15 cặp từ dễ nhầm lẫn nhất trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày
Trong tieng anh giao tiep hang ngay, chúng ta thường dễ nhầm lẫn các từ có cách viết, cách phát âm gần giống nhau, đặc biệt là khi nói chuyện trực tiếp, hay làm bài thi tiếng anh. Vậy phải làm sao?
Để tránh khỏi những nhầm lẫn đáng tiếc xẩy ra khi gặp phải các cụm từ tương đối giống nhau, bạn cần phải nắm vững bản chất của từ, nó thuộc từ loại nào, phát âm nhấn vào trọng âm nào để có thể phân biệt được các cặp từ. Khi đã nắm rõ chúng thì việc nhầm lẫn trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày, hay làm bài thi tiếng anh sẽ được hạn chế rất nhiều.
Dưới đây là 15 cặp từ dễ nhầm lẫn nhất trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày
Experience/Experiment | |
Experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/
(n) kinh nghiệm, sự từng trải |
Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/
(n) cuộc thí nghiệm |
Sometime/Sometimes | |
Some time /ˈsʌm.taɪm/
Một lúc nào đó |
/ˈsʌm.taɪmz/
(adv) thỉnh thoảng, đôi khi |
Lend/Borrow | |
Lend /lend/
(v) cho mượn |
Borrow /ˈbɒr.əʊ/
(v) mượn |
Explode/Explore | |
Explode /ɪkˈspləʊd/
(v) làm nổ, làm tiêu tan |
Explore /ɪkˈsplɔːr/
(v) thám hiểm,khám phá |
Rise/Raise | |
Rise /raɪz/
(v) trở dậy, mọc, lên cao,… |
Raise /reɪz/
(v) nâng lên, đỡ dậy, giơ lên,… |
Lay/Lie | |
Lay /leɪ/
(v) xếp, đặt, để, sắp đặt |
Lie /laɪ/
(v) nằm |
Farther/Further | |
Farther /ˈfɑː.ðər/
(adv) xa hơn, xa nữa, thêm nữa Nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý |
Further /ˈfɜː.ðər/
(adv) xa hơn, xa nữa, thêm nữa Nói đến khoảng cách không thể đo đạc được về mặt địa lý |
Lose/Loose | |
Lose /luːz/
(v) mất, thất lạc |
Loose /luːs/
(v) thả lỏng, cởi, tháo |
Advise/Advice | |
Advise /ədˈvaɪz/
(v) khuyên bảo |
Advice /ədˈvaɪs/
(n) lời khuyên |
Quiet/Quite | |
Quiet /ˈkwaɪ.ət/
(adj) yên tĩnh, tĩnh lặng |
Quite /kwaɪt/
(adv) không nhiều lắm, khá, hoàn toàn, hết sức,… |
Bring/Take | |
Bring /brɪŋ/
(v) mang một thứ gì đó đi lại gần người nói |
Take /teɪk/
(v) mang một thứ gì đó đi ra xa người nói |
Practice/Practise | |
Practice /ˈpræk.tɪs/
(n) sự thực hành, rèn luyện |
Practise /ˈpræk.tɪs/
(v) thực hành, rèn luyện |
Desert/Dessert | |
Desert /ˈdez.ət/
(n) sa mạc |
Dessert /dɪˈzɜːt/
(n) bữa ăn tráng miệng |
Chose/Choose | |
Chose /tʃəʊz/
Động từ quá khứ của Choose |
Choose /tʃuːz/
(v) chọn, lựa |
Learn/Study | |
Learn /lɜːn/
(v) học một môn gì đó |
Study /ˈstʌd.i/
(v) học (nói chung) |
Tiếng anh giao tiếp hàng ngày có vai trò quan trọng trong cuộc sống chúng ta hiện nay. Vì vậy, hãy nắm vững 15 cặp từ tiếng anh dễ gây nhầm lẫn nhất trên để có thể giao tiếp tiếng anh thành thạo.