99 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng hiệu quả
Theo thống kê gần đây của Jobstreet Việt Nam, sắp tới tiếng Anh sẽ là tiêu chí tuyển dụng bắt buộc cho tất cả các ngành, trong đó có ngành xây dựng dân dụng. Nhưng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cũng không phải là dạng dễ học khi mà chúng không được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Chính vì vậy, aroma xin chia sẻ với các bạn danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng để các bạn có thể mở rộng thêm vốn từ nhé.
Bộ 99 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng cho người đi làm
- allowable load: tải trọng cho phép
- alloy steel: thép hợp kim
- alternate load: tải trọng đổi dấu
- anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
- anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
- armoured concrete: bê tông cốt thép
- arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: sự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
- arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
- articulated girder: dầm ghép
- asphaltic concrete: bê tông atphan
- assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
- balanced load: tải trọng đối xứng
- balancing load: tải trọng cân bằng
- ballast concrete: bê tông đá dăm
- bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép
- basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
- basic load: tải trọng cơ bản
- braced member: thanh giằng ngang
- bracing: giằng gió
- bracing beam: dầm tăng cứng
- bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
- apex load: tải trọng ở nút (giàn)
- architectural concrete: bê tông trang trí
- area of reinforcement: diện tích cốt thép
- brake beam: đòn hãm, cần hãm
- brake load: tải trọng hãm
- cast in place : Đúc bê tông tại chỗ
- breaking load: tải trọng phá hủy
- breast beam: (đường sắt) thanh chống va, tấm tì ngực;
- breeze concrete: bê tông bụi than cốc
- stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
- cable disposition: Bố trí cốt thép dự ứng lực
- cast/casting : Đổ bê tông/ việc đổ bê tông
- casting schedule : Thời gian biểu của việc đổ bê tông
- cast-in- place concrete caisson : Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
- cast-in- place, posttensioned bridge : Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
- brick: gạch
- buffer beam: thanh giảm chấn (tàu hỏa), thanh chống va,
- welded plate girder: dầm bản thép hàn
- builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng
- cantilever arched girder : dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn
- cellular girder : dầm rỗng lòng
- capacitive load : tải dung tính (điện)
- centre point load : tải trọng tập trung
- centric load : tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
- centrifugal load : tải trọng ly tâm
- changing load : tải trọng thay đổi
- circulating load : tải trọng tuần hoàn
- compound girder : dầm ghép
- continuous girder : dầm liên tục
- crane girder : giá cần trục; giàn cần trục
- cross girder : dầm ngang
- curb girder : đá vỉa; dầm cạp bờ
- building site: công trường xây dựng
- gypsum concrete: bê tông thạch cao
- h- beam: dầm chữ h
- balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
- half- beam: dầm nửa
- half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
- hanging beam: dầm treo
- radial load: tải trọng hướng kính
- radio beam (-frequency): chùm tần số vô tuyến điện
- dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
- dry guniting: phun bê tông khô
- duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
- dummy load: tải trọng giả
- during stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép
- early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
- eccentric load: tải trọng lệch tâm
- effective depth at the section: chiều cao có hiệu
- guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
- rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông
- ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
- split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
- sprayed concrete: bê tông phun
- sprayed concrete / shotcrete: bê tông phun
- spring beam: dầm đàn hồi
- stacked shutter boards/ lining boards: đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
- stainless steel: thép không gỉ
- stamped concrete: bê tông đầm
- standard brick: gạch tiêu chuẩn
- trussed beam : dầm giàn, dầm mắt cáo
- uniform beam : dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều
- wall beam : dầm tường
- whole beam : dầm gỗ
- wind beam : xà chống gió
- wooden beam : xà gồ, dầm gỗ
- working beam : đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)
- writing beam : tia viết
- web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
- cast in situ place concrete: bê tông đúc tại chỗ
- web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
- welded wire fabric / welded wire mesh: lưới cốt thép sợi hàn
- wet concrete: vữa bê tông dẻo
- wet guniting: phun bê tông ướt
- wheel load: áp lực lên bánh xe
- wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
- whole beam: dầm gỗ
- wind beam: xà chống gió
Trên đây là 99 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng hiệu quả mà bạn có thể sẽ sử dụng trong công việc. Aroma chúc các bạn học tốt tiếng Anh và chinh phục tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng thành công!
Xem thêm: