70 từ vựng tiếng anh Tài chính – Ngân hàng phổ biến
Nền kinh tế ngày càng phát triển, các giao dịch tài chính – ngân hàng quốc tế được tăng cường mạnh mẽ. Những người làm việc trong lĩnh vực này ngoài khả năng chuyên môn, phải biết tiếng anh chuyên ngành. Trung tâm tiếng anh dành cho người đi làm Aroma rất vui khi được chia sẻ tới quý bạn 70 từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính phổ biến dành cho những ai đang tìm kiếm chủ đề này.
70 Từ vựng tiếng anh tài chính phổ biến nhất
- Abandonment (n) bỏ, từ bỏ
- Acceptance (n) sự chấp nhận
- Account (n) tài khoản
- Accountability (n) trách nhiệm
- Accumulation (n) sự tích lũy
- Acquisition (n) sự thu nhận
- Asset (n) tài sản
- Amortization (n) khấu hao
- Bankruptcy (n) sự phá sản
- Bond(n) trái phiếu
- Boom(n) giá cả tăng vọt
- Brokerage (n) sự môi giới
- Bank (n) ngân hàng
- Balance (v) quyết toán
- Ballot (v) bỏ phiếu
- Buy (v) mua hàng hóa
- Cash ( n) tiền mặt
- Commodity (n) hàng hóa
- Capital (n) vốn
- Cost (n) chi phí
- Collateral (n) tài sản ký quỹ
- Damage (n) sự thiệt hại
- Debt (n) nợ
- Deficit (n) thâm hụt
- Data(n) dữ liệu
- Deposit (n) tiền gửi
- Debenture (n) giấy nợ
- Duty (n) thuế ( hải quan)
- Equity (n) vốn cổ phần
- Exchange rate: tỷ lệ hối đoái
- Earn (v) kiếm,giành được
- Electronic banking: dịch vụ ngân hàng điện tử
- Fund (n) quỹ
- Finance (n) tài chính
- Facility (n) phương tiện
- Fiduciary(n) người được ủy thác
- Growth (n) sự tăng trưởng
- Gazump (v) đẩy giá lên
- Gross Domestic Product ( GDP): tổng sản phẩm nội địa
- Guarantee(n) sự bảo đảm
- Home banking: dịch vụ ngân hàng tại nhà
- Hedge fund: quỹ đầu cơ
- Investment (n) sự đầu tư
- Invoice (n) hóa đơn
- Income (n) thu nhập
- Issue (v) phát hành
- Inflation (n) sự lạm phát
- Interest (n) lãi suất
- Liability (n) nghĩa vụ pháp lý
- Letter of authority: thư ủy nhiệm
- Local currency: nội tệ
- Long term: lãi
- Mortgage (n) nợ thế chấp
- Money (n) tiền tệ
- Non – card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
- Paycheck (n) xác nhận tiền lương
- Profit (n) lợi nhuận
- Pay (v) thanh toán
- Shareholder (n) cổ đông
- Stock (n) cổ phiếu
- Short selling : bán khống
- Purchase (n) sự đổi chác
- Risk (n) rủi ro
- Record (n) sổ sách
- Trade (n) thương mại
- Tax (n) thuế
- Value (n) giá trị
- Goods(n) hàng hóa
- Tycoon (n)nhà tài phiệt
- Venture capital: đầu tư mạo hiểm
Trên đây là tổng hợp 70 từ vựng tieng anh tai chinh ngan hang phổ biến, Aroma hy vọng đã chia sẻ những vốn từ hữu ích dành cho các bạn. Và đừng quên 5 từ vựng mỗi ngày cho kết quả cao nhất các bạn nhé!