Tổng hợp những hình xăm chữ tiếng anh ý nghĩa nhất về cuộc sống
Xăm hình là loại hình nghệ thuật khắc họa nét vẽ chữ, hình ảnh hay các ký tự đặc biệt lên cơ thể theo nhu cầu của khách hàng. Và những hình xăm chữ tiếng anh ý nghĩa về cuộc sống luôn là sự lựa chọn đầu tiên và phổ biến của người đi xăm.
Có rất nhiều định kiến về xăm hình nhưng cũng có những ý kiến tích cực, cổ vũ cho loại hình nghệ thuật được ưa chuộng trên thế giới này. Bạn nghĩ gì về xăm hình? Chúng ta không thể đánh giá nhân cách của một người qua hình xăm của họ, bởi lẽ, xăm hình có nhiều mục đích khác nhau. Là một cách thức làm đẹp, là sự thể hiện cá tính hay lưu giữ những khoảnh khắc đẹp đẽ của cuộc sống.
Hình xăm chữ tiếng anh ý nghĩa cho mọi người
Hãy cùng Aroma khám phá một số hình xăm tiếng anh ý nghĩa về cuộc sống dưới đây:
Not all those who wander are lost ( Không phải ai lang thang cũng lạc lối)
Live the life you love ( Hãy sống cuộc đời bạn yêu) – Chữ tiếng anh ý nghĩa
She flies with her own wings ( Hãy tự lực cánh sinh)
Smile ( Mỉm cười lên)
Don’t dream your life,live your dream ( Đừng bao giờ mơ ước về cuộc sống của bạn, hãy sống theo ước mơ của chính mình)
Dreaming is believing ( Mơ ước là niềm tin)
Refuse to sink ( không thể bị nhấn chìm)
The sky is not the limit -Your imagination is ( Bầu trời là vô hạn nó giống trí tưởng tượng của bạn)
Stay strong and remember who you are ( Hãy luôn mạnh mẽ và biết mình là ai)
Fighter ( Chiến binh)
Family ( Gia đình)
Friend ( Tình bạn)
Promise ( Lời hứa)
Hope ( Hy vọng)
The doors we open and close each day dicide the lives we live ( Cánh cửa mà chúng ta đóng, mở mỗi ngày quyết định cách sống của chúng ta)
Family is forever ( Gia đình là mãi mãi)
Love ( Tình yêu)
Faith ( Niềm tin )
Be happy ( Hạnh phúc)
Dream ( Ước mơ)
My mother is the heart that keeps me alive ( Mẹ là trái tim, luôn giữ con tồn tại)
Treat people with kindness (Hãy đối xử tốt bụng với mọi người).
be still and belive (Tiếp tục và tin tưởng)
We can be heroes (Chúng ta có thể trở thành những người hùng)
Stay Weird (Hãy sống khác biệt)
I still rise (Tôi sẽ toả sáng).
I am glad you are here with me at the end of all things (Tôi rất vui vì bạn ở đây với tôi sau tất cả mọi thứ)
The sun will rise and we will try again (Mặt trời sẽ toả sáng và chúng ta sẽ cố gắng lại lần nữa)
Everything happens for a reason (Mọi thứ xảy xa đều có lý do của nó)
The sun must set to rise (Mặt trời phải lặn để mọc)
You can (Bạn có thể)
Here’s to now (Đây là bây giờ)
No rain, no flowers ( Điều tốt đẹp đôi khi đến từ một cuộc đấu tranh, nỗi đau hoặc thử thách)
I belong to myself (Ý nghĩa sâu xa của câu nói này là tìm thấy chính mình, yêu thương chính mình và cuối cùng trải nghiệm cảm giác thân thuộc sâu sắc trong cơ thể của chính mình)
Enjoy life (Hãy tận hưởng cuộc sống)
Take the risk (Hãy chấp nhận rủi ro)
It is both a blessing and a curse to feel everything so very deeply. (Đó vừa là một điều may mắn vừa là một lời nguyền khi cảm nhận mọi thứ thật sâu sắc)
But without the dark, we’d never see the stars (Nếu không có bầu trời đêm thì bạn sẽ không bao giờ thấy được những vì sao)
The sun will rise (Mặt trời sẽ toả sáng).
Believe in yourself (Hãy tin vào chính mình)
Hello, its me (Xin chào, đây là tôi) – chữ tiếng anh ý nghĩa
Strength is what we gain from the madness we survive (Sức mạnh là những gì chúng ta có được từ sự điên rồ mà chúng ta tồn tại)
Keep going (Hãy tiếp tục đi tiếp) – Hình xăm chữ ý nghĩa tiếng anh
All the love (Tất cả đều là tình yêu) – Hình xăm chữ ý nghĩa tiếng anh
No rest for the wicked (kẻ làm ác sẽ chịu hình phạt đời đời)
What matters most is how well you walk through the fire (Điều quan trọng nhất là bạn bước qua ngọn lửa tốt như thế nào)
Reading is not a pastime, it’s a way of life. It eases my soul. And when I need it most, it’s a light in the dark. (Đọc sách không phải là một thú tiêu khiển, đó là một cách sống. Nó xoa dịu tâm hồn tôi. Và khi tôi cần nó nhất, đó là ánh sáng trong bóng tối.)
1am (Một giờ sáng) – Hình xăm chữ ý nghĩa tiếng anh
Made of lightning (Một cụm từ được sử dụng để giúp xác định mức độ tuyệt vời của một thứ gì đó hoặc ai đó.)
You have the waves of the sea write on your skin (Bạn có sóng biển viết trên da của bạn).
Too fast – For freedom (Rất nhanh – cho sự tự do)
Life goes on (Cuộc sống luôn tiếp tục) – hình xăm chữ tiếng anh ý nghĩa
Will be alright (Liệu sẽ ổn không?)
Love your self first (Yêu bản thân trước)
Witch (Phù thuỷ) – hình xăm chữ tiếng anh ý nghĩa
Be here now. (Ở đây ngay bây giờ) – Hình xăm chữ ý nghĩa tiếng anh
Be strong (Hãy mạnh mẽ lên) – Hình xăm chữ tiếng anh ý nghĩa
Love me like the moon intended, all the way through the darkness. (Yêu em như vầng trăng đã định, suốt con đường tăm tối.)
Let it be (Hãy để nó được làm thứ nó muốn)
Take care (Hãy chăm sóc mình)
Việc sở hữu hình xăm chữ tiếng anh ý nghĩa thật thú vị phải không nào! Đừng ngần ngại thể hiện cá tính và lưu giữ những khoảnh khắc đẹp đẻ và hương vị cuộc sống này nhé.
Xem thêm hình xăm chữ tiếng anh ý nghĩa: