Danh mục
Tiếng Anh đặt phòng tại khách sạn

Tiếng Anh đặt phòng tại khách sạn


Bạn đã bao giờ phải đi công tác nước ngoài và nghỉ ngơi tại khách sạn chưa? Hãy cùng Aroma tìm hiểu một số từ vựng và cấu trúc tiếng anh nhà hàng thông dụng khi đặt phòng!

 
  1. Các cụm từ thông dụng:

  • check-in: nhận phòng

  • check-out: trả phòng

  • reservation: sự đặt phòng

  • vacancy: phòng trống

  • to book: đặt phòng

  • to check in: nhận phòng

  • to check out: trả phòng

  • to pay the bill: thanh toán

  • single room: phòng đơn

  • double room: phòng đôi

  • twin room: phòng hai giường

  • triple room: phòng ba giường

  • suite: dãy phòng

  • manager: người quản lý

  • housekeeper: phục vụ phòng

  • receptionist: lễ tân

  • room attendant: nhân viên vệ sinh buồng phòng

  • porter: người khuân hành lý

  • bar: quầy rượu

  • car park: bãi đỗ xe

  • corridor: hành lang

  • fire escape: lối thoát khi có hỏa hoạn

  • games room: phòng games

  • gym: phòng thể dục

  • sauna: phòng tắm hơi

  • swimming pool: bể bơi

  1. Các mẫu câu đăng kí đặt phòng tại khách sạn

  • I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước.

  • Do you have any vacancies tonight?: Bạn còn phòng trống trong tối nay không?

  • Would you like me to reserve a room for you?: Bạn có muốn đặt phòng trước không?

  • How many nights will you be staying? : Bạn sẽ ở mấy đêm?

  • What’s the room rate?: Giá phòng là bao nhiêu?

  • Do the rooms have internet access?: Các phòng có kết nối mạng không?

  • We have wireless. If you have a computer you can use the wireless network for an additional 5 dollars: Chúng tôi có kết nối mạng không dây. Nếu bạn có máy tính, bạn có thể sử dụng mạng không dây và phải trả thêm phí 5 đô-la.

  • Would you like a smoking or a non-smoking room? : Bạn muốn đặt phòng được phép hút thuốc hay phòng không được phép hút thuốc?

  • How will you be paying? : Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?

  • Would you like a king size bed or two double beds?: Bạn muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?

  • Card number please: Xin hãy cho tôi biết mã số thẻ.

  • Expiration date? : Hãy cho tôi biết ngày đáo hạn của thẻ.

  • What time is checkout? : Giờ trả phòng là mấy giờ?

  • Here’s your key: Đây là chìa khóa phòng của bạn


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


2 lời nhắn tới nội dung “Tiếng Anh đặt phòng tại khách sạn”

  • hoàng thị lê

    Đà Nẵng


    AROMA


    Hoàng Lê thân mến,
    Để khám phá tên tiếng Anh của mình, bạn vui lòng làm theo các hướng dẫn trên website nhé!
    Chúc bạn buổi chiều nhiều niềm vui!

    • hoàng thị lê

      cảm ơn nhiều ạ.


      AROMA


      Hoàng Lê thân mến,
      Để nhận được tài liệu tiếng Anh của aroma, bạn vui lòng làm theo các hướng dẫn trên website.
      Tài liệu của aroma sẽ được gửi qua email cho bạn, bạn check email trong cả inbox và spam để chắc chắn nhận được thông tin nhé!
      Chúc bạn buổi chiều nhiều niềm vui!

sticky content