Danh mục
100+ từ vựng tiếng Anh hải quan thông dụng nhất

100+ từ vựng tiếng Anh hải quan thông dụng nhất


Từ vựng tiếng Anh hải quan đang là một chủ đề rất được quan tâm bên cạnh tiếng Anh xuất nhập khẩu. Ngành hải quan đóng vai trò tối quan trọng trong xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế. Hải quan đảm bảo sự thông suốt và hợp pháp của mọi giao dịch hàng hóa xuyên quốc gia. Cùng AROMA tìm hiểu bộ từ vựng hải quan thông dụng nhất dành cho người trong ngành và những người đang tìm hiểu về lĩnh vực này nhé! 

TỪ VỰNG TIẾNG ANH HẢI QUAN

Từ vựng tiếng Anh hải quan thông dụng

  • Customs – Hải quan
  • Customs Officer – Cán bộ hải quan
  • Customs Broker – Người môi giới hải quan
  • Customs Declaration – Tờ khai hải quan
  • Customs Procedure – Thủ tục hải quan
  • Customs Documentation – Tài liệu hải quan
  • Customhouse – Trụ sở hải quan
  • Customs Inspection – Kiểm tra hải quan
  • Import – Nhập khẩu
  • Export – Xuất khẩu
  • Importer – Người nhập khẩu
  • Exporter – Người xuất khẩu
  • Carrier – Người vận chuyển

Từ vựng tiếng Anh hải quan về thuế

  • Tax – Thuế nói chung
  • Duty – Thuế nhập khẩu
  • Excise Duty – Thuế tiêu thụ đặc biệt
  • Anti-Dumping Duty – Thuế chống bán phá giá
  • Tariff – Thuế quan
  • Tariff Rate – Mức thuế quan
  • Quota – Hạn ngạch

Từ vựng tiếng Anh hải quan về thủ tục

  • Entry – Nhập cảnh
  • Inspection – Kiểm tra
  • Clearance – Thông quan
  • Seizure – Tịch thu
  • Smuggling – Buôn lậu
  • Violation – Vi phạm
  • Evasion – Trốn thuế

Từ vựng tiếng Anh hải quan về chứng từ

  • Declaration – Tờ khai
  • Import License – Giấy phép nhập khẩu
  • Export License – Giấy phép xuất khẩu
  • Invoice – Hóa đơn nhập khẩu
  • Manifest – Danh sách hàng hóa
  • Certificate of Origin – Chứng nhận xuất xứ
  • Inspection Report – Báo cáo kiểm tra
  • Declaration Number – Số tờ khai
  • Declaration Date – Ngày khai báo

Từ vựng tiếng Anh hải quan về địa điểm

  • Border – Biên giới
  • Port – Cảng
  • Dock – Bến tàu
  • Harbor – Cảng biển
  • Berth – Bãi đậu tàu
  • Quay – Cầu cảng
  • Loading Crane – Cần cẩu tải hàng
  • Bonded Warehouse – Kho bảo đảm
  • Duty-Free Shop – Cửa hàng miễn thuế
  • Ship – Tàu biển
  • Vessel – Tàu chở hàng
  • Container – Công đựng hàng

Từ vựng tiếng Anh hải quan về hàng hóa

  • Goods – Hàng hóa
  • Cargo – Hàng hóa chuyên chở
  • Freight – Hàng hóa chở bằng tàu biển
  • Prohibited Goods – Hàng hóa cấm
  • Hazardous Materials – Hàng hóa nguy hiểm
  • Harmonized System (HS) Code – Mã hải quan để phân loại hàng hóa

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH HẢI QUAN

Thuật ngữ tiếng Anh hải quan khá phức tạp vì liên quan đến nhiều quy trình, thủ tục và giấy tờ. Bạn có thể tải trọn bộ tài liệu học tiếng Anh xuất nhập khẩu để hiểu rõ hơn về các nghiệp vụ hải quan và xuất nhập khẩu. Dưới đây là một số thuật ngữ thông dụng nhất:

  • Rules of Origin – Quy tắc xuất xứ. Quy tắc này xác định nơi sản xuất thực sự của hàng hóa để áp dụng thuế quan ưu đãi.
  • Customs Valuation – Giá trị hải quan. Quá trình xác định giá trị thuế quan của hàng hóa để tính thuế.
  • Incoterms – Quy tắc thương mại quốc tế. Quy định chuẩn về điều kiện giao hàng và trách nhiệm trong giao dịch quốc tế.
  • Trade Facilitation – Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.
  • World Customs Organization (WCO) – Tổ chức Hải quan Thế giới.
  • Single Administrative Document (SAD) – Tài liệu quản lý duy nhất.
  • Advance Ruling – Quyết định trước. Quyết định từ cơ quan hải quan về phân loại và giá trị hàng hóa trước khi nhập khẩu.
  • Customs Bond – Bảo đảm hải quan. Một loại bảo hiểm để đảm bảo tiền thuế quan và tuân thủ pháp luật.
  • Certificate of Conformity – Chứng nhận phù hợp. Tài liệu xác nhận rằng hàng hóa tuân thủ tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật.
  • Transshipment – Chuyển chở hàng hóa. Hành động chuyển hàng hóa từ một phương tiện chuyển chở sang một phương tiện khác.
  • Non-Discrimination Principle – Nguyên tắc không phân biệt đối xử. Hàng hóa từ tất cả các quốc gia được xử lý một cách công bằng, không ưu tiên quốc gia nào trước.

Các thuật ngữ tiếng Anh hải quan khác

  • Temporary Importation – Nhập khẩu tạm thời.
  • Drawback – Hoàn thuế quan.
  • Container Freight Station (CFS) Trạm vận chuyển hàng container. 
  • Inward Processing – Xử lý nhập khẩu.
  • Outward Processing – Xử lý xuất khẩu.
  • Free Trade Agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do.
  • Customs Union – Liên minh hải quan.
  • Non-Tariff Barriers – Hạn chế không thuế quan.
  • Trade Facilitation Agreement – Hiệp định tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.
  • Bonded Carrier – Người vận chuyển có bảo đảm hải quan.
  • Country of Origin – Nơi xuất xứ hàng hóa.
  • Risk Management – Quản lý rủi ro. 
  • Trade Compliance – Tuân thủ thương mại.

Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh hải quan và các thuật ngữ thông dụng. Hi vọng rằng bạn sẽ có thêm kiến thức để áp dụng công việc thực tế một cách hiệu quả. Và nếu bạn có nhu cầu nâng trình giao tiếp công sở trong thời gian ngắn, bạn có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại AROMA.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content