Tất tần tật về tính từ trong giao tiếp tiếng Anh mà bạn cần biết phần II
Trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi xin gửi đến phần cuối của bài viết về tính từ để giúp toàn thể đọc giả có một cái nhìn toàn diện về loại từ này trong tiếng anh. Bên cạnh đó, bạn có thể đến với aroma để tìm hiểu các chương trình học tiếng anh hay tại đây.
III. Ví Trí của Tính từ
1, Đứng sau động từ tobe, bổ nghĩa cho chủ ngữ:
Ex: She is beautiful.
2, Đi sau một vài động từ như động từ “look”, “appear”,“seem”, “turn”…
3, Trước danh từ, và đứng sau đại từ xác định, bất định…
Ex: a beautiful girl
—> Vị trí của tính từ khi có nhiều tính từ cùng bỏ nghĩa
+ Nếu có nhiều tính từ miêu tả thì tính từ ngắn đứng trước tính từ dài, tính từ chỉ tinh thần trước tính từ chỉ vật chất.
+ opinion – size – shape – age – color – origin – material: quan điểm nhận xét về đối tượng danh từ – kích thước – hình dáng – tuổi tác – màu sắc – xuất xứ – chất liệu danh từ.
4, Sau đại từ
– Khi tính từ được dùng để chi phẩm chất/tính chất của các đại từ bất định:
Ex:
+ There is nothing interesting.
+ I’ll tell you something new.
– Diễn tả sự đo lường:
Ex:
+ A building is ten storeys high
+ The road is 5 kms long.
– Khi các quá khứ phân từ là thành phần của mệnh đề được rút gọn:
VD: The glass broken yesterday was very expensive
—> Một số quá khứ phân từ (P2) như: involved, mentioned, indicated:
IV. Cách sử dụng của tính từ
- Tính từ đơn:long, blue, good, bad
- Tính từ phát sinh
– Thêm tiền tố: impatient, unhappy, inexpensive, irregular, asleep, illegal…
– Thêm hậu tố: danh từ + các đuôi như y, ful, ly, less, en, able, like, al, an, ical, ish, ian, some, một động từ thêm đuôi ing, ed
Ex: rainy, careful, friendly, wooden, atomic, musical, republican, honorable, troublesome, dreamlike, weekly, fairylike, Southern, Northern, quarrelsome, lovely, amazed, amazing…
- Tính từ ghép:
Tính từ ghép thành lập theo những thể thức sau:
- Adj – adj
Ex:
– wordly-wise: từng trải
– dark-blue: xanh thẫm, xanh đậm
- Noun – adj
Ex:
– snow-white: trắng như tuyết
– coal-black: đen như than
- Adj – noun – ed
Ex:
– round-faced: có khuôn mặt tròn
– dark-eyed: có mắt huyền
- Noun – past participant
Ex:
– handmade: làm bằng tay
– snow-covered: có tuyết phủ
- Adj / adv – past participant
Ex
– white-washed: quét vôi trắng
– newly-born: sơ sinh
- Noun / adj – present participant
– heart-breaking: làm tan nát cõi lòng
– good-looking: trông đẹp mắt, ưa nhìn
V. Các giới từ đi kèm với tính từ trong tiếng anh
Cấu trúc: S + be + adj + giới từ + N / Ving (doing something)
Ex: I am excited about the film.
+ Afraid of; e ngại
+Aware of; ý thức về
+ Bad at / to; tồi, dốt ở việc gì
+ Capable of; có khả năng về
+ Confident of; tự tin về
+ Fit for; phù hợp với
+ Fond of; thích thú với
+ Frightened at / of; sợ cái gì
+ Good at / to; giỏi cái gì
+ Interested in; thú vị với
+ Keen on; thích gì
+ Pleased with; hài lòng với
+ Prepared for; chuẩn bị gì
+ Proud of; tự hào về
+ Ready for; sẵn sàng để
+ Responsible for / to; có trách nhiệm với
+ Sorry for / about; lấy làm tiếc vì
+ Successful in; thành công về
+ Tired of : mệt mỏi với
VI. Phân biệt tính từ ed và Ving
– Chúng ta dùng tính từ với – ed để chỉ cảm xúc của con người , mang tính chủ quan.
– Chúng ta dùng tính từ với – ing để mô tả sự vật và hoàn cảnh, mang tính khách quan.
Hi vọng các bạn có một cái nhìn tổng quát nhất về tính từ trong tiếng Anh. Ngoài ra các bạn có thể tìm thấy cac chuong trinh hoc tieng anh hay tại aroma như tiếng anh dành riêng cho doanh nghiệp, các lớp dạy riêng, đào tạo theo từng chuyên ngành mà các bạn có thể lựa chọn tại aroma.