Mẫu câu tiếng anh du lịch bỏ túi tại các địa điểm tham quan!
Hầu hết ai cũng có sở thích và nhu cầu đi du lịch tại các địa điểm nổi tiếng trên thế giới. Du lịch giúp bạn mở rộng tầm hiểu biết, khám phá những danh lam thắng cảnh, mà còn là cơ hội để bạn giao lưu với các bạn bè quốc tế. Vì vậy, tham khảo mẫu câu tiếng anh du lịch bỏ túi tại các điểm tham quan là điều không thể bỏ qua!
Sử dụng mẫu câu tiếng anh du lịch bỏ túi tại các địa điểm tham quan!
Bạn sẽ sử dụng các mẫu câu tiếng anh như thế nào khi giao tiếp tại bảo tàng hoặc tại một địa điểm tham quan nào đó? Đừng lo! Một số đoạn hội thoại mẫu dưới đây sẽ giúp bạn hình dung cuộc trò chuyện sẽ diễn ra trong thực tiễn như thế nào, đồng thời “bỏ túi” rất nhiều từ vựng tiếng anh du lịch thú vị.
Dilogue 1
YOU: Hello. What time does the museum close today?
Xin chào. Hôm nay viện bảo tàng sẽ đóng cửa lúc mấy giờ thế?
MUSEUM WORKER: The museum closes at 7:00 PM.
Viện bảo tàng đóng cửa lúc 7 giờ tối ạ.
YOU: And what time does it open tomorrow?
Và ngày mai viện bảo tàng sẽ mở cửa lúc mấy giờ?
MUSEUM WORKER: The museum opens at 9:00 AM.
Bảo tàng mở cửa lúc 9 giờ sáng ạ.
YOU: And how much is the admission?
Và giá vé vào cửa bao nhiêu thế?
MUSEUM WORKER: The admission fee is $8… $5 if you’re a student.
Vé vào cửa là 8 đô-la.. 5 đô-la nếu bạn là sinh viên.
YOU: And are there any special exhibitions at right now?
Và bây giờ đang buổi triển lãm đặc biệt nào không?
MUSEUM WORKER: Yes, there’s a special exhibition of Edward Hopper’s early paintings.
Có, có một cuộc triển lãm đặc biệt về những bức tranh đầu tiên của Edward Hopper ạ.
YOU: Is this included in the price of admission?
Điều này có bao gồm trong giá vé vào cửa chưa?
MUSEUM WORKER: No, there’s a separate $5 charge for the exhibition.
Không, giá vé vào cửa của buổi triển lãm là 5 đô-la cho mỗi người.
Từ vựng:
– Museum (n): viện bảo tàng
– Admission (n): sự vào cửa
– Exhibition (n): triển lãm
Dialogue 2:
YOU: Does the sightseeing journey leave from here?
Chuyến thăm quan có rời khỏi đây không?
OTHER TOURIST: Yes, I think so. We’re just waiting for the tour guide to arrive.
Có, tôi nghĩ vậy. Chúng ta chỉ cần đợi hướng dẫn viên đưa đến nơi thôi.
YOU: Isn’t the tour have to start at 4:30?
Không có chuyến đi nào khởi hành lúc 4 giờ 30 phút đúng không?
OTHER TOURIST: Yes, it is. I guess the tour guide is running a little late…
Đúng vậy. Tôi đoán hướng dẫn viên đang đến muộn một lát…
(5 minute later…)
5 phút sau…
TOUR GUIDE: I’m sorry everyone, the 4:30 PM tour has been cancelled. We’re having some mechanical problems with our bus.
Tôi xin lỗi, chuyến du lịch lúc 4 giờ 30 phút chiều bị hủy. chúng ta có một vài sự cố máy móc về xe buýt.
YOU: So there won’t be another tours today?
Vậy không có chuyến đi khác trong ngày hôm nay sao?
TOUR GUIDE: I’m not sure right now. We’ll have to wait and see…
Hiện tại tôi không chắc chắn. Chúng ta phải đợi và xem…
YOU: How long do we have to wait?
Chúng ta phải đợi bao lâu
TOUR GUIDE: I’m not sure. They’re fixing the bus right now. If they don’t fix it in 30 minutes, I’ll give all of you your money back.
Toi không chắc. Bây giờ họ đang sửa xe buýt. Nếu họ không sửa xong trong vòng 30 phút, tôi sẽ hoàn lại tiền cho các bạn.
YOU: And how long does the tour last once it starts?
Và chuyến du lịch sẽ kéo dài bao lâu sau khi bắt đầu?
TOUR GUIDE: About one hour.
Khoảng một giờ ạ.
Từ vựng:
– Sightseeing (n): cuộc tham quan
– Journey (n): hành trình
– Tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch
Với 2 đoạn hội thoại mẫu đơn giản trên chắc bạn đã có thể hình dung được mình sẽ giao tiếp như thế nào khi đi du lịch đúng không? Aroma sẽ tiếp tục cập nhật nhiều “Mẫu câu tiếng anh du lịch bỏ túi tại các địa điểm tham quan”, các bạn nhớ theo dõi nhé !