Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh minh họa theo chủ đề bóng đá
Cả thế giới đang vô cùng sục sôi với giải bóng đá lớn nhất hành tinh – World Cup 2018 được tổ chức tại Nga. Yêu bóng đá thì bạn sẽ không thể bỏ qua các buổi bình luận, bài báo mới nhất từ các chuyên gia nước ngoài. Để theo dõi nội dung các bài viết tốt hơn, bạn hãy cùng học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh minh họa theo chủ đề bóng đá với aroma thôi.
Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh minh họa theo chủ đề bóng đá
Muốn xem bóng đá thì trước tiên phải gọi tên được vị trí của các cầu thủ trước đã. Cùng xem và học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh minh họa nhé!
- Goalkeeper: thủ môn.
- Centre-back: hậu vệ
- Leftback: hậu vệ cánh trái.
- Rightback: hậu vệ cánh phải.
- Centre midfield: trung vệ.
- Left midfield: trung vệ cánh trái.
- Right midfield: trung vệ cánh phải.
- Centre forward: tiền vệ.
- Manager : huấn luyện viên.
- Attacker : tiền đạo.
- Skipper : đội trưởng.
- Referee: trọng tài.
- Substitute: dự bị.
- Defensive midfielder: tiền vệ phòng ngự.
- Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
- Sweeper: Hậu vệ quét
- Stadium: sân vận động.
- Pitch: Sân bóng.
- Goal: Gôn.
- Scoreboard: bảng tỉ số.
- Coach: huấn luyện viên
- Penalty kick: quả đá phạt Penalty.
- Corner kick: quả đá phạt góc
- Red card: thẻ phạt đỏ
- Yellow card: thẻ phạt vàng
- Whisle: cái còi.
- Captain’s armband: băng đội trưởng
- Trouphy: cúp.
- Match: trận đấu
- Linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài.
- Foul: lỗi
- Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
- Full-time: hết giờ
- Extra time: hiệp phụ
- Offside: việt vị
- Own goal : bàn đốt lưới nhà
- Equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
- Draw: trận hoà
- Penalty shoot-out: đá luân lưu
- Goal difference: bàn thắng cách biệt
- Head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu
- Play-off: trận đấu giành vé vớt
- The kick-off: quả giao bóng
- Goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
- Free-kick: quả đá phạt
- Throw-in: quả ném biên
- Header: quả đánh đầu
- Backheel: quả đánh gót
- Prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
- Cheer: cổ vũ, khuyến khích.
- Dive: giả vờ ngã để ăn vạ.
- Book: phạt thẻ.
- Clean sheet: giữ sạch lưới.
- Take the lead: dẫn bàn.
- Woodwork: khung thành
- Net: ghi bàn.
- Cross: chuyền bóng, tạt bóng.
- Away team: đội chơi trên sân đối phương.
- Beat: thắng trận, đánh bại.
- Bench: ghế.
- Champions: vô địch.
- Changing room: phòng thay quần áo
- Crossbar: xà ngang
- Field markings: đường thẳng.
- Field: sân cỏ.
- FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French): Liên đoàn bóng đá thế giới.
- FIFA World Cup: Vòng chung kết cúp bóng đá thế giới được tổ chức 4 năm một lần.
- First half: hiệp một.
- Fixture list: lịch thi đấu.
- Friendly game: trận đá giao hữu.
- Goal area: vùng cấm địa.
- Goal kick: Quả phát bóng.
- Goal line: đường biên kết thúc sân.
- Goal: bàn thắng.
- Goal scorer: cầu thủ ghi bàn.
- Golden goal: bàn thắng vàng.
- Half time: thời gian nghỉ giữa hai hiệp.
- Home: sân nhà.
- Injury: vết thương.
- Laws of the game: luật bóng đá.
Hoc tu vung tieng anh qua hinh anh minh hoa theo chủ đề bóng đá không chỉ giúp bổ sung vốn từ vựng nói chung mà còn bổ sung thêm hiểu biết về môn thể thao được rất nhiều người yêu thích này. Chúc bạn có những giờ học tiếng Anh thật vui vẻ và thú vị.
Xem thêm: