Tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn và nhà hàng cho thu ngân
Trong những nhà hàng hay khách sạn có nhiều khách nước ngoài, không chỉ mỗi nhân viên phục vụ hay lễ tân mới cần có khả năng giao tiếp tiếng Anh mà các thu ngân cũng phải nắm được những mẫu câu cơ bản để nói chuyện với khách hàng. Hôm nay, trung tâm Anh ngữ aroma xin gửi đến các bạn bài học tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn và nhà hàng cho thu ngân.
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn và nhà hàng cho thu ngân
Mời các bạn luyện đọc đoạn hội thoại dành cho thu ngân bằng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn và nhà hàng sau đây:
Guest: Could we have the check, please? – Chúng tôi có thể xem hóa đơn không?
Cashier: Yes, sir. I’ll get it for you right away. – Vâng thưa ngài. Tôi sẽ đưa cho ông ngay đây ạ.
[The cashier print the check] Thu ngân in hóa đơn.
Cashier: Excuse me. Your check, sir. – Xin lỗi. Hóa đơn của ngài đây ạ.
Guest: Do you take Maxicard? – Cô có nhận Maxicard không?
Cashier: Yes, we do, sir. – Chúng tôi có, thưa ngài.
[The cashier processed the card] Thu ngân quẹt thẻ.
Cashier: Please sign here, sir. – Xin mời ký vào đây, thưa ngài.
[The cashier verified the guest’s signature against the card.] Thu ngân xác nhận chữ ký của khách với thẻ.
Cashier: Your card, sir. Thank you. Goodbye, sir, goodnight, madam. Hope to see you again soon. – Thẻ của ngài đây. Cảm ơn. Tạm biệt ngài, tạm biệt bà. Hy vọng được gặp lại ông bà sớm.
Từ vựng quan trọng
Examine: khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu
Go [through]: xem lướt qua
Include: bao gồm
Pay: trả tiền
Process: Xử lý
Return: trả lại
Present: trình ra, đưa ra
Sign: Ký tên
Wish: ước
Bill: hóa đơn
Cash: tiền mặt
Cashier: thu ngân
Change: tiền thừa
Copy: bản sao
Credit card: thẻ tín dụng
Customer: khách hàng
Payment: sự thanh toán, sự trả tiền
Signature: chữ ký
Statement: sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời phát biểu
Từ vựng cần lưu ý
Process a credit card: take certain actions to make sure the card can be used, etc. – Quá trình xử lý thẻ tín dụng: bao gồm tất cả các hành động đảm bảo thẻ có thể được sử dụng…
Check: a statement of the money that has to be paid for something. Also called a bill. – Séc: một chứng từ của tiền được dùng để thanh toán cho một thứ gì đó. Cũng được gọi như một hóa đơn.
Verify something: make sure something is accurate or true. – Xác minh cái gì: đàm bảo cái gì là chính xác hoặc đúng.
Tip: a special sum of money given to waiters, taxi-drivers etc. for their service. – Tiền thưởng: một số tiền đặc biệt dành cho nhân viên phục vụ, lái xe taxi… vì sự phục vụ của họ.
Change: the money returned to someone when the cost of something is less than the amount given by that person as payment – Đổi: đổi tiền cho ai đó khi khi giá của một thứ ít hơn số tiền mà người đó thanh toán.
Các diễn đạt có thể thay thế
Please sign here, sir. = Could you sign here, please? – Ông/ bà vui lòng ký vào đây ạ.
Your card, sir. = Here’s your card, sir. – Thưa ngài, đây là thẻ của ngài ạ.
Hope to see you again soon. = I hope we’ll see you again soon. – Hy vọng sớm được gặp lại ngài ạ.
Bài học về tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn và nhà hàng cho thu ngân của chúng tôi hy vọng đã mang đến những kiến thức hữu ích cho các bạn. Hãy thử thực hành luôn vào buổi đi làm tiếp theo nhé. Chúc các bạn để lại được ấn tượng tốt với khách hàng của mình.
Xem thêm: