Danh mục
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phần 2

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phần 2


Để phục vụ việc học tốt tiếng Anh lĩnh vực xây dựng cho người đi làm, AROMA xin chia sẻ  tiếp tục cập nhật từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng . Các bạn cùng tham khảo nhé!

 

Bài thơ tiếng anh về thầy cô giáo gây xúc động

 

  1. Trade /treɪd/:  Một ngành nghề, một chuyên ngành
  2. Specialized trade /speʃ.əl.aɪzd, treɪd/:  /: chuyên ngành
  3. Soil investigation /sɔɪl/ /ɪn,ves.tɪ.ɡeɪ.ʃən/ : thăm dò địa chất
  4. Soil boring /sɔɪl/ /’bɔ:r.ɪŋ/: khoan đất
  5. Survey /’sɜ:.veɪ/  : khảo sát, đo đạc
  6. Triangulation /traɪ,æŋ.ɡjʊ’leɪ.ʃən/ : Tam giác đạc
  7. Architecture /’ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/: Kiến trúc
  8. Structure /strʌk.tʃər/ : kết cấu
  9. Mechanics /mə’kæn·ɪks/: Cơ khí, cơ khí học
  10. Electricity /ɪ,lek’trɪs.ɪ.ti/: Điện (nói về tính năng)
  11. Power /paʊər/: Điện (nói về năng lượng)
  12. Architectural /,ɑ:r.kɪ’tek.tʃɚ-/: Thuộc về kiến trúc
  13. Structural /’strʌk.tʃər.əl/: Thuộc về kết cấu
  14. Mechanical /mə’kæn.ɪ.kəl/:  Thuộc về cơ khí, thuộc về nước
  15. Electrical /ɪ’lek.trɪ.kəl/: Thuộc về điện
  16. M&E: Điện – Nước
  17. Water supply /‘wɔ:tər/ /sə’plai/: Cấp nước
  18. Plumbing system /’plʌm.ɪŋ/ /’sɪs.təm/: Hệ thống cấp nước
  19. Water supply system /‘wɔ:tər/ /sə’plai//’sɪs.təm/: Hệ thống cấp nước
  20. Drainage /’dreɪ.nɪdʒ/: Thoát nước
  21. Drainage system /’dreɪ.nɪdʒ//’sɪs.təm/ : Hệ thống thoát nước
  22. Storm-water /stɔ:rm//‘wɔ:tər/, rainwater /’reɪn,wɔ:tər/          : Nước mưa
  23. Waste water /weɪst//‘wɔ:tər/: Nước thải
  24. Sewage /’su:.ɪdʒ/: Nước thải trong cống
  25. Sewer /sʊər/: Ống cống
  26. Sewerage /’sʊə.rɪdʒ/: Hệ thống ống cống
  27. Culvert /’kʌl.vət/ : Ống BTCT lớn
  28. Ventilation /,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ : Thông gió
  29. Ventilation system /,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ /’sɪs.təm/: Hệ thống thông gió
  30. Air conditioning /eər/ /kən’dɪʃ.ən/: Điều hòa không khí
  31. Heating system /’hi:.tɪŋ/ /’sɪs.təm/: Hệ thống sưởi
  32. Interior decoration /ɪn’tɪə.ri.ər//,dek.ə’reɪ.ʃən/: Trang trí nội thất
  33. Landscaping /’lænd.skeɪp/: Tạo cảnh ngoại vi

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content