Danh mục
Những cụm từ tiếng anh hữu ích khi tham dự triển lãm thương mại

Những cụm từ tiếng anh hữu ích khi tham dự triển lãm thương mại


Ngày nay, các triển lãm thương mại thường được tổ chức thường niên nhằm giúp các doanh nghiệp  xúc tiến thương mại cũng như quảng bá sản phẩm và dịch vụ của mình.

Hãy cùng Aroma qua một số cụm từ hữu ích khi bạn muốn trò chuyện, tiếng anh thương mại  triển lãm và hội nghị với các đối tác nước ngoài.

1. Competitor (danh từ): đối thủ

Competitor is a company selling similar products or services: Đối thủ là công

ty bán các sản phẩm hay dịch vụ tương tự.

2. Distribute (động từ): phân phát

Are you going to distribute those leaflets at the trade show?: Bạn có định phân

phát tờ rơi về triển lãm không?

3. Exhibition (danh từ): triển lãm

We waited until the last minute to book a space in the exhibition hall: Chúng

tôi đợi tới phút cuối để đặt chỗ trong hội trường triển lãm.

4. Launch (động từ): khai triển

To launch is a promotion of a product: Khai triển là việc thúc đẩy việc bán hàng

của một sản phẩm.

5. Leaflet (danh từ): tờ rơi

We noticed that our promotional leaflets had a lot of spelling mistakes: Chúng

tôi phát hiện rằng tờ rơi quảng cáo có rất nhiều lỗi sai chính tả.

6. Liaise (động từ): giữ liên lạc

Companies should liaise with the trade show organizers to organize their

stand: Các công ty nên giữ liên lạc với nhà tổ chức triển lãm để tổ chức quầy triển

lãm của họ.

7. Logo (danh từ): nhãn hiệu

We are sponsoring a couple of social events and will be handing out cups and

bags with our logo: Chúng tôi tài trợ một số chương trình xã hội và sẽ phân phát

cốc và túi có in nhãn hiệu của chúng tôi.

8. Network (động từ): phát triển mối quan hệ

Exhibitors can also network during the fair to have new contacts: Các nhà

tham gia triển lãm có thể phát triển mối quan hệ xuyên suốt triển lãm để có thêm

mối liên lạc mới.

9. Promote (động từ): xúc tiến

Attending a show trade can help a company promote its product: Tham dự

một triển lãm có thể giúp một công ty xúc tiến sản phẩm.

10. Showcase (động từ): trưng bày

As our stand was so small, we didn’t have space to showcase our products

properly: Vì quầy triển lãm của chúng tôi quá nhỏ, chúng tôi không có đủ chỗ để

11. Sponsor (động từ): tài trợ

We’re thinking of sponsoring the annual city marathon run: Chúng tôi đang dự

định tài trợ cho cuộc thi chạy bộ hàng năm quanh thành phố.

12. Stand (danh từ): quầy triển lãm

Stand is a place set up for company to exhibit its products: Quầy triển lãm là

nơi được dựng cho các công ty trưng bày sản phẩm.

13. Trend (danh từ): xu hướng

Trend is a fashion or style: Xu hướng là phong cách hay kiểu dáng.

14. Venue (danh từ): địa điểm

Access to the venue of the trade show will be open free to visitors: Việc tham

quan địa điểm triển lãm sẽ được mở cửa tự do cho khách tham quan.

Bài viết tham khảo: Mẫu câu hướng dẫn báo cáo công việc


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content