Tình huống 7: Tính hóa đơn – Tiếng Anh du lịch
Bạn thường làm gì sau bữa ăn tại nhà hàng? Chắc chắn là tính hóa đơn và thanh toán tiền rồi. Vậy bạn đã biết giao tiếp như thế nào trong tình huống đó chưa? Hãy tham khảo đoạn hội thoại trong tình huống 6: tính hóa đơn – tiếng anh du lịch dưới đây nhé!
Waitress (n) nữ phục vụ nhà hàng – W
Customer (n) khách hàng – C
C: Waitress! | Phục vụ! |
W: Yes, sir. May I help you? | Vâng, thưa ông. Tôi có thể giúp gì ông? |
C: Could you have the bill, please? | Cô có thể mang cho tôi hóa đơn, được không? |
W: Of course. Please wait for a minute | Dĩ nhiên. Vui lòng chờ tôi một phút |
( 2 minutes later…) | ( 2 phút sau…) |
W: Here you are. What do you think of our foods? | Của ông đây. Thức ăn của chúng tôi thế nào ạ? |
C: Great! But the seafood food is quite tasteless | Tuyệt! Nhưng món súp hải sản khá là nhạt |
W: Thanks for your comment | Cảm ơn ý kiến của ông |
C: Hmmm. $300 | Hmmm. 300 đô |
W: Yes, sir. The bill includes two beef soup, two Steamed Lobster with Coco Juice, one orange juice and one beer | Vâng, thưa ông. Hóa đơn bao gồm 2 súp thịt bò, 2 tôm hùm hấp cốt dừa, 1 nước cam ép, và 1 chai bia |
C: OK. Let me pay in cash | OK. Để tôi thanh toán bằng tiền mặt |
W: Thank you! Here is your reciept. Thank you for coming and welcome you to our restaurant again! | Cảm ơn! Đây là hóa đơn của ông. Cảm ơn ông đã tới và hoan nghênh ông ghé thăm nhà hàng của chúng tôi lần nữa! |
C: I’ll be back. Goodbye! | Tôi sẽ quay lại. Tạm biệt! |
W: Goodbye! Have a nice day! | Tạm biệt! Chúc ông một ngày vui vẻ! |
Trên đây là đoạn hội thoại rất đơn giản để minh họa cho tiếng anh chuyên ngành du lịch. Hy vọng Aroma đã mang lại cho các bạn những kiến thức tiếng anh thật thú vị và hữu ích.