Danh mục
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành may công nghiệp

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành may công nghiệp


Việt Nam là một trong những nước có nền kinh tế dựa chủ yếu vào nền nông nghiệp và sản xuất vải sợi. Hiện nay, ngành may của Việt Nam đang ngày càng được phát triển mạnh. Tuy nhiên để ngành may trở thành một ngành công nghiệp chủ đạo của nước nhà, chúng ta cần phải mang ngành may len một tầm mới. Để giúp điều này trở thành sự thật, chúng tôi gửi đến đọc giả danh sách tiếng anh chuyên ngành may công nghiệp trong bài viết này!

tieng anh chuyen nganh may cong nghiep

1.Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may công nghiệp bắt đầu với A

– Accessories card : bảng phụ liệu

– Add hangtag : thẻ bài đặc biệt

– Accessories chard : bàng cân đối nguyên phụ liệu

– Against each other : tương phản

– After a pattern : theo một mẩu

– Amery, to adjust : điều chỉnh

– Approved swatches : tác nghiệp vải

– Armhole depth : hạ nách

– Armhole seam : đường ráp vòng nách

– Armhole panel ; nẹp vòng nách

– around double-piped pocket : quanh túi viền đôi

– Article no : chủng loại, số

– Around pipes : quanh cơi

– Assemble de : cúp lót

– Assemble out shell : ráp áo chính

– Assemble lining : ráp áo lót

– Automatic welf winder : máy đánh suốt tự đợng

– Assort color : phối màu

– Auto close end zipper : dây kéo bị chặn ở phẩn cuối

– At waist : ở eo

– At waist height : ở độ cao của eo

– Attachment of waste fabric : đường diễu có vải vụn/chỉ vụn

– Auto open end zipper : dây keo mở bung ở phần cuới

– Automatic serge : máy vừa may vừa xén tự động

– Automatic pocket welf sewing machine : máy may túi tự động

– Automatic sewing machine : máy may tự động

 

2.Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành may công nghiệp bắt đầu với B

– Back belt : dây nịt thân sau

– Back collar height : cao cổ sau

– Back body : thân sau

– Back hem facing : đáp lai sau!

– Back lining ; lót thânsau

– Back neck to waist : hạ eo sau

– Back neck insert : nẹp cổ sau

– Back neck width (seam to seam) : rộng cổ sau

– Back patch : miếng đáp thân sau

– Back panel : Phối thân sau

– Back pleat facing : đáy ly thân sau

– Back rise length : dài đáy sau

– Back rise : đáy sau

– Back sleeve : tay sau

– Back strap : cá lưng

– Back slit : xẻ tà lưng

– Back waist band : dây luồn lưng, bo phía sau

– Backside collar : vòng cổ thân sau

– Back yoke : đô sau

– Band knife : dao cắt cố định

– Bar tack misplaced : đóng bọ sai vị trí

– Bar tack : đính bọ

– Bar tack : machine máy đính bọ

– Be buttoned : cài nút lại

– Barcode hangtag : thẻ bài vi tính

– Bed gown : đồ ngủ

– Bellows pleat : li hộp

– Belt loop : dây passant (dùng xỏ dây nịt)

– Bellows pocket : túi hộp

– Belt loop : dây curoa

– Belt loops above dart : dây khuy qua ly

– Belt loops : dây nịt treo

– Bias cut : xéo trong canh sợi

– Bias tape : dây xéo

– Bind hem : lai lược

– Bind stitching : đường diễu lược

– Bind seam : đường may lược

– Binder machine : máy viền

– Bind-stitching machine : máy vắt lai quần

– Blind seam : đường may giả

– Blind stitching : may khuất

– Blind stitch : đệm khuy

Hãy tiếp tục đọc đón bài viết tiếp theo để có thể nhận được phần II của danh sách các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành may mặc nhé!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content