100 Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng
Trong một vài năm gần đây, các dự án khu công nghiệp hay nhà máy có vốn đầu tư nước ngoài đang được xây dựng ở Việt Nam nhiều hơn.Trong thời buổi hội nhập hiện nay, cơ hội nghề nghiệp ngày càng mở rộng hơn nữa, bạn sẽ có hàng trăm ngàn cơ hội làm việc với các kĩ sư, quản lý nước ngoài nếu có tiếng Anh. Dưới đây là 100 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng chuyên ngành.
100 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng bắt đầu với J, L, M, N
- Joggle beam:dầm ghép mộng
- Joint beam: thanh giằng, thanh liên kết
- Junior beam: dầm bản nhẹ
- King post girder:dầm tăng cứng một trụ
- Ladder: cái thang
- Laminated beam: dầm thanh
- Laminated steel: thép cán
- Landing beam: chùm sáng dẫn hướng hạ cánh
- Lap: mối nối chồng lên nhau của cốt thép
- Laser beam: chùm tia laze
- Lateral bracing: hệ giằng liên kết của dàn
- Lateral load: tải trọng ngang
- Latrine: nhà vệ sinh
- Lattice beam: dầm lưới, dầm mắt cáo
- Lattice girder: giàn mắt cáo
- Laying – on – trowel: bàn san vữa
- Lean concrete: (low grade concrete) bê tông nghèo
- Ledger: thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)
- Leveling: cao đạc
- Levelling instrument: máy cao đạc (máy thủy bình)
- Levelling point: điểm cần đo cao độ
- Lifting beam: dầm nâng tải
- Ligature, tie: dây thép buộc
- Light beam: chùm tia sáng
- Light load: tải trọng nhẹ
- Light weight concrete: bê tông nhẹ
- Light-weight concrete:bê tông nhẹ
- Lime concrete: bê tông vôi
- Limit load: tải trọng giới hạn
- Linearly varying load: tải trọng biến đổi tuyến tính
- Lintel (window head): lanh tô cửa sổ
- Liquid concrete: bê tông lỏng
- Live load:tải trọng động; hoạt tải
- Load due to own weight: tải trọng do khối lượng bản thân;
- Load due to wind: tải trọng do gió;
- Load in bulk: chất thành đống;
- Load on axle: tải trọng lên trục
- Load out: giảm tải, dỡ tải
- Load per unit length: tải trọng trên một đơn vị chiều dài
- Load up: chất tải
- Location of the concrete compressive resultant: điểm đặt hợp lực nén bê tông
- Longitudinal beam: dầm dọc, xà dọc
- Longitudinal girder: dầm dọc, xà dọc
- Longitudinal reinforcement: cốt thép dọc
- Loosely spread concrete: bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối
- Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands: mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp
- Loss due to concrete shrinkage: mất mát do co ngót bê tông
- Lost due to relaxation of prestressing steel: mất mát do từ biến bê tông
- Low alloy steel: thép hợp kim thấp
- Low relaxation steel: thép có độ tự chùng rất thấp
- Low slump concrete: vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô
- Lower reinforcement layer: lớp cốt thép bên dưới
- Low-grade concrete resistance: bê tông mác thấp
- Lump load: sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung
- Machine-placed concrete: bê tông đổ bằng máy
- Main beam: dầm chính; chùm (tia) chính
- Main girder: dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái
- Main reinforcement parallel to traffic: cốt thép chủ song song hướng xe chạy
- Main reinforcement perpendicular to traffic: cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
- Mallet: cái vồ (thợ nề)
- Masonry bonds: các cách xây
- Mass concrete: bê tông liền khối, bê tông không cốt thép
- Matched load: tải trọng được thích ứng
- Matured concrete: bê tông đã cứng
- Medium relaxation steel: cốt thép có độ tự chùng bình thường
- Member with minimum reinforcement: cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu
- Metal shell: vỏ thép
- Method of concrete curing: phương pháp dưỡng hộ bê tông
- Middle girder: dầm giữa, xà giữa
- Midship beam: dầm giữa tàu
- Mild steel: thép non (thép than thấp)
- Minor load: tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)
- Miscellaneous load: tải trọng hỗn hợp
- Mix proportion: tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông
- Mixer operator: công nhân đứng máy trộn vữa bê tông
- Mixing drum: trống trộn bê tông
- Mobile load: tải trọng di động
- Modular ratio: tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
- Momentary load: tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời
- Monolithic concrete: bê tông liền khối
- Mortar: vữa
- Mortar pan: (mortar trough, mortar tub): thùng vữa
- Mortar trough: chậu vữa
- Most efficient load: công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
- Movable casting: thiết bị di động đổ bê tông
- Movable form, traveling form: ván khuôn di động
- Movable load: tải trọng di động
- Movable rest beam: dầm có gối tựa di động
- Moving load: tải trọng động
- Multispan beam: dầm nhiều nhịp
- Nailable concrete: bê tông đóng đinh được
- Needle beam: dầm kim
- Net load: tải trọng có ích, trọng lượng có ích
- Non reactive load: tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)
- Non-central load: tải trọng lệch tâm
- Non-fines concrete: bê tông hạt thô
- Non-prestressed reinforcement: không dự ứng lực
- Non-uniform beam: dầm tiết diện không đều
- Normal load: tải trọng bình thường
- Normal relaxation steel: thép có độ tự chùng thông thường
Với 100 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dụng trên đây aroma hy vọng sẽ giúp bạn diễn đạt tốt hơn trong các tình huống làm việc thực tế trong ngành xây dựng như đấu thầu, đàm phán với đối tác nước ngoài hay nhà đầu tư. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng để tìm hiểu thêm kiến thức xây dựng mới.
Bạn có muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh giao tiếp trong xây dựng của mình? Hãy đăng ký kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay tại Aroma – Tiếng Anh cho người đi làm và tham gia khóa học với ưu đãi khủng từ 8.640.000 đồng. Bạn có thể liên hệ ngay với arom theo số hotline:
- Hà Nội: 0901 701 213
- Hồ Chí Minh: 0917 309 091
Hãy nắm lấy cơ hội tốt ngay hôm nay nhé!