Danh mục
Cụm Từ Tiếng Anh Chỉ Cảm Xúc

Cụm Từ Tiếng Anh Chỉ Cảm Xúc


aroma sẽ giới thiệu đến các bạn những cụm từ để chỉ cảm xúc trong bài học hôm nay.

%CODE9%

hoc tieng anh online, học tiếng anh online

HOÀN TOÀN VUI MỪNG

Những thành ngữ dưới đây dùng khi bạn hoàn toàn vui mừng!

  • over the moon: sung sướng vô cùng

eg:

He was over the moon when he heard the news. (Ông ấy đã sung sướng vô cùng khi nghe tin.)

  • thrilled to bits: rất hài lòng

eg:

She was thrilled to bits with her new bicycle. (Cô ấy rất hài lòng với chiếc xe đạp mới của mình.)

  • in seventh heaven: rất vui sướng

eg:

They were in seventh heaven when they learned they’d won a  cruise. (Họ đã rất vui sướng khi họ biết họ đã thắng được một cuộc đi chơi biển.)

  • on cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.

eg:

When I got the job, I was on cloud nine for several weeks. (Khi tôi có việc, tôi đã hạnh phúc như ở trên mây trong vài tuần.)

  • jump for joy: nhảy cẫng lên vì sung sướng.

eg:

We jumped for joy when we got the mortgage. (Chúng tôi đã nhảy cẫng lên vì sung sướng khi chúng tôi nhận được thế chấp.)

BUỒN

Những thành ngữ dưới đây có nghĩa là bạn đang cảm thấy buồn.

  • down in the dumps: buồn (chán); chán nản; thất vọng

eg:

When she left him, he was down in the dumps for a couple of weeks. (Khi cô ta rời bỏ anh ấy, anh đã rất buồn trong vài tuần lễ.)

  • feel blue: cảm thấy buồn

eg:

She felt a little blue when she lost her job. (Cô ấy cảm thấy hơn buồn khi mất việc.)

  • beside oneself (with grief, worry): quá đau buồn

eg:

When her son went missing, she was beside herself with worry. (Khi con trai bà ấy bị mất tích, bà ấy đã quá đau buồn.)

BỰC BỘI

Bực bội vì bạn đã bỏ lỡ một cơ hội

  • sick as a parrot: rất thất vọng

eg:

He was as sick as a parrot when he realised he had thrown away his lottery ticket. (Anh ấy rất thất vọng khi nhận ra rằng anh ấy đã vứt tờ vé số của mình.)

TỨC GIẬN

Những thành ngữ có nghĩa là bạn đang rất tức giận.

  •  see red: rất tức giận

eg:

Don’t talk to him about his boss – it just makes him see red! (Đừng nói chuyện với anh ta về ông chủ của anh ta – nó chỉ làm cho anh ta tức giận mà thôi!)

  • hopping mad: tức phát điên lên

eg:

She was hopping mad when she found out her daughter had disobeyed her. (Cô ấy tức phát điên lên khi cô ấy phát hiện ra con gái mình đã không vâng lời cô.)

  • in a black mood: trong tình trạng phẫn uất

eg:

Be careful what you say – she’s in a black mood today. (Hãy cẩn thận những gì bạn nói – cô ấy đang trong tình trạng phẫn uất.)

GIẬN DỮ

Những thành ngữ chỉ sự giận dữ.

  • cheesed off: giận dữ

eg:

I was really cheesed off when I lost the competition. (Tôi đã rất giận khi tôi thua cuộc.)

  • to not be on speaking terms: bất hòa đến mức không nói chuyện với nhau.

eg:

They‘re not on speaking terms at the moment after their row. (Lúc này họ đang bất hòa đến mức không nói chuyện với nhau sau cuộc đi chơi bằng thuyền.)

  • To be off someone’s Christmas  card list: không nói chuyện với nhau nữa (giữa hai người)

eg:

Oh dear. I think I‘m off her Christmas card list after insulting her husband! (Trời ơi. Tôi nghĩ là tôi với cô ấy sẽ không nói chuyện với nhau nữa sau khi xúc phạm chồng cô ấy!)

  • have a downer on someone: tức giận ai

eg:

What’s John done? You seem to have a real downer on him(John đã làm gì vâjy? Anh có vẻ rất tức giận anh ta.)

  • rub someone up the wrong way: chọc tức ai

eg:

Those two are always arguing. They just seem to rub each other up the wrong way(Hai người luôn luôn cãi nhau. Họ có vẻ vừa chọc tức nhau thì phải.)

Nếu bạn thấy nội dung này hữu ích và thú vị thì hãy like/share/+1 trang này (click bên trái) để bạn bè, người khác cũng biết đến nhé.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content