Danh mục
200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phổ biến

200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phổ biến


Như bạn đã biết, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, việc giao tiếp tiếng Anh hiệu quả là một yếu tố quan trọng để thành công trong công việc và tương tác với đồng nghiệp quốc tế. Chính vì vậy việc nắm vững những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, AROMA sẽ cập nhật đến bạn 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phổ biến.

200-từ-vựng-tiếng-anh-chuyên-ngành-công-nghệ-thông-tin

Ngành Công nghệ thông tin là gì?

Ngành công nghệ thông tin còn được gọi trong tiếng Anh là Information Technology Branch là lĩnh vực chuyên về xử lý thông tin, quản lý dữ liệu và phát triển hệ thống sử dụng công nghệ và máy tính. Nó liên quan đến việc thu thập, lưu trữ, xử lý và truyền tải thông tin một cách hiệu quả và an toàn.

Tại sao từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin quan trọng?

tại-sao-từ-vựng-tiếng-anh-cntt-quan-trọng

Ngoài những kỹ năng như làm việc nhóm, quản lý thời gian, tư duy logic và sáng tạo thì dân công nghệ thông tin bắt buộc phải thông thạo cả kỹ năng giao tiếp và khả năng cập nhật kiến thức mới. Do đó mà việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin sẽ giúp bạn:

Giao tiếp hiệu quả

Trong ngành thông tin, giao tiếp là một yếu tố quan trọng. Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông tin sẽ giúp bạn truyền đạt ý kiến, ý tưởng và thông tin một cách rõ ràng và chính xác hơn. Bạn có thể hiểu và thảo luận với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác quốc tế một cách suôn sẻ, từ đó xây dựng được mối quan hệ tốt và tạo niềm tin trong công việc.

Tăng khả năng tiếp cận nguồn tài liệu và thông tin quốc tế

Đa số tài liệu, tài nguyên và thông tin quan trọng trong ngành thông tin thường được viết bằng tiếng Anh. Khi bạn có khả năng đọc và hiểu những tài liệu này, bạn có thể nắm bắt thông tin mới nhất, tiếp cận những nghiên cứu, xu hướng và phát triển trong lĩnh vực của mình. Điều này giúp bạn cập nhật kiến thức và kỹ năng, nâng cao chuyên môn và trở thành nguồn thông tin đáng tin cậy cho đồng nghiệp.

Thăng tiến trong công việc

Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hiện nay, việc sở hữu khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành thông tin sẽ giúp bạn nắm bắt được nhiều cơ hội nghề nghiệp. Bạn có thể tham gia vào các dự án quốc tế, làm việc với đội ngũ đa quốc gia và tìm kiếm việc làm ở các công ty đa quốc gia hoặc tổ chức quốc tế. Điều này mở ra cánh cửa cho những vị trí quản lý cao hơn, cơ hội tham gia vào các dự án quan trọng và tăng thu nhập.

Được ghi nhận và đánh giá công việc

Việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành thông tin thường đi kèm với việc viết báo cáo, tài liệu và email chuyên nghiệp. Kỹ năng này không chỉ giúp bạn thể hiện được ý kiến và ý tưởng của mình một cách rõ ràng, mà còn giúp bạn giao tiếp với cấp trên và đồng nghiệp một cách chuyên nghiệp. Điều này có thể dẫn đến việc được công nhận và đánh giá cao hơn trong công việc, tạo điều kiện cho việc thăng tiến và phát triển sự nghiệp.

Bộ 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin 2023 bạn nên biết

  1. Algorithm (/ˈælɡərɪðəm/) – Thuật toán
  2. Archive (/ˈɑːrkaɪv/) – Lưu trữ
  3. Backup (/ˈbækʌp/) – Sao lưu
  4. Bandwidth (/ˈbændwɪdθ/) – Băng thông
  5. Browser (/ˈbraʊzər/) – Trình duyệt
  6. Cache (/kæʃ/) – Bộ nhớ đệm
  7. Cloud (/klaʊd/) – Đám mây
  8. Code (/koʊd/) – Mã
  9. Compiler (/kəmˈpaɪlər/) – Trình biên dịch
  10. CPU (Central Processing Unit) (/ˌsiːˌpiːˈjuː/) – Bộ xử lý trung tâm
  11. Database (/ˈdeɪtəbeɪs/) – Cơ sở dữ liệu
  12. Debug (/diˈbʌɡ/) – Gỡ lỗi
  13. Desktop (/ˈdɛsktɑːp/) – Máy tính để bàn
  14. Domain (/doʊˈmeɪn/) – Miền
  15. Encryption (/ɪnˈkrɪpʃən/) – Mã hóa
  16. Firewall (/ˈfaɪərwɔːl/) – Tường lửa
  17. Framework (/ˈfreɪmwɜːrk/) – Khung ứng dụng
  18. Function (/ˈfʌŋkʃən/) – Hàm
  19. GUI (Graphical User Interface) (/ˈɡuːi/) – Giao diện người dùng đồ họa
  20. Hardware (/ˈhɑːrdwɛər/) – Phần cứng
  21. HTML (Hypertext Markup Language) (/ˌeɪtʃˌtiːˌɛmˈɛl/) – Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
  22. Icon (/ˈaɪkɑːn/) – Biểu tượng
  23. Input (/ˈɪnpʊt/) – Đầu vào
  24. Interface (/ˈɪntərfeɪs/) – Giao diện
  25. Internet (/ˈɪntərnɛt/) – Mạng Internet
  26. IP Address (Internet Protocol Address) (/aɪˈpiː ˈædrɛs/) – Địa chỉ IP
  27. Java (/ˈdʒɑːvə/) – Ngôn ngữ lập trình Java
  28. JavaScript (/ˈdʒɑːvəskrɪpt/) – Ngôn ngữ lập trình JavaScript
  29. Kernel (/ˈkɜːrnl/) – Nhân hệ điều hành
  30. Keyboard (/ˈkiːbɔːrd/) – Bàn phím
  31. LAN (Local Area Network) (/læn/) – Mạng cục bộ
  32. Library (/ˈlaɪbrɛri/) – Thư viện
  33. Login (/ˈlɔːɡɪn/) – Đăng nhập
  34. Memory (/ˈmɛməri/) – Bộ nhớ
  35. Monitor (/ˈmɑːnɪtər/) – Màn hình
  36. Mouse (/maʊs/) – Chuột
  37. Network (/ˈnɛtwɜːrk/) – Mạng
  38. Operating System (/ˈɑːpəˌreɪtɪŋ ˈsɪstəm/) – Hệ điều hành
  39. Output (/ˈaʊtpʊt/) – Đầu ra
  40. Password (/ˈpæswɜːrd/) – Mật khẩu
  41. Patch (/pætʃ/) – Bản vá
  42. PHP (Hypertext Preprocessor) (/piːeɪtʃˈpiː/) – Ngôn ngữ lập trình PHP
  43. Plug-in (/plʌɡɪn/) – Tiện ích mở rộng
  44. Protocol (/ˈproʊtəkɔːl/) – Giao thức
  45. RAM (Random Access Memory) (/ræm/) – Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
  46. Router (/ˈraʊtər/) – Bộ định tuyến
  47. Scan (/skæn/) – Quét
  48. Script (/skrɪpt/) – Kịch bản
  49. Server (/ˈsɜːrvər/) – Máy chủ
  50. Software (/ˈsɔːftwɛr/) – Phần mềm
  51. Source Code (/sɔːrs koʊd/) – Mã nguồn
  52. Spreadsheet (/ˈsprɛdʃiːt/) – Bảng tính
  53. SSL (Secure Sockets Layer) (/ɛsɛsˈɛl/) – Lớp ổn định kết nối an toàn
  54. Storage (/ˈstɔːrɪdʒ/) – Lưu trữ
  55. Syntax (/ˈsɪntæks/) – Cú pháp
  56. Tablet (/ˈtæblɪt/) – Máy tính bảng
  57. TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol) (/tiːsiːˌpiː aɪˈpiː/) – Giao thức kiểm soát truyền tải/ Giao thức Internet
  58. Terminal (/ˈtɜːrmɪnəl/) – Điểm cuối
  59. URL (Uniform Resource Locator) (/juːˌɑːrˈɛl/) – Địa chỉ tài nguyên thống nhất
  60. USB (Universal Serial Bus) (/ˌjuːɛsˈbiː/) – Cổng USB
  61. User (/ˈjuːzər/) – Người dùng
  62. Validation (/ˌvælɪˈdeɪʃən/) – Xác thực
  63. Variable (/ˈvɛriəbl/) – Biến
  64. Version (/ˈvɜːrʒən/) – Phiên bản
  65. Virtual (/ˈvɜːrtʃuəl/) – Ảo
  66. Virus (/ˈvaɪrəs/) – Vi rút
  67. VPN (Virtual Private Network) (/viːpiːˈɛn/) – Mạng riêng ảo
  68. Web (/wɛb/) – Trang web
  69. Website (/ˈwɛbsaɪt/) – Trang web
  70. Wi-Fi (/ˈwaɪfaɪ/) – Mạng không dây
  71. Windows (/ˈwɪndoʊz/) – Hệ điều hành Windows
  72. XML (Extensible Markup Language) (/ˌɛksˈtɛnsəbəl ˌmɑːrkʌp ˈlæŋɡwɪdʒ/) – Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
  73. Algorithmic (/ˌælɡəˈrɪðmɪk/) – Thuật toán
  74. Firewall (/ˈfaɪərˌwɔːl/) – Tường lửa
  75. Agile (/ˈædʒaɪl/) – Linh hoạt
  76. API (Application Programming Interface) (/ˌeɪpiːˈaɪ/) – Giao diện lập trình ứng dụng
  77. Authentication (/ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/) – Xác thực
  78. Automation (/ɔːˈtɑːmeɪʃən/) – Tự động hóa
  79. Big Data (/bɪɡ ˈdeɪtə/) – Dữ liệu lớn
  80. Blockchain (/ˈblɑːkˌtʃeɪn/) – Chuỗi khối
  81. Cloud Computing (/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/) – Máy tính đám mây
  82. Cryptography (/krɪpˈtɑːɡrəfi/) – Mật mã học
  83. Debugging (/diˈbʌɡɪŋ/) – Gỡ lỗi
  84. DevOps (Development Operations) (/ˌdɛvˈɑːps/) – Phát triển và vận hành
  85. Docker (/ˈdɑːkər/) – Nền tảng Docker
  86. Domain Name (/doʊˈmeɪn neɪm/) – Tên miền
  87. Firewall (/ˈfaɪərˌwɔːl/) – Tường lửa
  88. Framework (/ˈfreɪmwɜːrk/) – Khung ứng dụng
  89. Front-end (/frʌnt ɛnd/) – Giao diện người dùng
  90. Full Stack (/fʊl stæk/) – Toàn bộ ngăn xếp
  91. Hacking (/ˈhækɪŋ/) – Đánh cắp thông tin
  92. IDE (Integrated Development Environment) (/ˌaɪˌdiːˈiː/) – Môi trường phát triển tích hợp
  93. IoT (Internet of Things) (/ˌiːoʊˌtiː/) – Internet vạn vật
  94. Machine Learning (/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/) – Học máy
  95. Malware (/ˈmælweər/) – Phần mềm độc hại
  96. Mobile App (/ˈmoʊbəl æp/) – Ứng dụng di động
  97. Network Security (/ˈnɛtwɜːrk sɪˈkjʊrəti/) – Bảo mật mạng
  98. Open Source (/ˈoʊpən sɔːrs/) – Mã nguồn mở
  99. Penetration Testing (/ˌpɛnɪˈtreɪʃən ˈtɛstɪŋ/) – Kiểm thử xâm nhập
  100. Python (/ˈpaɪθɑːn/) – Ngôn ngữ lập trình Python
  101. React (/riˈækt/) – Thư viện React
  102. Responsive Design (/rɪˈspɒnsɪv dɪˈzaɪn/) – Thiết kế phản hồi
  103. Scrum (/skrʌm/) – Phương pháp Scrum
  104. SEO (Search Engine Optimization) (/ˌɛsˌiːˈoʊ/) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
  105. Serverless (/ˈsɜːrvərlɪs/) – Không cần máy chủ
  106. Software Development (/ˈsɔːftwɛr dɪˈvɛləpmənt/) – Phát triển phần mềm
  107. SQL (Structured Query Language) (/ˌɛsˌkjuːˈɛl/) – Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc
  108. Testing (/ˈtɛstɪŋ/) – Kiểm thử
  109. UI (User Interface) (/ˌjuːˈaɪ/) – Giao diện người dùng
  110. UX (User Experience) (/ˌjuːˈɛks/) – Trải nghiệm người dùng
  111. Version Control (/ˈvɜːrʒən kənˈtroʊl/) – Quản lý phiên bản
  112. Virtualization (/ˌvɜːrʧuəlɪˈzeɪʃən/) – Ảo hóa
  113. VPN (Virtual Private Network) (/viːpiːˈɛn/) – Mạng riêng ảo
  114. Web Development (/wɛb dɪˈvɛləpmənt/) – Phát triển web
  115. Wireframe (/ˈwaɪərˌfreɪm/) – Bản thiết kế giao diện
  116. XML (Extensible Markup Language) (/ˌɛksˈtɛnsəbəl ˌmɑːrkʌp ˈlæŋɡwɪdʒ/) – Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng
  117. Algorithmic (/ˌælɡəˈrɪðmɪk/) – Thuật toán
  118. Artificial Intelligence (/ˌɑːrtəˈfɪʃəl ɪnˈtɛlədʒəns/) – Trí tuệ nhân tạo
  119. Augmented Reality (/ɔːɡˈmɛntɪd riˈæləti/) – Thực tế tăng cường
  120. Biometric (/ˌbaɪoʊˈmɛtrɪk/) – Sinh trắc học
  121. Data Mining (/ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/) – Khai thác dữ liệu
  122. Data Science (/ˈdeɪtə ˈsaɪəns/) – Khoa học dữ liệu
  123. Edge Computing (/ɛdʒ kəmˈpjuːtɪŋ/) – Máy tính viễn thông
  124. User Acceptance Testing (/ˈjuːzər ækˈsɛptəns ˈtɛstɪŋ/) – Kiểm thử chấp thuận người dùng
  125. Ruby [ˈruːbi] – Ruby
  126. Scrum [skrʌm] – Scrum
  127. Security [sɪˈkjʊrəti] – Bảo mật
  128. Server [ˈsɜːrvər] – Máy chủ
  129. Software [ˈsɒftˌwɛr] – Phần mềm
  130. SQL (Structured Query Language) [ˌɛs kjuːˈɛl] – Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
  131. SSL (Secure Sockets Layer) [ɛs ɛs ɛl] – Lớp ổn định mạch cắm an toàn
  132. Stack [stæk] – Ngăn xếp
  133. Storage [ˈstɔːrɪdʒ] – Lưu trữ
  134. String [strɪŋ] – Chuỗi
  135. Syntax [ˈsɪntæks] – Cú pháp
  136. Testing [ˈtɛstɪŋ] – Kiểm thử
  137. Token [ˈtoʊkən] – Token
  138. UI (User Interface) [ˌjuːˈaɪ] – Giao diện người dùng
  139. UNIX [ˈjuːnɪks] – Hệ điều hành UNIX
  140. URL (Uniform Resource Locator) [juː ɑːr ˈɛl] – Địa chỉ tài nguyên thống nhất
  141. UX (User Experience) [ˌjuː ˈɛks] – Trải nghiệm người dùng
  142. Validation [ˌvælɪˈdeɪʃən] – Xác thực
  143. Variable [ˈvɛriəbəl] – Biến
  144. Version control [ˈvɜːrʒən kənˈtroʊl] – Kiểm soát phiên bản
  145. Virtual machine [ˈvɜːrtʃʊəl məˈʃiːn] – Máy ảo
  146. VPN (Virtual Private Network) [ˌviː piː ˈɛn] – Mạng riêng ảo
  147. Web [wɛb] – Web
  148. Web browser [wɛb ˈbraʊzər] – Trình duyệt web
  149. Web server [wɛb ˈsɜːrvər] – Máy chủ web
  150. Wi-Fi [ˈwaɪˌfaɪ] – Wi-Fi
  151. Access control [ˈæksɛs kənˈtroʊl] – Kiểm soát truy cập
  152. Algorithm [ˈælɡəˌrɪðəm] – Thuật toán
  153. Analysis [əˈnæləsɪs] – Phân tích
  154. Application [ˌæplɪˈkeɪʃən] – Ứng dụng
  155. Array [əˈreɪ] – Mảng
  156. Assembly [əˈsɛmbli] – Ngôn ngữ lắp ráp
  157. Authentication [ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən] – Xác thực
  158. Automation [ɔːtəˈmeɪʃən] – Tự động hóa
  159. Backend [ˈbækˌɛnd] – Phía sau (phần mềm)
  160. Big data [bɪɡ ˈdeɪtə] – Dữ liệu lớn
  161. Bit [bɪt] – Bit
  162. Boolean [ˈbuːliən] – Boolean
  163. Buffer [ˈbʌfər] – Bộ đệm
  164. Cache [kæʃ] – Bộ nhớ đệm
  165. Class [klæs] – Lớp
  166. Cloud computing [klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ] – Máy tính đám mây
  167. Code [koʊd] – Mã
  168. Compiler [kəmˈpaɪlər] – Trình biên dịch
  169. Component [kəmˈpoʊnənt] – Thành phần
  170. Computer [kəmˈpjuːtər] – Máy tính
  171. Confidentiality [ˌkɒnfɪˌdɛnʃiˈæləti] – Bảo mật thông tin
  172. Console [ˈkɒnsəl] – Bảng điều khiển
  173. Cryptography [krɪpˈtɒɡrəfi] – Mật mã học
  174. Cursor [ˈkɜːrsər] – Con trỏ
  175. Data analysis [ˈdeɪtə əˈnæləsɪs] – Phân tích dữ liệu
  176. Database [ˈdeɪtəbeɪs] – Cơ sở dữ liệu
  177. Debugging [diˈbʌɡɪŋ] – Gỡ lỗi
  178. Declaration [ˌdɛkləˈreɪʃən] – Khai báo
  179. Dependency [dɪˈpɛndənsi] – Phụ thuộc
  180. Design pattern [dɪˈzaɪn ˈpætərn] – Mẫu thiết kế
  181. Development [dɪˈvɛləpmənt] – Phát triển
  182. Directory [dəˈrɛktəri] – Thư mục
  183. Documentation [ˌdɑːkjəmɛnˈteɪʃən] – Tài liệu
  184. Domain-driven design [doʊˈmeɪn drɪvn dɪˈzaɪn] – Thiết kế dựa trên miền
  185. Dynamic [daɪˈnæmɪk] – Linh hoạt
  186. Email [ˈiːmeɪl] – Email
  187. Exception [ɪkˈsɛpʃən] – Ngoại lệ
  188. File [faɪl] – Tập tin
  189. Firewall [ˈfaɪərˌwɔːl] – Tường lửa
  190. Framework [ˈfreɪmˌwɜːrk] – Khung làm việc
  191. Front end [frʌnt ˌɛnd] – Phía trước (phần mềm)
  192. Function [ˈfʌŋkʃən] – Hàm
  193. Git [ɡɪt] – Git
  194. GUI (Graphical User Interface) [ˌɡræfɪkəl ˈjuːzər ˈɪntərfeɪs] – Giao diện người dùng đồ họa
  195. Hacker [ˈhækər] – Tin tặc
  196. Hardware [ˈhɑːrdˌwɛr] – Phần cứng
  197. IDE (Integrated Development Environment) [ˌɪntɪˌɡreɪtɪd dɪˈvɛləpmənt ɪnˈvaɪrənmənt] – Môi trường phát triển tích hợp
  198. Internet [ˈɪntərnɛt] – Internet
  199. IP (Internet Protocol) [ˈɪntərnɛt ˈproʊtəˌkɒl] – Giao thức Internet
  200. Java [ˈdʒɑːvə] – Java

Tóm lại, việc nắm bắt từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin rất quan trọng và mang lại lợi ích to lớn cho người học trong việc tiếp cận, thực hiện và phát triển trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Ngoài việc học từ vựng ra, bạn nên kết hợp học với các đoạn hội thoại hay giáo trình phù hợp để rèn kỹ năng giao tiếp và ứng dụng từ vựng chuyên ngành vào các tình huống thực tế giúp bạn có thêm động lực và tiến xa hơn trong sự nghiệp.

Nếu bạn muốn thành thạo tiếng Anh cấp tốc, hãy tham khảo các khóa tiếng Anh cho người đi làm tại AROMA.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content