vựng tiếng Anh về hệ thống lái của ô tô
- Steering Wheel /ˈstɪrɪŋ wil/ (n) – Vô lăng: Bộ phận dùng để điều khiển hướng di chuyển của xe.
- Steering Column /ˈstɪrɪŋ ˈkɒləm/ (n) – Trục lái: Trục nối vô lăng và hộp lái.
- Power Steering /ˈpaʊər ˈstɪrɪŋ/ (n) – Hệ thống lái trợ lực: Hệ thống giúp dễ dàng điều khiển vô lăng.
- Rack and Pinion /ræk ənd ˈpɪnjən/ (n) – Bánh răng và thanh ray: Bộ phận chuyển đổi chuyển động quay thành chuyển động thẳng đưa tới bánh xe.
- Tie Rod /taɪ rɒd/ (n) – Cần gắn bánh xe: Bộ phận nối cần điều khiển với bánh xe.
- Steering Pump /ˈstɪrɪŋ pʌmp/ (n) – Bơm trợ lực lái: Bơm cung cấp áp lực dùng trong hệ thống lái trợ lực.
- Steering Gearbox /ˈstɪrɪŋ ˈɡɪrˌbɑːks/ (n) – Hộp lái: Hộp chứa bánh răng và thanh ray của hệ thống lái.
- Pitman Arm /ˈpɪtmən ɑːrm/ (n) – Cần đẩy lái: Bộ phận nối thanh ray với bánh răng lái.
- Idler Arm /ˈaɪdlər ɑːrm/ (n) – Cần điều khiển không trục: Bộ phận hỗ trợ thanh ray của hệ thống lái.
- Steering Linkage /ˈstɪrɪŋ ˈlɪŋkɪdʒ/ (n) – Bộ khớp lái: Tổ hợp các bộ phận nối liên quan đến hệ thống lái.
7/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô về hệ thống cảm biến
- Sensor /ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến: Thiết bị dùng để thu thập thông tin và dữ liệu từ môi trường xung quanh.
- Temperature Sensor /ˈtɛmprətʃər ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến nhiệt độ: Cảm biến đo nhiệt độ của động cơ hoặc hệ thống làm mát.
- Oxygen Sensor /ˈɑːksɪdʒən ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến oxy: Cảm biến đo lượng oxy trong khí thải động cơ.
- Mass Airflow Sensor /mæs ˈɛrˌfloʊ ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến lưu lượng không khí: Cảm biến đo lượng không khí hút vào động cơ.
- Throttle Position Sensor /ˈθrɑːtl pəˈzɪʃən ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến vị trí bơm ga: Cảm biến đo vị trí bơm ga của bộ phận bơm ga điện tử.
- Crankshaft Position Sensor /kræŋkʃæft pəˈzɪʃən ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến vị trí trục khuỷu: Cảm biến đo vị trí trục khuỷu của động cơ.
- Camshaft Position Sensor /ˈkæmʃæft pəˈzɪʃən ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến vị trí trục cam: Cảm biến đo vị trí trục cam của động cơ.
- Knock Sensor /nɑːk ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến kêu gõ: Cảm biến phát hiện kêu gõ trong động cơ.
- Speed Sensor /spiːd ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến tốc độ: Cảm biến đo tốc độ di chuyển của xe.
- ABS Sensor /ˌeɪbiːˈɛs ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến phanh chống bó cứng: Cảm biến ghi nhận tốc độ của bánh xe để hệ thống phanh chống bó cứng hoạt động.
- Airbag Sensor /ˈɛrˌbæɡ ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến túi khí: Cảm biến ghi nhận tình trạng va chạm để kích hoạt túi khí.
- Parking Sensor /ˈpɑːrkɪŋ ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến cảnh báo đỗ xe: Cảm biến giúp phát hiện các vật cản khi đỗ xe.
- Rain Sensor /reɪn ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến ghi nhận mưa: Cảm biến tự động bật chế độ hoạt động của cửa chắn gió khi phát hiện mưa.
- Light Sensor /laɪt ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến ánh sáng: Cảm biến tự động bật đèn khi môi trường xung quanh trở nên tối.
- Tire Pressure Sensor /ˈtaɪr ˈprɛʃər ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến áp suất lốp: Cảm biến đo áp suất không khí trong lốp.
- Fuel Level Sensor /fjuːl ˈlɛvəl ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến mức nhiên liệu: Cảm biến đo mức nhiên liệu trong bình xăng.
- Steering Angle Sensor /ˈstɪrɪŋ ˈæŋɡəl ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến góc lái: Cảm biến ghi nhận góc xoay của bánh lái.
- Battery Sensor /ˈbætəri ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến pin: Cảm biến giúp theo dõi trạng thái của pin.
- Blind Spot Sensor /blaɪnd spɑːt ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến điểm mù: Cảm biến cảnh báo vùng điểm mù khi lái xe.
- Lane Departure Warning Sensor /leɪn dɪˈpɑːrʧər ˈwɔrnɪŋ ˈsɛnsər/ (n) – Cảm biến cảnh báo rời làn đường: Cảm biến giúp cảnh báo khi xe rời khỏi làn đường.
8/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô về ô tô điện
- Electric Vehicle (EV) /ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkl/ (n) – Xe điện: Xe sử dụng năng lượng điện để di chuyển.
- Battery /ˈbætəri/ (n) – Pin điện: Thiết bị lưu trữ năng lượng điện cho xe điện.
- Electric Motor /ɪˈlɛktrɪk ˈmoʊtər/ (n) – Động cơ điện: Thiết bị chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học để di chuyển xe.
- Charging Station /ˈʧɑrʤɪŋ ˈsteɪʃən/ (n) – Trạm sạc: Điểm sạc năng lượng điện cho xe điện.
- Plug-in Hybrid Electric Vehicle (PHEV) /plʌɡ-ɪn ˈhaɪbrɪd ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkl/ (n) – Xe hỗn hợp sạc điện: Loại xe kết hợp giữa động cơ đốt trong và động cơ điện, có thể sạc năng lượng điện từ nguồn bên ngoài.
- Range /reɪndʒ/ (n) – Tầm hoạt động: Khoảng cách mà xe điện có thể di chuyển khi được sạc đầy.
- Regenerative Braking /rɪˈʤɛnərətɪv ˈbreɪkɪŋ/ (n) – Phanh tái tạo năng lượng: Hệ thống phanh giúp hấp thụ và tái tạo năng lượng điện khi xe giảm tốc.
- Charging Cable /ˈʧɑrʤɪŋ ˈkeɪbl/ (n) – Dây cáp sạc: Dây cáp dùng để kết nối xe điện với nguồn điện sạc.
- State of Charge (SOC) /steɪt əv ʧɑrʤ/ (n) – Trạng thái sạc: Mức năng lượng điện còn lại trong pin của xe.
- Electric Vehicle Infrastructure /ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkl ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ (n) – Cơ sở hạ tầng cho xe điện: Hệ thống trạm sạc và các cơ sở hạ tầng hỗ trợ xe điện.
- Range Anxiety /reɪndʒ æŋˈzaɪəti/ (n) – Lo âu về tầm hoạt động: Tình trạng lo sợ xe điện không đủ năng lượng để hoàn thành hành trình.
- Electric Vehicle Battery Management System /ɪˈlɛktrɪk ˈviːɪkl ˈbætəri ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/ (n) – Hệ thống quản lý pin xe điện: Hệ thống giám sát và điều khiển việc sạc và xả năng lượng của pin.
- Direct Current (DC) Fast Charging /daɪˈrɛkt ˈkɜrənt fæst ˈʧɑrʤɪŋ/ (n) – Sạc nhanh dòng điện một chiều: Phương thức sạc nhanh cho xe điện sử dụng dòng điện một chiều.
- Alternating Current (AC) Charging /ˈɔːltərˌneɪtɪŋ ˈkɜrənt ˈʧɑrʤɪŋ/ (n) – Sạc dòng điện xoay chiều: Phương thức sạc cho xe điện sử dụng dòng điện xoay chiều.
- Charging Time /ˈʧɑrʤɪŋ taɪm/ (n) – Thời gian sạc: Thời gian cần thiết để sạc năng lượng điện vào pin của xe.
VI/ Một số tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô hữu ích
1/ English for the Automobile Industry
English for the Automobile Industry là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành ô tô do Oxford Business English xuất bản. Không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành mà còn cung cấp các kiến thức chuyên môn chính xác nhất. Tuy nhiên, nhược điểm của cuốn sách này chính là có nhiều từ vựng chuyên ngành nên sẽ khó khăn cho các bạn có trình độ tiếng Anh khá.
2/ Special English for Automobile Engineering
Một tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô nữa để bạn có thể tham khảo chính là Special English for Automobile Engineering. Cuốn sách cung cấp các kiến thức chuyên ngành phong phú như: bộ phận, cấu tạo hoặc sự vận hành của ô tô. Vì thế, giúp bạn dễ dàng nâng cao vốn kiến thức chuyên môn của mình.
3/ English for Automobile and Machine Design Technology
English for Automobile and Machine Design Technology cung cấp các kiến thức chuyên môn cao về công nghệ ô tô, chế tạo máy. Giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh cũng như là kiến thức chuyên ngành của mình.
VII/ Một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành ô tô về phân phối xe (car distribution)
Introducing Your Company / Self-Introduction:
- We are a leading car distribution company, specializing in providing high-quality vehicles to our customers. (Chúng tôi là một công ty phân phối ô tô hàng đầu, chuyên cung cấp các loại xe chất lượng cao đến khách hàng.)
- Hi, I’m [Your Name], the sales manager at ABC Car Distribution. (Xin chào, tôi là [Tên của bạn], quản lý bán hàng tại công ty phân phối ô tô ABC.)
Discussing Car Models and Features:
- Our car distribution company offers a wide range of models, from compact cars to luxury SUVs. (Công ty phân phối ô tô của chúng tôi cung cấp một loạt các dòng xe, từ xe nhỏ đến xe SUV sang trọng.)
- The latest model we have in stock comes with advanced safety features and cutting-edge technology. (Mẫu xe mới nhất mà chúng tôi có sẵn đi kèm với các tính năng an toàn tiên tiến và công nghệ hiện đại.)
Offering Special Promotions:
- Take advantage of our special promotion this month, where you can enjoy significant discounts on selected models. (Tận dụng chương trình khuyến mãi đặc biệt của chúng tôi trong tháng này, nơi bạn có thể hưởng mức giảm giá đáng kể trên các dòng xe được lựa chọn.)
- We have exclusive deals for our loyal customers, providing additional benefits and perks when purchasing a new car. (Chúng tôi có các giao dịch độc quyền dành cho khách hàng thân thiết, cung cấp các lợi ích và quyền lợi bổ sung khi mua xe mới.)
Assisting with Financing Options:
- Our car distribution company offers flexible financing options, making it easier for you to own your dream car. (Công ty phân phối ô tô của chúng tôi cung cấp các lựa chọn tài chính linh hoạt, giúp bạn dễ dàng sở hữu chiếc xe mơ ước.)
- If you need assistance with the financing process, our team of experts will be more than happy to guide you through the options available. (Nếu bạn cần hỗ trợ trong quá trình vay vốn, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ hân hạnh hướng dẫn bạn qua các lựa chọn có sẵn.)
Handling Inquiries and After-Sales Support:
- Please feel free to contact us if you have any questions or need further information about our car distribution services. (Xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần thông tin thêm về dịch vụ phân phối ô tô của chúng tôi.)
- Our commitment to customer satisfaction extends beyond the purchase, as we provide reliable after-sales support and service. (Cam kết đối với sự hài lòng của khách hàng của chúng tôi không chỉ giới hạn ở việc mua hàng, mà còn bao gồm hỗ trợ và dịch vụ sau bán hàng đáng tin cậy.)
Trên đây là toàn bộ về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô mà AROMA đã tổng hợp để các bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình nâng cấp trình độ tiếng Anh của mình nhé.
Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh giao tiếp một cách nhanh chóng và hiệu quả, hãy tham khảo ngay các khoá tiếng Anh dành cho người đi làm tại AROMA.