Học anh văn chuyên ngành may với các từ vựng tiếng anh ( phần 1)
Việt Nam đang là thị trường xuất khẩu hàng may mặc lớn trên thế giới. Hơn nữa Việt Nam còn là một nước đứng trong danh sách TPP đang được rất nhiều các nhà đầu tư trong lĩnh vực dệt may để ý đến và tiềm năng sẽ trở thành một nước đứng đầu trong thị trường châu á về may mặc. Chính vì thế, việc học tiếng Anh chuyên ngành may mặc đang là một xu thế không thể thiếu cho thị trường này. Để hỗ trợ các bạn trong việc vừa làm vừa học anh văn chuyên ngành may, aroma xin giới thiệu tới các bạn danh từ vụng thông dụng nhất trong lĩnh vực anh văn chuyên ngành may mặc này.
1. Từ vựng anh văn chuyên ngành may bắt đầu bằng chữ cái “A”
– A range of colours: đủ các màu
– Accept: chấp thuận
– A raw edge of cloth: mép vải không viền
– Accessory: phụ liệu
– Across the back: ngang sau
– Accessories data: bảng chi tiết phụ liệu
– Accurate: chính xác
– Adjust : điều chỉnh, quyết định
– Align: sắp cho thẳng hàng, sắp hàng
– Agree (agreement): đồng ý
– Allowance: sự công nhận, thừa nhận, cho phép
– Adhesive, adhesiveness: có chất dính băng keo
– Angle: góc, góc xó
– All together: tất cả cùng nhau
– Apply: ứng dụng, thay thế
– Amend (amendment): điều chỉnh, cải thiện
– Approval (v) approval (n): chấp thuận
– Armhole: vòng nách, nách áo
– Armhole panel: ô vải đắp ở nách
– Armhole curve: đường cong vòng nách
– Auto lock open zipper end: đầu dây kéo khoá mở tự động
– Article no: điều khoản số
– Assort: tỉ lệ
– Assort size: tỉ lệ kích cở
– Attach: gắn vào
– Asymmetric: không đối xứng
– Auditor: kiểm tra viên, thánh giả
– Available: có sẵn, có thể thay thế
– Available accessories: phụ liệu có sẳn, thay thế
– Available fabric: vải có sẳn, vải thay thế
– Average: trung bình
2. Từ vựng anh văn chuyên ngành may bắt đầu bằng chữ cái “B”
– Back pocket: túi sau
– Back card: bìa lưng
– Back rise: đáy sau
– Back yoke facing: nẹp đô sau
– Back side part: phần hông sau
– Balance (v) (n): cân bằng
– Badge: nhãn hiệu
– Band: đai nẹp
– Bartack: đính bọ, con chỉ bọ
– Barre: nổi thanh ngang như ziczắc
– Bead: Hạt cườm
– Beyond: ngoại trừ
– Base part of magie tape: phần mềm của băng dính
– Bias tape: băng xéo
– Bias; đường chéo, xiên, dốc
– Bike pad: quần đua xe đạp
– Binding: đường viền, dây viền
– Belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai
– Bill: nón lưỡi trai, mũi biển, neo
– Bindstitch: đường chỉ ngầm
Trong lần tới, aroma xin gửi tới aroma xin gửi tới các bạn phần tiếp theo của các từ vựng anh van chuyen nganh may và các từ khóa mở rộng! Rất mong được sự đón đọc của đọc giả!
DOWNLOAD Tài liệu tiếng anh ngành may