73 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kiến trúc phổ biến
Tiếng anh chuyên ngành ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện nay, và kiến trúc cũng không phải là ngoại lệ. Để trở thành một kiến trúc sư “ xịn”, thì ngoài trình độ chuyên môn, bắt buộc phải sử dụng tiếng anh chuyên ngành một cách thành thạo. Đó là lý do mà việc cập nhật các vốn từ vựng tiếng anh chuyên ngành kiến trúc chưa bao giờ hết “hot” đối với dân kiến trúc.
Tham khảo một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành kiến trúc phổ biến
-
- Design (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
-
- Architect (n) kiến trúc sư
-
- Architecture (n) kiến trúc
-
- Architectural (adj) thuộc kiến trúc
-
- Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
-
- Detailed design drawings: bản vẽ thiết kế chi tiết
-
- Shop drawings: bản vẽ thi công chi tiết
-
- Drawing for construction: bản vẽ dùng thi công
-
- Perspective drawing: bản vẽ phối cảnh
-
- Scale (n) tỷ lệ, quy mô, phạm vi
-
- Cube (n) hình lập phương
-
- Hemisphere (n) bán cầu
-
- Pyramid (n) kim tự tháp
-
- Triangular prism (n) lăng trụ tam giác
-
- Rectangular prism (n) lăng trụ hình chữ nhật
-
- Cylinder (n) hình trụ
-
- Cone (n) hình nón
-
- Geometric (adj) thuộc hình học
-
- Pillar (n) cột, trụ
-
- Stilt (n) cột sàn nhà
-
- Standardise (v) tiêu chuẩn hóa
-
- Skyscraper (n) tòa nhà cao chọc trời
-
- High – rise (n) cao tầng
-
- Trend (n) xu hướng
-
- Handle (v) xử lý
-
- Edit (v) chỉnh sửa
-
- Juxtaposition (n) vị trí kề nhau
-
- Hierarchy (n) thứ bậc
-
- Homogeneous (adj) đồng nhất
-
- Symmetry (n) sự đối xứng, cấu trúc đối xứng
-
- Curvilinear (adj) thuộc đường cong
-
- Texture (n) kết cấu
-
- Articulation (n) trục bản lề
-
- Massing (n) khối
-
- Diagram (n) sơ đồ
-
- Form (n) hình dạng
-
- Shell (n) vỏ, lớp
-
- Merge (n) kết hợp
-
- Composition (n) sự cấu thành
-
- Uniformity (n) tính đồng dạng
-
- Balance (n) cân bằng
-
- Detail (n) chi tiết
-
- Transition (n) sự đổi kiểu
- garden landscape (n) Cảnh quan sân vườn
-
- Formal (adj) hình thức, chính thức
-
- Irregular (adj) không đều, không theo quy luật
-
- Define (v) vạch rõ
-
- Linear (adj) (thuộc) nét kẻ
-
- Cluster (v) tập hợp
-
- Volume (n) khối, dung tích, thể tích
-
- Surface (n) bề mặt
-
- Mass (n) khối, đống
-
- Oblique (adj) chéo, xiên
-
- Order (n) trật tự, thứ bậc
-
- Regulate (v) sắp đặt, điều chỉnh
-
- Proportion(n) phần, sự cân xứng
-
- Intention (n) ý định, mục đích
-
- Depth (n) chiều sâu
-
- Envelop (v) bao,bọc, phủ
-
- Shape (n) hình dạng
-
- Datum (n) dữ liệu
-
- Function (n) nhiệm vụ
-
- Sustainable (adj) có thể chịu đựng được
-
- Spatial (adj) ( thuộc) không gian
-
- Axis (n) trục
-
- Configuration (n) cấu hình, hình dạng
-
- Layout (v) bố trí, xếp đặt
-
- Space (n) khoảng, chỗ
-
- Connection (n) phép nối, cách nối, mạch
-
- Clad (v) phủ, che phủ
-
- Context (n) bối cảnh, phạm vi
-
- Portal (n) cửa chính, cổng chính
-
- Foreground (n) cận cảnh
- iron door (n) Cửa sắt
- Arrangement (n) sự sắp xếp
Trên đây là một số từ vựng đặc trưng được sử dụng trong chuyên ngành kiến trúc, tuy nhiên chưa đầy đủ và chi tiết. Do đó, Aroma xin chia sẻ thêm cuốn từ điển tiếng anh chuyên ngành kiến trúc với rất nhiều từ chuyên ngành và được minh họa chi tiết bằng hình ảnh. Đây thực sự là cuốn từ điển hữu ích dành cho dân kiến trúc không thể bỏ qua.
1. Download Dictionary of Architecture and Building Construction
2. Download Dictionary of Architecture and Construction
Cách học tiếng anh chuyên ngành kiến trúc:
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kiến trúc vô cùng đa dạng và mang tính chất chuyên ngành đặc thù, do đó không phải ai cũng học và hiểu hết được. Nhưng đối với dân kiến trúc thì điều đó không quá khó, một số cách học dưới đây bạn có thể tham khảo:
-
- Mỗi ngày 05 từ vựng theo chủ đề;
-
- Đọc các bài viết có liên quan tới chuyên ngành kiến trúc, lọc các keyword, đoán nghĩa và ghi nhớ
-
- Học từ vựng bằng hình ảnh cụ thể
- Áp dụng các kiến thức đã học vào công việc thực tiễn
Trên đây là một số kiến thức tieng anh chuyen nganh kien truc mà Aroma đã tổng hợp và chia sẻ. Hy vọng đã mang lại cho các bạn những kiến thức hữu ích để trở thành những kiến trúc sư “ xịn” trong tương lai.