Học tiếng anh qua hình ảnh minh họa theo chủ đề động từ
Học tiếng Anh qua hình ảnh minh họa là một cách hay để bạn ghi nhớ và hiểu rõ ngữ nghĩa của từ. Với tiếng Anh, nhiều bạn còn lúng túng trong cách biểu đạt hành động của bản thân và người khác. Vì vậy, hôm nay aroma sẽ cùng bạn học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh có phiên âm và dịch nghĩa về các động từ. Bạn hãy cùng xem và học nhé!
Học tiếng Anh qua các hình ảnh minh họa theo chủ đề động từ thường gặp
Các động từ thường gặp trong tiếng Anh cũng chính là những hoạt động thường ngày của bạn. Bạn hã biết được bao nhiêu động từ?
Bức tranh thứ 1:
– March /mɑːrtʃ/: diễu hành
– Walk /wɔːk/: đi bộ
– Run /rʌn/: chạy
– Crawl /krɔːl/: bò
– Tiptoe /ˈtɪptoʊ/: đi nhón chân
– Drag /dræɡ/: kéo
– Push /pʊʃ/: đẩy
– Jump /dʒʌmp/: nhảy qua, nhảy
– Leap /liːp/: nhảy, nhảy qua
– Hop /hɑːp/: nhảy lò cò
– Skip /skɪp/: nhảy dây, nhảy
– Hit /hɪt/: đập, đánh
– Stretch /stretʃ/: duỗi tay chân ra, nằm dài ra
– Lift /lɪft/: nâng lên
– Put down /pʊt/ /daʊn/: đặt xuống
– Dive /daɪv/: lặn xuống nhào xuống
– Lean /liːn/: dựa
– Sit /sɪt/: ngồi
– Squat /skwɑːt/: ngồi xổm
– Bend /bend/: uốn cong, cúi đầu
– Pick up /pɪk/ /ʌp/: nhặt lên
– Hold /hoʊld/: cầm, nắm, giữ
– Carry /ˈkæri/: di chuyển
– Slap /slæp/ / hit /hɪt/: tát, vỗ (bằng tay)
– Punch /pʌntʃ/: đấm
– Kich /kɪk/: đá
– Catch /kætʃ/: bắt
– Throw /θroʊ/: ném
– Pull /pʊl/: kéo
Bức tranh thứ 2:
– Pack /pæk/: đóng gói
– Pull /pʊl/: kéo
– Scrub /skrʌb/: lau chùi
– Skate /skeɪt/: trượt tuyết
– Sweep /swiːp/: quét
– Turn /tɜːrn/: rẽ
– Paint /peɪnt/: sơn
– Push /pʊʃ/: đẩy
– See /siː/: nhìn
– Skip /skɪp/: nhảy
– Swim /swɪm/: bơi
– Walk /wɔːk/: đi bộ
– Paste /peɪst/: dán
– Rake /reɪk/: cào
– Set /set/: sắp xếp, đặt, dọn dẹp (bàn ăn)
– Sleep /sliːp/: ngủ
– Swing /swɪŋ/: đu (trên xích đu)
– Wash/wɔːʃ/: rửa, giặt, làm sạch
– Pick /pɪk/: hái
– Read /riːd/: đọc
– Sew /soʊ/: may, khâu, vá quần áo
– Slide /slaɪd/: trượt
– Take /teɪk/: lấy
– Wave /weɪv/: vẫy
– Plant /plænt/: trồng (cây)
– Ride /raɪd/: lái (xe)
– Shout /ʃaʊt/: hét, hô to
– Sneeze /sniːz/: hắt xì, nhảy mũi
– Talk /tɔːk/: nói chuyện
– Wipe /waɪp/: lau, chùi
– Play /pleɪ/: chơi
– Row /roʊ/: chèo xuồng, thuyền
– Show /ʃoʊ/: chỉ
– Spin /spɪn/: cú đánh xoay tròn
– Tell /tel/: nói, kể chuyện
– Work /wɜːrk/: làm việc
– Point /pɔɪnt/: chỉ
– Run /rʌn/: chạy
– Sing /sɪŋ/: hát
– Stand /stænd/: đứng
– Throw /θroʊ/: ném, quăng
– Write /raɪt/: viết
– Pour /pɔːr/: đổ (nước, dung dịch, chất lỏng)
– Sail /seɪl/: bơi thuyền
– Sit /sɪt/: ngồi
– Stop /stɑːp/: dừng lại
– Tie /taɪ/: buộc lại, cột lại
– Yawn /jɔːn/: ngáp
Các động từ trên đây đều được sử dụng rất thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Aroma hy vọng bạn sẽ học tiếng Anh qua hình ảnh minh họa hiệu quả và đừng quên đón xem các bài học tiếp theo tại arom.vn nhé!