Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn cho nhân viên thu ngân
Bạn đang tìm kiếm một công việc ở nước ngoài? Có rất nhiều người đã bắt đầu với công việc thu ngân (cashier) tại nhà hàng và có thu nhập cao. Muốn vậy bạn phải nắm vững các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khách sạn cho nhân viên thu ngân để thuận tiện khi giao tiếp với khách hàng.
- Nhận điện thoại – Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng chuyên nghiệp
- Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng về vật dụng
Thu ngân trong nhà hàng không phải là một công việc khó nhưng đòi hỏi phải rõ ràng, nhanh nhạy và sử dụng tiếng Anh chuyên môn tốt. Nếu bạn đang có ý định xin việc làm ở nước ngoài tại vị trí này thì phải “bỏ túi” các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho nhân viên thu ngân dưới đây:
MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN CHO NHÂN VIÊN THU NGÂN
Will this be cash or charge? – Thanh toán bằng tiền mặt hay ghi nợ vào tài khoản?
How will you be paying today? – Bạn muốn thanh toán như thế nào?
Is there anything else I can help you with today? -Có điều gì khác mà tôi có thể giúp bạn ngày hôm nay?
These items are on sale and/or not on sale? – Những món này đang được giảm giá hay không giảm giá?
Do you have 30 cents? -Bạn có 30 xen không?
OK, that will be 20 dollars and 5 cents – OK, đó là 20 đô và 5 xen.
Here is your change – Đây là tiền thừa của bạn
Can you please sign here? – Bạn có thể vui lòng ký ở đây không?
May I see a picture ID please or driver license? – Tôi có thể xem ảnh chứng minh hoặc bằng lái xe được không?
May I have your phone number please? -Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?
I am sorry there is a problem with your card. Do you have another card? – Tôi xin lỗi có một chút vấn đề với cái thẻ của bạn. Bạn còn cái thẻ nào khác không?
Do you have any coupons or discount cards? – Bạn có phiếu giảm giá hoặc thẻ giảm giá nào không?
Please swipe your card. – Vui lòng quẹt thẻ.
Thank you very much, have a nice day.- Cảm ơn rất nhiều, chúc một ngày tốt lành.
I am sorry we do not accept checks. -Tôi xin lỗi rằng chúng tôi không chấp nhận séc
Would you like a bag? – Bạn có cần túi không?
How was everything today? -Hôm nay bạn thế nào?
What can I help you? -Tôi có thể giúp gì bạn?
Do you have a discount card today? – Hôm nay, quý khách có mang thẻ giảm giá không ạ?
I’m sorry but your card has been declined. – Tôi xin lỗi nhưng thẻ của quý khác bị từ chối thanh toán.
Your total comes to…. – Của quý khách tổng cộng là…
I apologize for the wait. – Xin lỗi vì đã để quý khách đợi.
Would you like your receipt? – Quý khách có muốn lấy hóa đơn không?
See you again soon! – Mong gặp lại quý khách sớm.
Ngoài ra, Aroma còn mong muốn chia sẻ thêm một số từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn cho nhân viên thu ngân, mời các bạn cùng tham khảo dưới đây:
o Register area – Khu vực thanh toán
o Cash register – Phần mềm bán hàng
o Bill – Hóa đơn
o Receipt – Biên lai
o Register tape – Giấy in hóa đơn
o Feed – Lắp giấy in
o Transaction – Giao dịch
o Void – Hủy giao dịch
o Till – Ngăn kéo đựng tiền
o Safe – Két sắt
o Gift certificate/Gift card – Phiếu quà tặng
o Gift receipt – Biên lai nhận quà
o Identification – Chứng minh thư
o Credit card – Thẻ tín dụng
o Debit card – Thẻ ghi nợ
o Personal check – Ngân phiếu cá nhân
o POS system – Máy bán hàng
o NOF – Lỗi do giá không tồn tại
o Currency – Tiền tệ
o Cash – Tiền mặt
o Cash advance – Tiền tạm ứng
o Change – Tiền thối lại
o Counterfeit – Tiền giả
o Subsidise – Phụ phí
o Estimate – Ước tính
o Pay – Thanh toán
o Swipe – Quét thẻ thanh toán
o Deactivate – Không kích hoạt
o Refund – Hoàn tiền
o Tally – Kiểm đếm
o Tax exempt – Miễn thuế
o Customer service – Dịch vụ khách hàng
o Coupon – Phiếu giảm giá
o Reduce/ Sale – Giảm giá
o Discount – Chiếc khấu
o Supplies – Dụng cụ làm việc
o Supplier – Nhà cung cấp
o Shift report – Bản báo cáo ca làm việc
Trên đây là những chia sẻ về các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh nhà hàng khách sạn dành cho nhân viên thu ngân. Nếu cảm thấy hữu ích hãy “bỏ túi” và chia sẻ cho mọi người nhé!
Xem thêm