3 đoạn hội thoại giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng
Khi nào thì bạn cần giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh? Khi gặp gỡ bạn bè là một người ngoại quốc hay tham gia vào một cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh. Vậy liệu giới thiệu trong tình huống giao lưu bạn bè có khác gì so với trước nhà tuyển dụng hay không?
Cùng Aroma học cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng qua bài viết sau nhé.
- Tổng hợp các mẫu bài viết giới thiệu bản thân bằng tiếng anh hay nhất
- Đoạn hội thoại tiếng anh giới thiệu về gia đình
1. CÁCH GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH
Thông thường, khi gặp một người bạn mới, muốn làm quen với ai đó hay trả lời câu trả lời “Tell me a little bit about yourself” của nhà tuyển dụng trong các cuộc phỏng vấn xin việc thì chúng ta đều cần phải giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Dù văn phong ở mỗi hoàn cảnh sẽ khác nhau, tuy nhiên, có một số thông tin mà bạn luôn cần phải đề cập đến đó là họ tên, quê quán, sở thích, công việc…
1.1. Mở đầu làm quen với một ai
Bắt đầu chào hỏi, làm quen với một người bất kỳ, ngoài cách chào Hello/Hi, my name is… bạn có thể sử dụng một số cách sau.
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Hello, my name is…( your name) | Xin chào, tên tôi là… |
Hi, they call me… | Chào, họ gọi tôi là… |
Can/May I introduce myself? | Tôi có thể giới thiệu bản thân mình được không? |
Let me introduce myself. | Hãy để tôi giới thiệu bản thân mình |
1.2 Giới thiệu họ tên
Linh hoạt cách giới thiệu tên sẽ khiến đối phương cảm thấy khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trôi chảy
Mẫu câu | Ý nghĩa |
My name is… | Tên tôi là… |
I’m…. | Tôi là… |
My first name is…., and my last name is…. | Tên của tôi là…, còn họ của tôi là… |
Please call me …. | Vui lòng gọi tôi là… |
…is my name | …là tên của tôi |
1.3 Giới thiệu tuổi
Sau khi giới thiệu tên, tùy trường hợp cần thiết bạn có thể giới thiệu tuổi của bản thân. Tất nhiên từng thời điểm bạn sẽ có cách nói tuổi khác nhau như: “ Tôi gần … tuổi” “Tôi ngoài…. Tuổi” “Tôi trên….tuổi” Vậy trong tiếng Anh ta nói như sau
Mẫu câu | Ý nghĩa |
I’m ….(your age) | Tôi…tuổi |
I’m …years old | Tôi…tuổi |
I’m almost… | Tôi sắp….tuổi |
I’m nearly… | Tôi gần….tuổi |
I’m over… | Tôi trên….tuổi |
I’m in my… | Tôi ngoài…tuổi |
I’m around your age | Tôi ngang tuổi anh |
1.4 Giới thiệu một số thông tin chi tiết khác
Mục đích | Mẫu câu | Ý nghĩa |
Giới thiệu về quê quán | I’m from… | Tôi đến từ… |
I come from… | Tôi đến từ… | |
I was born in… | Tôi được sinh ra ở… | |
I live in… | Tôi sống ở… | |
I have lived in…for 10 years/ since 1993 | Tôi sống ở…khoảng 10 năm/từ năm 1993 | |
Giới thiệu về học vấn, nghề nghiệp | I’m in 8th grade | Tôi lớp 8 |
I’m a student | Tôi là học sinh | |
My job is engineer | Công việc của tôi là kỹ sư | |
Giới thiệu về sở thích | My hobby is… | Sở thích của tôi là… |
I’m very interested in…+ N/Ving | Tôi rất thích thú với… | |
I like/love… | Tôi thích… | |
Giới thiệu về gia đình | I have a big family | Tôi có một gia đình lớn |
My family has 4 people | Gia đình tôi có 4 người | |
I don’t have any siblings | Tôi không có anh chị em nào cả | |
I’m the only child | Tôi là con một | |
Giới thiệu về hôn nhân | I’m not seeing anyone | Tôi không hẹn hò với ai cả |
I’m in a relationship | Tôi đang trong một mối quan hệ | |
I’m dating | Tôi đang hẹn hò |
2. MỘT SỐ ĐOẠN HỘI THOẠI GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH
Đoạn hội thoại số 1:
- Good morning! Could I talk to you? ( Xin chào, tôi có thể nói chuyện với anh được không?)
- Of course ( Được chứ)
- Thanks. Let me introduce myself. My name is Giang, and I’m from Viet Nam, and you? ( Cảm ơn. Hãy để tôi giới thiệu bản thân mình. Tên tôi là Giang, và tôi đến từ Việt Nam, còn anh?)
- Well. I’m Tom, and I’m English. Nice to meet you! (Ồ, tôi là Tom, và tôi là người Anh)
- Nice to meet you! ( Rất vui được gặp anh)
Đoạn hội thoại số 2:
- Hello! My name is Trung, and you? ( Xin chào, tôi tên là Trung, còn cô?)
- I’m Giang. I have never seen you before. Could you tell me about yourself? ( Tôi là Giang. Tôi chưa từng thấy anh thì phải. Anh có thể nói cho tôi biết về mình không?)
- Of course. I saw you in Mr. David’s party yesterday, and I want to make friend with you. Did I bother you? ( Được chứ, Tôi đã thấy cô trong bữa tiệc của ông david ngày hôm qua, và tôi muốn làm bạn với cô. Tôi có làm phiền cô không?)
- Not at all. Nice too meet you. Where are you living now? ( Ồ, không sao. Tôi rất vui được gặp anh. Anh đang sống ở đâu?)
- I’m living on Nguyen Trai street, Thanh Xuan district ( Tôi sống ở đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân)
- Oh, me too. What’s your job? (Ồ, tôi cũng vậy. Công việc của anh là gì?)
- I’m a mechanical engineer, and I work at ABC Corporation. And you? ( Tôi là một kỹ sư cơ khí, và tôi làm việc tại tập đoàn ABC. Còn cô?)
- I’m a copywriter ( Tôi là nhân viên viết bài)
- Copywriter? An interesting job. I think that you’re good at literature ( Nhân viên viết bài? Một công việc thú vị. Tôi nghĩ rằng cô rất giỏi về văn học)
- Maybe, thanks for your compliment ( Có thể, cảm ơn về lời khen của anh)
- You’re welcome ( Không có gì)
Đoạn hội thoại số 3:
- Good morning, Ms. Hoa. How are you today? ( Xin chào cô Hoa. Hôm nay cô thế nào?)
- I’m fine. Thanks! ( Tôi ổn. Xin cảm ơn!)
- Could you tell me about yourself? ( Cô có thể nói cho tôi biết về mình không?)
- Well, my name is Giang. I’m 24 years old, and I’m single ( Vâng, tôi tên là Giang. Tôi 24 tuổi, và hiện đang độc thân)
- Describe your personality to me ( Hãy miêu tả tính cách cô cho tôi được biết)
- I’m a very dedicated worker. I enjoy working as a team. I also like to be in contact with the public (Tôi là một nhân viên tận tâm. Tôi thích làm việc nhóm, ngoài ra tôi thích quan hệ với công chúng)
- Have you finished your study? (Cô đã kết thúc việc học của mình rồi chứ?)
- I have just graduated from Viet Nam National University, and I hope to find a full –time job now ( Tôi vừa mới tốt nghiệp trường Đại học quốc gia Hà Nội, và tôi hy vọng có thể tìm được một công việc toàn thời gian bây giờ)
- Tell me about your strengths, and your weaknesses? (Hãy nói cho tôi biết về điểm mạnh và điểm yếu của cô?)
- I’m very good at computers, and I can speak English, Japanese fluently. For my weakness, I think that I don’t have many experience, so I need to improve this problem (Tôi rất giỏi về máy tính, và tôi có thể nói tiếng Anh, tiếng Nhật rất thành thạo. Đối với điểm yếu của bản thân, tôi nghĩ rằng mình không có nhiều kinh nghiệm, vì vậy tôi cần cải thiện vấn đề này)
- ….
- Thank you so much! ( Cảm ơn rất nhiều!)
KẾT LUẬN
Tùy thuộc vào các tình huống khác nhau mà bạn nên thuyết trình về bản thân mình để giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh khác nhau để phù hợp nhất. Bạn không thể nói quá dài dòng trong vòng phỏng vấn, cũng không thể nói quá hời hợt. Vì vậy, nắm vững một số cách giới thiệu bản thân trên sẽ giúp bạn có những cuộc trò chuyện thành công và thoải mái.
Học từ vựng tiếng anh qua hình ảnh với hai chủ đề thông dụng nhất