Dịch tiếng anh chuyên ngành may với bộ từ vựng chuyên ngành
Aroma xin cung cấp bộ từ vựng tiếng anh ngành may mặc để giúp các cán bộ công nhận viên ngành có thể tự dịch tiếng anh chuyên ngành may một cách độc lập và chính xác.
I. Dịch tiếng anh chuyên ngành may với các từ vựng bắt đầu bằng chữ cái “ D”
– Dot button: đóng nút
– Dolman: áo đôman, áo choàng rộng tay
– Dot: chấm dấu câu, chấm
– Double face fabric: vải dệt 2 mặt như nhau
– Double fold: xếp đôi
– Double fly: paget đôi
– Double stitch : diễu hai kim
– Down ward: hướng xuống, xuôi dòng
– Draw: sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực
– Down(adv)(n): xuống, lông vịt nhồi áo
– Drawing paper: giấy vẽ
– Dyeing streaks: vệt, đường sọc thuốc nhuộm
– Drop stitch: nổi chỉ
– Dye: nhuộm
II. Dịch tiếng anh chuyên ngành may với các từ vựng bắt đầu bằng chữ cái “ E”
– Ease: nới lỏng, độ dùn
– Edge stitch: đường may viền
– Edge: biên, mép, mí, gờ
– Elastic: thun
– Elbow: cùi chỏ, khuỷu tay áo
– Elastric string: dây treo nhựa
– Elbow seam: đường may cùi chỏ
– Eliminate: loại ra, trừ ra, rút ra
– Embellishment: sự trang điểm, làm đẹp
– Eliminate, exclude: loại trừ, loại ra
– Embellishment missing: thiếu sự làm đẹp
– Embroidery: thêu
– Embellishment not as specified: sự làm đẹp không thích hợp
– Enclose(enclosure): bỏ vào trong kèm theo
– Entire: toàn bộ, toàn thể, nguyên chất
– Erase(erasure): bôi, tẩy xóa
– Epaulette: cầu vai (quân sự)
– Even: êm, bằng phẳng
– Exceed: vượt quá
– Excessive fraying: mòn/sờn/xơ trên diện rộng
– Except: trừ ra, ngoại trừ, phản đối
– Excessive pilling: dấu hình viên thuốc trên diện rộng
– Extend: kéo dài ra
– Export: xuất khẩu
– Extension sleeve: phần nối tay
– Extra (adj,adv.n): thêm, phụ ,hơn thường lệ
– Exterior: ở bên ngoài, đến từ bên ngoài
– Eye button hole: khuy mắt phụng
– Eyelet: mắt cáo
III. Dịch tiếng anh chuyên ngành may với các từ vựng bắt đầu bằng chữ cái “ F”
– Fabric edge: biên vải, mép vải
– Fabric: vải
– Fabric roll end: đầu cây vải
– Face, out side: mặt phải
– Fabric run: thiếu sợi
– Facing: mặt đối
– Fasten: cột lại, cột chặt
– Fancy stitch: đường diểu trang trí
– Fayoured by…: kính nhờ chuyển
– Fastening color: ra màu, lem màu
– Fabric run, misted: lỗi sợi
– Feed dog: bàn lừa
– Filler cord: dây luồn trong
– Fibre: sợi
– Film: phủ một lớp màng
– Finish: hoàn tất
– Finished size: cở thành phẩm
– Finished: thành phẩm
– Finishing streaks: vệt sọc do công đoạn hoàn tất
– Fit on: mặc thử quần áo cho vừa
– Fit (v) (a): gắn vào, phù hợp, ăn khớp
– Fix (v): lắp đặt ,sửa chữa, chú ý vào
– Flap (v) (n): dập, nhồi, nắp túi, cánh
– Fixed cutting machine: máy cắt cố định
– Flat: êm, bằng phẳng
– Foot width: rộng ống quần
– Fold: gấp lại
– Forecast (foreasting): dự đoán, tiên đoán
– Forward: trước, phía trước
– Foreign objects: những vật lạ
– Frayed seam: mép vải, may không sạch
– Front facing: mặt đối phía trước
– Fraying : làm mòn, sờn, xơ, tước
– Front rise: đáy trước
Chúc các độc giả đang làm trong lĩnh vực may mặc có thể học tiếng anh chuyên ngành nhanh nhất và có thể tự dịch tiếng Anh chuyên ngành may một cách chính xác để nâng ngành may mặc Việt Nam lên tầm quốc tế!