Cách giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh đơn giản nhất
Khi lần đầu gặp bạn bè hoặc đối tác người nước ngoài, khi tham gia phỏng vấn bằng tiếng anh, khi bắt đầu một bài thuyết trình… ngoài giới thiệu tên thì bạn sẽ cần nhắc tới nghề nghiệp hoặc chức vụ kèm theo. Thay vì sử dụng cấu trúc “I am a… ” đơn điệu, bạn có thể dùng những cách nào để giới thiệu về nghề nghiệp của mình một cách ấn tượng?
Hãy theo dõi bài luận tiếng anh về nghề nghiệp ngày hôm nay được cung cấp bởi aroma
CÂU HỎI VỀ NGHỀ NGHIỆP
– What do you do? Bạn làm nghề gì?
– What do you do for a living? Bạn kiếm sống bằng nghề gì?
– What sort of work do you do? Bạn làm loại công việc gì?
– What line of work are you in? Bạn làm trong ngành gì?
– Who do you work for? Bạn làm việc cho công ty nào?
TRẢ LỜI VỀ NGHỀ NGHIỆP:
– I’m training to be…: Tôi đang được đào tạo để trở thành …
– I’m a trainee…: Tôi là…tập sự
– I’m on a…course: Tôi đang tham gia một khóa học….
– I’m doing a part-time job at…: Tôi đang làm việc bán thời gian tại…
– I’ve got a full-time job at…: Tôi đang làm việc toàn thời gian tại…
– I do some voluntary work: Tôi đang làm vài công việc tình nguyện
– I’m retired: Tôi đã nghỉ hưu
– I’m on work experience/I’m doing an internship: tôi đang đi thực tập
– I stay at home and look after the children: Tôi ở nhà trông con
– I do a bit of singing and composing. Tôi hát và sáng tác một chút.
– I teach Italian for a living. Tôi dạy tiếng Ý để kiếm sống
– My day job is washing cars. Công việc hàng ngày của tôi là rửa xe hơi.
– I earn my living as a hairdresser. Tôi kiếm sống bằng nghề làm tóc.
– Now and then I do babysitting. Thỉnh thoảng tôi giữ trẻ.
– I’m self-employed/ I work for myself: Tôi làm chủ
– I have my own business: Tôi có công ty riêng
– I’ve just started at …Tôi vừa mới bắt đầu làm việc tại
– I work in …: Tôi làm việc ở …
an office: văn phòng
an ad agency: công ty quảng cáo
a shop: cửa hàng
a restaurant: nhà hàng
a bank: ngân hàng
a factory: nhà máy
a call centre: trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại
– I work from home: tôi làm việc tại nhà
– I work as a …Tôi làm nghề …
Journalist: nhà báo
Programmer: lập trình máy tính
– I work in …Tôi làm trong ngành …
Television: truyền hình
Publishing: xuất bản
PR (public relations): PR (quan hệ công chúng)
Sales: kinh doanh
IT: công nghệ thông tin
furniture business: ngành nội thất.
– I work with …: Tôi làm việc với …
Computers: máy tính
children with disabilities: trẻ em khuyết tật
– I work for …: Tôi làm việc cho …
a publishers: một nhà xuất bản
an insurance company: công ty bảo hiểm
an investment bank: một ngân hàng đầu tư
the council: hội đồng thành phố
– I’m a partner in …: tôi là đồng sở hữu của …
a law firm: một công ty luật
an accountancy practice: một văn phòng kế toán
an estate agents: một văn phòng bất động sản
KHI KHÔNG CÓ VIỆC
– I’m…: Tôi đang…
Unemployed: thất nghiệp
out of work: không có việc
looking for work/ looking for a job: đang tìm việc
– I’m not working at the moment: hiện tại tôi không làm việc
– I’ve been made redundant: tôi vừa bị sa thải
Hi vọng bài viết tiếng anh hôm nay sẽ cho các bạn thêm nhiều lựa chọn để làm phong phú phần giới thiệu về bản thân mình. Nghề là cái nghiệp, hi vọng bạn đã chọn được công việc mình yêu thích để mỗi ngày đều được làm việc trong niềm thích thú và tự hào về việc mình đang làm.