Danh mục
300 thuật ngữ và từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính

300 thuật ngữ và từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính


Hãy cùng chúng tôi tổng hợp lại các thuật ngữ và từ vựng tiếng anh ngành tài chính trong bài viết này bạn nhé!

 tiếng anh tài chính

I. Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành tài chính

 – Crossed cheque (n): séc thanh toán bằng chuyển khoảng

Magnetic stripe (n): dải băng từ

Bearer cheque (n): séc vô danh

Open cheque (n): séc mở

Non-card instrument (n): phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt

Clearing bank (n): ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ

Clearing house (n): trung tâm thanh toán bù trừ

In figures: (tiền) bằng số

Refer to drawer (viết tắc là R.D) (n): tra soát người ký phát

In word: (tiền) bằng chữ

Cheque clearing (n): sự thanh toán séc

Sort code (n): mã chi nhánh Ngân hàng

Codeword (n): ký hiệu (mật)

Debit balance (n): số dư nợ

Deposit money (n): tiền gửi

Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp

Give credit (v): cấp tín dụng

Pay into (v): nộp vào

Letter of authority (n): thư uỷ nhiệm

Proof of identity (n): bằng chứng nhận diện

Account holder (n): chủ tài khoản

ATM (Automatic Teller Machine) (n): máy rút tiền tự động

Expiry date (n): ngày hết hạn

BACS (The Bankers Automated Clearing Service) (n): dịch vụ thanh toán tư động

giữa các ngân hàng

EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale) (n): máy chuyển tiền điện tử lại

điểm bán hàng

CHAPS (Clearing House Automated Payment System) (n): hệ thống thanh toán bù trừ

tự động

PIN (Personal Identification Number) (n): Mã PIN, mã số định danh cá nhân

IBOS: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng

GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng

SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications) (n): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu

Magnetic stripe (n): dải băng từ

– BGC (Bank GIRO Credit) (n): ghi có qua hệ thống GIRO

II. từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính

Draw (v) [drɔ:]: rút

Drawee (n) [drɔ:’i:]: ngân hàng của người ký phát

Payee (n) [pei’i:]: người được thanh toán

Bearer (n)[‘beərə] : người cầm (séc)

Counterfoil (n) [‘kauntəfɔil]: cuống (séc)

Encode (v): mã hoá

Voucher (n): biên lai, chứng từ

–  Decode (v) [in’koud]: giải mã

Authorize (v) [‘ɔ:θəraiz]: cấp phép

Reconcile (v) [‘rekənsail]: bù trừ, điều hoà

Clear (v) [kliə]: thanh toán bù trừ

Circulation (n) [,sə:kju’lei∫n]: sự lưu thông

Honour (v) [‘ɔnə]: chấp nhận thanh toán

Present (v) [‘preznt]: xuất trình, nộp

Illegible (adj) [i’ledʒəbl] : không đọc được

Các tài liệu về thuật ngữ và tu vung tieng anh chuyen nganh ke toan tai chinh sẽ tiếp tục được cung cấp trong các bài viết tiếp theo.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content