Tình huống giao hàng chậm trễ và cách để lại lời nhắn
Aroma giới thiệu cho bạn đoạn hội thoại tiếng anh giao tiếp chuyên ngành kinh tế giữa một khách hàng và thư ký bàn về việc giao hàng chậm trễ và cách để lại lời nhắn. Hãy cùng luyện tập những mẫu câu cơ bản trong cuộc hội thoại này nhé.
Hội thoại trao đổi tình huống giao hàng chậm trễ và cách để lại lời nhắn
Receptionist: Janson Wine Importers. Good Morning. How can I help you? (Công ty xuất khẩu rượu Janson xin nghe. Tôi có thể giúp gì được?)
Caller: Could I speak to Mr Adams, please? (Tôi có thể nói chuyện với anh Adam được không?)
Receptionist: Who’s calling please? (Ai đang gọi vậy?)
Caller: This is Anna Beare. (Tôi là Anna Beare)
Receptionist: Sorry, I didn’t catch your name. (Xin lỗi. Tôi không nghe rõ.)
Caller: Anna Beare. That’s B E A R E (Anna Beare. B E A R E)
Receptionist: Thank you. And where are you calling from? (Cảm ơn, Chị gọi từ đâu vậy?)
Caller: Sun Soaked Vineyards (Sun Soaked Vineyards)
Receptionist: OK Ms. Beare. I’ll try and put you through. … I’m sorry but the line’s busy. Would you please hold a minute? (Vâng thưa chị Beare. Tôi sẽ kết nối cho chị… Xin lỗi chị nhưng máy đang bận. Chị vui lòng đợi một lát.)
Caller: Oh, that’s a shame. This concerns the upcoming shipment and it’s rather urgent. (Ôi thật ngại quá. Chuyện này liên quan đến chuyến hàng sắp tới và khá khẩn cấp.)
Receptionist: He should be free in half an hour. Would you like to call back? (Anh ấy sẽ xong việc trong vòng nửa tiếng nữa. Chị gọi lại sau được không?)
Caller: I’m afraid I’ll be in a meeting. Could I leave a message? (Tôi e là sẽ phải đi họp. Tôi để lại tin nhắn được chứ?)
Receptionist: Certainly. (Được chứ?)
Caller: Could you tell Mr. Adams that our shipment will be cancelled and that the 200 cases ordered should arrive next Monday. (Chị có thể nói với anh Adams rằng việc giao hàng sẽ bị hoãn lại và 200 kiện hàng sẽ được giao và thứ hai tới được không?)
Receptionist: Shipment delayed … arriving next Monday. (Giao hàng bị hoãn, đến vào thứ 2 tới.)
Caller: Yes, and could you ask him to call me back when the shipment arrives? (Vâng, và chị có thể bảo anh ấy gọi lại cho tôi khi hàng đến chứ?)
Receptionist: Certainly. Could you give me your number please? (Được chứ. Anh có thể cho tôi số điện thoại được không?)
Caller: Yes, it’s 503-589-9087 (Vâng, 503-589-9087)
Receptionist: That’s 503-589-9087 (503-589-9087)
Caller: Yes, that’s right. Thanks for your help. Goodbye (Đúng rồi. Cảm ơn chị. Chào chị.)
Receptionist: Goodbye. (Chào chị.)
Vocabulary:
to catch a person’s name: biết tên ai
to be busy / to be engaged to a telephone call: : bận, đang tiếp điện thoại ai đó
to hold the line: chờ máy
to leave a message: để lại tin nhắn
to be free: rảnh rỗi
urgent: khẩn cấp
shipment: giao hàng
to cancel: trì hoãn
to be delayed: hoãn
to call someone back: gọi lại
Bạn đã học được gì rồi nào? Hãy đón chờ những bài học và hội thoại tiếng anh giao tiếp ngành kinh tế tiếp theo từ Aroma nhé.