NHỮNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANH BẠN NÊN BIẾT
Irregular Verbs – Động từ bất quy tắc là một trong những điểm ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập và làm chủ môn tiếng Anh. Động từ bất quy tắc chính là những động từ không tuân theo bất kì quy tắc nào khi chia thì quá khức, quá khứ hoàn thành và hiện tại hoàn thành. Trong tiếng Anh có đến hơn 600 động từ bất quy tắc, tuy nhiên, chúng ta chỉ thường xuyên sử dụng hơn 300 trong số 600 động từ bất quy tắc đó thôi. Vì vậy, hôm nay mình sẽ giúp các bạn tổng hợp một danh sách tập hợp hơn 300 động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh nhé.
Tổng hợp những động từ bất quy tắc
V1 | V2 | V3 | MEANING |
abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
arise | arose | arisen | phát sinh |
awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
beat | beat | beaten / beat | đánh, đập |
become | became | become | trở nên |
befall | befell | befallen | xảy đến |
begin | began | begun | bắt đầu |
bind | bound | bound | buộc, trói |
bite | bit | bitten | cắn |
bleed | bled | bled | chảy máu |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | đập vỡ |
breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
bring | brought | brought | mang đến |
broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
burst | burst | burst | nổ tung, vỡ òa |
bust | busted / bust | busted / bust | làm bể, làm vỡ |
buy | bought | bought | mua |
cast | cast | cast | ném, tung |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
choose | chose | chosen | chọn, lựa |
come | came | come | đến, đi đến |
cost | cost | cost | có giá là |
creep | crept | crept | bò, trườn, lẻn |
disprove | disproved | disproved / disproven | bác bỏ |
dive | dove/ dived | dived | lặn, lao xuống |
do | did | done | làm |
draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
drink | drank | drunk | uống |
drive | drove | driven | lái xe |
dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
eat | ate | eaten | ăn |
fall | fell | fallen | ngã, rơi |
find | found | found | tìm thấy, thấy |
fit (tailor, change size) | fitted / fit | fitted / fit | làm cho vừa, làm cho hợp |
flee | fled | fled | chạy trốn |
fling | flung | flung | tung; quăng |
fly | flew | flown | bay |
forbear | forbore | forborne | nhịn |
forbid | forbade/ forbad | forbidden | cấm, cấm đoán |
forecast | forecast/ forecasted | forecast/ forecasted | tiên đoán |
forego (also forgo) | forewent | foregone | bỏ, kiêng |
forget | forgot | forgotten | quên |
forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
get | got | got/ gotten | có được |
gild | gilt/ gilded | gilt/ gilded | mạ vàng |
gird | girt/ girded | girt/ girded | đeo vào |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
grind | ground | ground | nghiền, xay |
grow | grew | grown | mọc, trồng |
hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
have | had | had | có |
hear | heard | heard | nghe |
hit | hit | hit | đụng |
hurt | hurt | hurt | làm đau |
input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
inset | inset | inset | dát, ghép |
keep | kept | kept | giữ |
kneel | knelt/ kneeled | knelt/ kneeled | quỳ |
knit | knit/ knitted | knit/ knitted | đan |
know | knew | known | biết, quen biết |
lay | laid | laid | đặt, để |
lead | led | led | dẫn dắt, lãnh đạo |
lean | leaned / leant | leaned / leant | dựa, tựa |
leap | leapt | leapt | nhảy, nhảy qua |
learn | learnt/ learned | learnt/ learned | học, được biết |
leave | left | left | ra đi, để lại |
lose | lost | lost | làm mất, mất |
make | made | made | chế tạo, sản xuất |
mean | meant | meant | có nghĩa là |
meet | met | met | gặp mặt |
miswrite | miswrote | miswritten | viết sai |
mow | mowed | mown/ mowed | cắt cỏ |
offset | offset | offset | đền bù |
partake | partook | partaken | tham gia, dự phần |
pay | paid | paid | trả (tiền) |
prove | proved | proven/proved | chứng minh (tỏ) |
put | put | put | đặt; để |
quick-freeze | quick-froze | quick-frozen | kết đông nhanh |
quit | quit / quitted | quit / quitted | bỏ |
read | read /red / | read / red / | đọc |
rid | rid | rid | giải thoát |
ride | rode | ridden | cưỡi |
ring | rang | rung | rung chuông |
rise | rose | risen | đứng dậy; mọc |
run | ran | run | chạy |
sand-cast | sand-cast | sand-cast | đúc bằng khuôn cát |
saw | sawed | sawn | cưa |
say | said | said | nói |
see | saw | seen | nhìn thấy |
seek | sought | sought | tìm kiếm |
sell | sold | sold | bán |
send | sent | sent | gửi |
set | set | set | đặt, thiết lập |
sew | sewed | sewn/sewed | may |
shake | shook | shaken | lay; lắc |
shave | shaved | shaved / shaven | cạo (râu, mặt) |
shear | sheared | shorn | xén lông (Cừu) |
shed | shed | shed | rơi; rụng |
shine | shone | shone | chiếu sáng |
shit | shit / shat / shitted | shit/ shat / shitted | suộc khuộng đi đại tiện |
shoot | shot | shot | bắn |
show | showed | shown/ showed | cho xem |
shrink | shrank | shrunk | co rút |
shut | shut | shut | đóng lại |
sing | sang | sung | ca hát |
sink | sank | sunk | chìm; lặn |
sit | sat | sat | ngồi |
sleep | slept | slept | ngủ |
slide | slid | slid | trượt; lướt |
speak | spoke | spoken | nói |
speed | sped/ speeded | sped/ speeded | chạy vụt |
spell | spelt/ spelled | spelt/ spelled | đánh vần |
spend | spent | spent | tiêu xài |
steal | stole | stolen | đánh cắp |
stick | stuck | stuck | ghim vào; đính |
sting | stung | stung | châm ; chích; đốt |
stink | stunk/ stank | stunk | bốc mùi hôi |
strew | strewed | strewn/ strewed | rắc, rải |
stride | strode | stridden | bước sải |
swear | swore | sworn | tuyên thệ |
sweat | sweat / sweated | sweat / sweated | đổ mồ hôi |
sweep | swept | swept | quét |
swell | swelled | swollen/ swelled | phồng; sưng |
swim | swam | swum | bơi lội |
swing | swung | swung | đong đưa |
take | took | taken | cầm ; lấy |
teach | taught | taught | dạy; giảng dạy |
tear | tore | torn | xé; rách |
think | thought | thought | suy nghĩ |
throw | threw | thrown | ném; liệng |
tread | trod | trodden/ trod | giẫm; đạp |
wed | wed/ wedded | wed/ wedded | kết hôn |
weep | wept | wept | khóc |
win | won | won | thắng; chiến thắng |
wind | wound | wound | quấn |
withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui |
withhold | withheld | withheld | từ khước |
work | worked | worked | rèn (sắt), nhào nặng đất |
wring | wrung | wrung | vặn; siết chặt |
write | wrote | written | viết |
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng anh về tính cách