Danh mục
Các tình huống tiếng Anh giao tiếp trong ngành du lịch cho hướng dẫn viên

Các tình huống tiếng Anh giao tiếp trong ngành du lịch cho hướng dẫn viên


Là một hướng dẫn viên du lịch, khi dẫn đoàn đi tham quan chắc chắn sẽ có những trường hợp bạn cần phải giải thích về các điều luật hay những lưu ý an toàn. Sẽ chuyên nghiệp hơn rất nhiều nếu bạn có thể nói một cách tự nhiên thay vì đọc nó từ tờ giấy ghi chú mà mình đã chuẩn bị. Bởi vì khoa học đã chứng mình rằng mọi người sẽ chú ý đến bạn nhiều hơn và hiểu những gì bạn nói rõ hơn khi bạn nhìn vào mắt họ khi nói. Trong bài học về tiếng Anh giao tiếp trong ngành du lịch hôm nay, Aroma sẽ giới thiệu cho các bạn những mẫu câu cơ bản đó nhé.

 Cac-tinh-huong-tieng-anh-giao-tiep-trong-nganh-du-lich-cho-huong-dan-vien

Các tình huống tiếng Anh giao tiếp trong ngành du lịch dành cho hướng dẫn viên

Explaining rules (Giải thích luật lệ)

You are strictly forbidden from taking photographs inside the museum. – Bạn bị cấm chụp ảnh bên trong viện bảo tàng.

Please stay on the marked path. – Hãy chỉ đứng trên phần đường được đánh dấu.

I’m sure this goes unsaid, but remember to place all trash in the garbage bins. – Tôi chắc chắn điều này không được nói ra, nhưng hãy nhớ để tất cả rác trong thùng rác.

Please pay attention to the time. We don’t want to keep the driver waiting. – Hãy chú ý đến thời gian. Chúng tôi không muốn để tài xế phải chờ đợi.

Classes are in session, so we need to keep our voices down. – Các lớp đang ở trong giờ học, vì vậy chúng ta cần phải nói nhỏ.

The bus will be leaving at 5:00 pm sharp. – Xe buýt sẽ khởi hành ngay lúc 5:00 chiều.

You’ll have some free time to look around after lunch. – Bạn sẽ có một ít thời gian rảnh rỗi để đi dạo quanh sau bữa trưa.

Please meet back here in one hour. – Xin vui lòng gặp nhau lại tại đây trong một giờ.

Explaining safety (Giải thích về sự an toàn)

Please keep your seatbelts fastened at all times. – Vui lòng giữ dây an toàn mọi lúc.

I ask that you keep your hands inside the train. – Tôi yêu cầu bạn để tay bên trong tàu.

As a safety precaution, please stand behind the yellow line. – Để đề phòng an toàn, hãy đứng phía sau đường màu vàng.

For your own safety, we ask that you refrain from putting your arms out the window. – Vì sự an toàn của riêng bạn, chúng tôi yêu cầu bạn không nên đặt cánh tay ra ngoài cửa sổ.

Please do not feed the animals. – Làm ơn đừng cho động vật ăn.

Please remain seated until we come to a full stop. – Hãy ngồi yên cho đến khi chúng ta dừng hẳn.

Please stay with your group at all times. – Vui lòng luôn đi với nhóm của bạn.

Please keep to the sidewalk. – Hãy đi trên vỉa hè.

I do not recommend swimming here. The water is very rough. – Tôi không khuyên bạn bơi ở đây. Nước rất mạnh.

We suggest only carrying small amounts of cash. – Chúng tôi đề nghị chỉ mang theo một lượng tiền mặt nhỏ.

These rules are for your own comfort and safety. – Các quy tắc này là để bạn thoải mái và an toàn.

Bài học hôm nay đã giúp các bạn tìm hiểu thêm về tiếng Anh giao tiếp trong ngành du lịch dành cho hướng dẫn viên. Aroma mong rằng các bạn sẽ vận dụng tốt trong lần tới dẫn đoàn nhé.

Xem thêm:


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content