Danh mục
Tình huống lên lịch cuộc họp trong hội thoại tiếng anh kinh tế

Tình huống lên lịch cuộc họp trong hội thoại tiếng anh kinh tế


Với những ai đang làm trong văn phòng thì những cuộc họp là chuyện thường gặp. Hãy cùng Aroma đến với một đoạn hội thoại về việc lên lịch cuộc họp trong loạt bài viết về hội thoại tiếng anh giao tiếp ngành kinh tế

tinh-huong-len-lich-cuoc-hop-tieng-anh-kinh-te

Tình huống lên lịch cuộc họp tiếng anh kinh tế

Hội thoại mẫu:

Alice: We’re having a meeting tomorrow. Can you make it? (Chúng ta sẽ có một cuộc họp ngày mai. Cậu có tham gia không?)
Kevin: When is it taking place? (Mấy giờ nhỉ?)

Alice: We’re planning on 10 o’clock. Is that OK? (Chúng ta dự định sẽ họp lúc 10 giờ. Được chứ?)
Kevin: Yes, that’ll be fine. (Được đó.)

Alice: We’re going to go over last quarter’s sales figures. (Chúng ta sẽ xem xét số liệu doanh số quý trước.)
Kevin: Good. I have some input I’d like to make. (Tốt, tôi có vài số liệu đầu vào cần xử lý.)

Alice: Frank is also going to make some suggestions on improving the bottom line. (Frank sẽ đưa ra một số gợi ý về cải thiện điểm mấu chốt.)
Kevin: That’ll be interesting. He’s got keen insights. (Khá hay đó. Anh ấy rất sáng suốt.)

Alice: Yes, he’s going to outline some new sales strategies. (Vâng, anh ấy sẽ đưa ra những chiến lược bán hàng mới.)
Kevin: Is Alan attending? (Alan sẽ tham dự chứ?)

Alice: No, he’s flying to San Francisco and won’t be able to make it. (Không, anh ấy đang ở San Francisco và sẽ không tham dự.)
Kevin: Oh well, maybe He’ll phone in. (Vậy à, có thể anh ấy sẽ gọi về.)

Key Vocabulary

to make a meeting: sắp xếp cuộc họp
to take place: xảy ra
sales figures: doanh số
quarter: quý
bottom line: điểm mấu chốt
insight: thông suốt
strategy: chiến lược
to phone in: gọi về

Trên đây là đoạn hội thoại tiếng anh chuyên ngành kinh tế tình huống lên lịch cuộc họp. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong công việc hiện tại hoặc sắp tới của mình!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content