Cách xưng hô trong tiếng Anh giao tiếp tại công sở
Việc xưng hô trong giao tiếp nơi công sở phụ thuộc vào hoàn cảnh, mối quan hệ giữa những người trong đối thoại và địa vị của người nói. aroma xin giới thiệu với các bạn một số trường hợp sau đây:
- Những câu tiếng anh thông dụng trong công sở
- Thiết lập cuộc hẹn và chào hỏi bằng tiếng Anh nơi công sở
%CODE9%
Eg:
- Hi, Tom. Do you want to go to a film tonight? (Này Tom, tối nay cậu có muốn đi xem phim không?)
- Excuse me, Mary. What did you think of that presentation yesterday? (Mary, cô nghĩ sao về bài thuyết trình hôm qua?)
- Do you know the answer to number seven, Jack? (Cậu đã trả lời được câu 7 chưa Jack?)
Khi nói về một đồng nghiệp khác có vị trí tương đương hoặc thấp hơn, bạn cũng có thể sử dụng tên riêng:
Eg:
- Have you heard that Mary is moving to Los Angeles? (Cậu có biết việc Mary sắp chuyển tới Los Angeles không?)
- Peter‘s getting a promotion next month. (Tháng sau, Peter sẽ được thăng chức đấy).
Eg:
- Ms Smith, could you come to the meeting this afternoon?(Cô Smith, chiều nay cô đi họp được chứ?)
- Here is the report you asked for Mr. James. (Đây là bản báo cáo cậu cần cho ông James).
Khi nói chuyện với cấp trên, bạn cũng nên dùng cách xưng hô này, trừ phi cấp trên của bạn yêu cầu bạn gọi họ bằng tên riêng:
Eg:
- Good morning Ms Johnson. Did you have a good weekend? (Chào cô Johnson. Kỳ nghỉ của cô vui chứ?)
- Mr Johnson, I’d like to introduce you to Jack West from Chicago. (Ông Johnson, tôi xin giới thiệu với ông Jack West đến từ Chicago).
Xem thêm cách sử dụng chức danh (Title) tại đây:
http://www.youtube.com/watch?v=MqNZ_k6z14Q&feature=youtu.be
Ví dụ:
- Bush is an outgoing president! (Tổng thống Bush sắp mãn nhiệm rồi!)
- Jolie and Pitt came to Vietnam last year. (Angelina Jolie và Brad Pitt đã đến thăm Việt Nam hồi năm ngoái).
Thông thường, khi cấp trên tức giận hoặc không hài lòng, họ cũng có thể gọi cấp dưới theo cách này:
Eg:
- Jones hasn’t completed the report on time. (Jones đã không hoàn thành bản báo cáo đúng hạn).
- Ask Anderson to come into the office as soon as he gets in. (Bảo Anderson vào văn phòng của tôi ngay khi anh ta đến).
Eg:
- Frank Olaf was promoted to department head last week. (Tuần trước Frank Olaf đã được đề bạt lên trưởng phòng).
- Isn’t that Susan Hart over there? (Susan Hart không có ở đấy à?)