Có bao nhiêu cách trả lời “How are you?”
Có khi chỉ cần một câu hỏi thăm sức khỏe, hay một nụ cười khi gặp mặt cũng đủ để mọi người gần gũi nhau hơn. Tuy vậy, mỗi nền văn hóa lại có cách chào hỏi khác nhau. Nếu sống ở nước Anh, khi ai đó hỏi “How are you?” thì bạn sẽ đáp lại như thế nào? Cùng tham khảo bài học ngữ pháp tiếng anh dưới đây để có thêm nhiều cách trả lời câu hỏi “How are you?” nhé.
I. Cách trả lời “How are you?” khi bạn thấy bình thường, không có gì đặc biệt
STT | Câu trả lời | Nghĩa |
1 | Fine, thanks/ So so, thanks/ I’m OK, thanks/ Ok, thanks | Tôi ổn, cảm ơn |
2 | Not too bad | Không quá xấu, không quá tồi tệ. |
3 | Could be better! | Có thể tốt đẹp hơn (Việc đã xảy ra không hẳn là xấu nhưng mang lại kết quả không tốt đẹp). |
4 | Same old really! | Mọi việc vẫn diễn ra như cũ, như thường ngày |
5 | Going great | Mọi thứ vẫn tốt |
6 | So far, so good | Cho đến giờ mọi thứ vẫn ổn! |
7 | Oh, just the usual | Ồ, vẫn như mọi khi thôi. |
8 | I’m alright/ I’m right | Tôi bình thường. |
9 | Not my best day, but not my worst day either | Không là ngày tốt nhất, cũng không phải ngày tệ nhất của tôi. |
10 | I am still alive | Tôi vẫn sống sót. |
11 | I have been better | Tôi đã tốt hơn rồi. |
12 | I think I am doing Ok | Tôi nghĩ là tôi đang ổn. |
13 | I am proving | Tôi đang có tiến triển. |
14 | Not giving up | Vẫn đang cố gắng, không từ bỏ. |
II. Cách trả lời “How are you?” diễn tả sự vui vẻ
STT | Câu trả lời | Nghĩa |
1 | (I’m) on top of the world | đang rất hạnh phúc |
2 | (I’m) full of the joys of spring | vui như tết |
3 | Very well,(thank you) | Rất khỏe, (cám ơn) |
4 | Good/ Great | Tốt/ tuyệt |
5 | Fine, (thanks) | Khỏe, (cám ơn) |
6 | Pretty fair | Rất khỏe, cảm ơn nhé! |
7 | OK, (thanks) | Được, (cám ơn) |
8 | Mustn’t grumble | Không thể chê được |
9 | Can’t complain | Không thể phàn nàn được |
10 | Not so/ too bad, (thanks) | Không quá tồi, (cám ơn). |
11 | I’m excellent/ I’m wonderful | Tuyệt lắm! |
12 | Pretty good | Khá tốt. |
13 | I’m AWAP | Tốt nhất có thể ( AWAP = As well as possible) |
14 | Getting stronger | Tôi đang trở nên mạnh mẽ hơn. |
15 | Better yesterday but not as good as I’ll be tomorrow | Tốt hơn hôm qua nhưng không bằng ngày mai. |
16 | Sunshine all day long! | Tôi lúc nào cũng vui |
17 | I’m doing really well | Tôi đang thấy rất ổn. |
III. Cách trả lời “How are you?” khi bạn thấy không khỏe hoặc không vui
STT | Câu trả lời | Nghĩa |
1 | I am feeling bad/ terrible | Tôi cảm thấy không tốt/ tồi tệ |
2 | I’m sick | Tôi bị ốm |
3 | Not so great really! | Không thực sự tốt lắm. |
4 | Really bad | Rất tệ, thật sự rất tệ. |
5 | Horrible | Kinh hoàng, kinh khủng khiếp. |
6 | Real terrible | Thật sự rất tồi tệ |
7 | Not so well/ Not so good/ Not great | Tôi không ổn lắm. |
8 | I am sad | Tôi đang buồn/ Tôi đang sầu. |
9 | I am beat/ I’m worn out | Tôi quá mệt luôn, tôi bị kiệt sức. |
10 | I am feeling down | Tôi đang thấy chán. |
11 | I am not sure yet | Tôi không chắc nữa |
12 | I’m trying to stay positive | Tôi đang cố gắng lạc quan đây |
13 | I would be lying if I said that I’m fine | Nếu tôi nói ổn thì là đang nói dối |
14 | In deed of some peace and quiet | Tôi đang cần chút bình yên và yên lặng. |
15 | I get knocked down, but I will get up again | Tôi đang mất tinh thần, nhưng sẽ tốt trở lại thôi. |
IV. Các đoạn hội thoại về cách trả lời “How are you?” thông dụng
1. Nếu gặp một thầy giáo của bạn ở đâu đó.
- Student: Hello! How are you? – Chào thầy ! Thầy có khỏe không ạ?
- Teacher: I’m fine, (thank you). How are you? – Tôi khỏe, (cám ơn). Anh thế nào ạ?
- Student: All right, (thank you). – Em bình thường, (cám ơn).
2. Một người bạn hỏi bạn xem bạn thế nào và bạn đang cảm thấy rất hạnh phúc.
- Hi there! How are you? – Ê, chào! Cậu thấy nào?
- Oh, (I’m) on top of the world, (thanks). How about you? – Ồ, (Mình) đang rất hạnh phúc, (cám ơn). Còn bạn?
- (I’m) full of the joys of spring! – (Mình) đang vui như tết!
3. Ông giám đốc bán hàng của một công ty, người đang hi vọng bạn sẽ thành khách hàng của họ, bạn đã một lần gặp ông ấy thoáng qua và họ gọi cho bạn. Trước khi đi vào công việc, ông ấy hỏi thăm về sức khỏe của bạn.
- And how are you keeping? – Cậu có khỏe không?.
Bạn có 3 cách để trả lời như sau:
- I’m extremely well, (thank you). – Tôi cực kỳ mạnh khỏe, (cám ơn).
- I’m in excellent health, (thank you) – Sức khỏe tôi tuyệt vời. (cám ơn),
- I’m very well indeed, (thank you). – Tôi thực sự rất khỏe., (cám ơn)
Vậy là có rất nhiều cách trả lời “How are you?” đúng không nào? Bạn hãy lưu lại luyện tập để nâng cao năng lực tiếng Anh giao tiếp của mình nhé!
Nếu bạn muốn nâng trình tiếng Anh trong thời gian ngắn, hãy tham khảo các khóa tiếng Anh dành riêng cho người đi làm tại AROMA nhé.
Trần Mỹ Ngọc Bảo Yến
Rất hữu ích