Học từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật kinh tế
Tiếng anh chuyên ngành luật kinh tế đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với những người học tập và làm việc trong chuyên ngành này. Đặc biệt, nó còn là “ đòn bảy” giúp những bạn sinh viên sau có cơ hội tìm một công việc tốt hơn tại các công ty nước ngoài sau khi ra trường.
Chuyên ngành luật kinh tế được đánh giá là chuyên ngành “ hot” trong những năm gần đây khi nền kinh tế Việt Nam mở cửa hội nhập quốc tế. Kéo theo đó là các quan hệ pháp lý được phát sinh trong các giao dịch kinh tế đòi hỏi phải có bàn tay của chuyên viên pháp lý và luật sư. Vì vậy, nếu học tốt tiếng anh chuyên ngành luật kinh tế cộng với kiến thức chuyên môn bền vững thì bạn sẽ lo lắng bị thất nghiệp sau khi ra trường.
DOWNLOAD Tài liệu tiếng anh kinh tế
Nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng anh chuyên ngành luật kinh tế, Aroma dành tặng bộ các từ vựng chuyên ngành này với hy vọng làm tăng vốn từ vựng chuyên ngành của các bạn:
Từ vựng chuyên ngành luật kinh tế
Business law (n): luật kinh tế
Civil Law : luật dân sự
Common Law: thông luật
Contract (v): hợp đồng
Business contract (n): hợp đồng kinh tế
Agreement (n) thỏa thuận, khế ước
International commercial contract (n): hợp đồng thương mại quốc tế
Party(n): các bên (trong hợp đồng)
Abide by (v) : tuân theo, dựa theo
Dispute (v): tranh chấp, disputation (n): sự tranh chấp
Decision (v): quyết định,phán quyết
Enhance (v) xử lý
Permission (n) sự cho phép, chấp thuận, giấy phép; permit (v) :cho phép
Regulation (n): quy tắc, quy định
Term(n): điều khoản
Commit (v):phạm tội
Bring into account: truy cứu trách nhiệm
Affidavit (n): bản khai
Argument (n): lập luận, lý lẽ
Accredit(v) : ủy quyền
Be convicted of : bị kết tội
Court (n) : tòa án
Lawyer(n): luật sư
Arbitration (n): trọng tài,sự phân xử
Ad hoc arbitration (n) : trọng tài đặc biệt
Commercial arbitration (n) : trọng tài thương mại
Unfair business : kinh doanh gian lận
Unfair competition: cạnh tranh không bình đẳng
International payment : thanh toán quốc tế
Transaction (n): giao dịch
Guarantee(v): bảo lãnh
Trên đây là một số từ vựng tieng anh chuyen nganh kinh te mà bạn có thể “bỏ túi”. Kho tàng từ vựng tiếng anh chuyên ngành này rất đa dạng,vì vậy hãy cố gắng trau dồi ngay từ bây giờ để có cơ hội được tích lũy kiến thức và tìm kiếm một công việc xứng đáng với năng lực của bạn trong tương lai.