Tình huống 6: Gọi món ăn – Tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Tình huống 5: Gọi món ăn – Tiếng Anh du lịch rất phổ biến và quen thuộc trong đời sống hàng ngày của chúng ta. Trong bài viết này, Aroma sẽ chia sẻ một đoạn hội thoại trong tình huống đó, giúp bạn có thể hình dung về cách giao tiếp tiếng anh với tư cách là khách hàng và nhân viên phục vụ quán ăn.
Đoạn hội thoại mẫu trong tiếng anh du lịch
Waiter (n) phục vụ nam – W
Customer (n) khách hàng – C
W: Good evening. May I help you? | Xin chào. Tôi có thể giúp gì ông? |
C: Could I see the menu, please? | Tôi có thể xem thực đơn được chứ? |
W: Of course, here you are | Dĩ nhiên, của ông đây |
C: Do you have any specials today? | Hôm nay nhà hàng có gì đặc biệt không? |
W: We have Roasted Crab with Salt and Sasimi raw Lobster. Would you like those? | Chúng tôi có món Cua rang muối và Gỏi tôm hùm Sasimi. Ông có muốn thưởng thức chúng không? |
C: Well. I don’t like Crab so much. Do you have King Grab? | Chà. Tôi không thích cua lắm. Nhà hàng có món Ghẹ không? |
W: Yes. So, you should enjoy Roasterd King Crab with Salt | Vâng. Vậy ông nên thưởng thức món Ghẹ rang muối ạ |
C: OK | OK |
W: Would you like an apptizer? | Ông có muốn dùng món khai vị không? |
C: Just Seafood soup | Chỉ món Súp hải sản là được |
W: Would you like to drink some wine? | Ông có muốn uống chút rượu không? |
C: One orange juice and one Heniken beer, please | Vui lòng cho tôi một ly nước cam và một chai bia Heniken |
W: Certainly. Could I serve you anything else? | Chắc chắn rồi. Tôi có thể phục vụ ông thứ gì khác nữa không? |
C: No, thanks. That’s enough. I will oder later | Không, cảm ơn. Thế là đủ rồi. Tôi sẽ gọi món sau |
W: Thank you! Your food are ready within 10 minutes | Cảm ơn! Đồ ăn của ông sẽ sẵn sàng trong vòng 10 phút ạ. |
Một số mẫu câu tiếng anh chuyên ngành du lịch thường dùng
- Could I see the menu, please? ( Tôi có thể xem thực đơn được không?)
- Would you like to drink something? ( Anh có muốn uống thứ gì đó không ạ?)
- Are you ready to order? ( Anh đã muốn gọi món chưa ạ)
- Do you have any specials? ( Nhà hàng có gì đặc biệt không?)
- What’s the main food today? ( Món chính hôm nay là gì?)
- What do you recommend? ( Anh gợi ý món ăn nào?)
- What’s this dish? ( Đây là món gì?)
- I’m on a diet ( Tôi đang ăn kiêng)
- Would you like anything else? ( Anh có muốn thêm gì nữa không?)
- Could I serve you anything else? ( Tôi có thể phục vụ anh thêm gì nữa không?)
- That’s enough/ That’s fine ( Thế là đủ)
- Enjoy your meal ( Chúc anh ngon miệng)
Trên đây là một số chia sẻ về cách giao tiếp trong các tình huống hoc tieng anh du lich, hy vọng bạn sẽ cảm thấy thú vị về những kiến thức này cũng như áp dụng thật tốt trong các tình huống thực tiễn.