Từ vựng tiếng Anh về trang điểm – cần thiết cho phái đẹp
Làm đẹp là một nhu cầu không thể thiếu với các chị em phụ nữ. Hầu hết các sản phẩm trang điểm uy tín hiện tại đều có xuất xứ từ nước ngoài, vì thể nếu chúng ta không biết được cách gọi tên của các sản phẩm này trong tiếng Anh thì sẽ vô cùng khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin cũng như sử dụng. Hãy cùng aroma điểm qua một số từ vựng tiếng Anh về trang điểm phổ biến nhất nhé!
Foundation /faʊndeɪ.ʃən/ : kem nền
Moisturizer /mɔɪs.tʃ ə r.aɪ.zə r /: kem dưỡng ẩm
Face mask /feɪs mɑsk/ : mặt nạ
Blusher /blʌʃ.ər/ : má hồng
Concealer /kənsilə r /: kem che khuyết điểm
Powder /paʊ.də r /: phấn nền
Eye shadow /aɪ ʃæd.əʊ/: phấn mắt
Eyeliner /aɪlaɪ.nə r /: kẻ mắt
Mascara /mæskɑ.rə/ : chuốt mi
Fake eyelash /feɪk aɪ.læʃ/ : lông mi giả
Eyebrow pencil /aɪ.braʊ pent .səl/ : bút kẻ lông mày
Makeup Brush /meɪk.ʌp brʌʃ/ : Chổi trang điểm
Eyelash curler /aɪ.læʃ kɜ.lə r /: kẹp lông mi
Eyebrow brush /aɪ.braʊ brʌʃ/: chổi chải lông mày
%CODE9%
Lip gloss /lɪp glɒs/ : Son dưỡng môi
Lip stick /lɪp stɪk/: Thỏi son
Lip liner pencil /lɪp laɪ.nə r pent .səl/ : Bút kẻ môi
Lip brush /lɪp brʌʃ/: Chổi đánh môi
Comb /kəʊm/: lược nhỏ (1 hàng)
Brush /brʌʃ/: lược to, tròn
Hair ties /heə r taɪz/ : Chun buộc tóc
Hair clips /heə r klɪp/ : cặp tóc
Hair dryer /heə r draɪ.ə r /: máy sấy tóc
Curling iron /kɜ.lɪŋ aɪən/ : máy làm xoăn
Hair straightener /heər streɪ.tən.ə r/: máy là tóc (làm tóc thẳng)
Hair spray /heər spreɪ/: gôm xịt tóc
Nail file /neɪl faɪl/ : dũa móng
Nail polish /neɪl pɒl.ɪʃ/: sơn móng tay
Còn từ nào bạn chưa biết, hãy comment cho chúng tôi để được giải đáp nhé!