Thành ngữ Tiếng Anh về thời gian (phần 1)
Thời gian là vàng, là bạc, là một trong những thứ quí giá nhất mà con người sở hữu và cần được giữ gìn. Vậy bạn đã biết trong kho tàng thành ngữ (idioms) tiếng Anh, khái niệm quan trọng và có ý nghĩa này được diễn đạt như thế nào chưa? Hãy cùng aroma tìm hiểu nhé!
Trước hết, hãy cùng nhớ lại một vài thành ngữ chỉ thời gian đã trở nên khá quen thuộc và phổ biến như: “rush hour” (giờ cao điểm), “better late than never” (thà muộn còn hơn không) hay “for good” (mãi mãi).
Sau đây aroma xin được giới thiệu cùng bạn đọc một vài thành ngữ chỉ thời gian tiêu biểu khác với hi vọng giúp phần nào các bạn bổ sung và làm sống động thêm vốn thành ngữ tiếng Anh của mình.
Day in, day out: Khi bạn nói rằng mình làm một thứ gì đó suốt nhiều ngày trời, hết ngày này sang ngày khác, ngày nào cũng giống nhau thì điều đó có thể được diễn đạt như sau: Khi đó, người nghe sẽ hiểu rằng bạn đang lặp đi lặp lại những thứ giống nhau hàng ngày (every single day), và họ cũng thầm thích thú trước cách diễn đạt thông qua thành ngữ hết sức thú vị của bạn đấy.
%CODE9%
Every other day: Nghĩa của thành ngữ này cũng gần giống như thành ngữ “day in, day out” ở phía trên, song nó mang mức độ biểu cảm thấp hơn. Nói cách khác, bạn có thể hiểu tần suất của “every other day” thấp hơn “day in, day out”. Hãy nhìn ví dụ dưới đây: Qua ví dụ này, bạn có thể hiểu rằng chiếc máy photocopy trong câu trên rất hay bị hỏng (This machine goes wrong very often).
In a row: Khi có một chuỗi sự kiện hoặc hành động nào đó xảy ra liên tiếp nhau, bạn có thể sử dụng thành ngữ này để diễn tả tính chất liên tiếp, nối đuôi nhau của chuỗi hành động hoặc sự kiện đó. Ví dụ:
Vẫn còn rất nhiều thành ngữ hay về thời gian sẽ được giới thiệu ở phần 2 sắp tới. Các bạn hãy đón xem nhé!