Tài liệu tiếng anh chuyên ngành cơ khí
Aroma lại tiếp tục mang đến cho các bạn tài liệu tiếng anh chuyên ngành cơ khí đây. 112 từ vựng cần nắm trong tay nhé. Việc trau dồi vốn từ vựng là vô cùng quan trọng để bạn có thể đọc hiểu các tài liệu trong ngành vì thế đừng bỏ lỡ những từ mới này nhé!
112 từ vựng tiếng anh chuyên ngành cơ khí
- Angle : Dao phay góc
- Automatic lathe: Máy tiện tự động
- Auxilary cutting edge = end cut edge : lưỡi cắt phụ
- Auxiliary clearance angle : góc sau phụ
- Auxiliary plane angle : góc nghiêng phụ (j1)
- Backing-off lathe: Máy tiện hớt lưng
- Bench lathe: Máy tiện để bàn
- Bent-tail dog: Tốc chuôi cong
- Board turning tool: dao tiện tinh rộng bản.
- Boring lathe: Máy tiện-doa, máy tiện đứng
- Boring tool : dao tiện (doa) lỗ
- Built up edge (BUE) : lẹo dao
- Camshaft lathe: Máy tiện trục cam
- Carriage : Bàn xe dao
- Chamfer tool : dao vát mép
- Chief angles : các góc chính
- Chip : Phoi
- Chuck: Mâm cặp
- Clearance angle: góc sau
- Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
- Copying lathe: Máy tiện chép hình
- Cross feed : chạy dao ngang
- Cross slide : Bàn trượt ngang
- Cutting angle : góc cắt (d)
- Cutting fluid = coolant : dung dịch trơn nguội
- Cutting forces : lực cắt
- Cutting –off lathe: Máy tiện cắt đứt
- Cutting –off tool, parting tool : dao tiện cắt đứt
- Cutting speed : tốc độ cắt
- Cylindrical milling cutter : Dao phay mặt trụ
- Dead center: Mũi tâm chết (cố định)
- Depth of cut : chiều sâu cắt
- Disk-type milling cutter : Dao phay đĩa
- Dog plate: Mâm cặp tốc
- Dove-tail milling cutter : Dao phay rãnh đuôi én
- End mill : Dao phay ngón
- Engine lathe: Máy tiện ren vít vạn năng
- Face : mặt trước
- Face milling cutter : Dao phay mặt đầu
- Face plate : Mâm cặp hoa mai
- Facing lathe: Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
- Facing tool : dao tiện mặt đầu
- Feed (gear) box: Hộp chạy dao
- Feed rate : lượng chạy dao
- Feed shaft: Trục chạy dao
- Finishing turning tool : dao tiện tinh
- Flank : mặt sau
- Follower rest: Luy nét di động
- Form relieved cutter : Dao phay hớt lưng
- Form-relieved tooth : Răng dạng hớt lưng
- Four-jaw chuck: Mâm cặp 4 chấu
- Gang milling cutter : Dao phay tổ hợp
- Hand wheel: Tay quay
- Headstock: Ụ trước
- Helical tooth cutter : Dao phay răng xoắn
- Inserted blade : Răng ghép
- Inserted-blade milling cutter : Dao phay răng ghép
- Jaw: Chấu kẹp
- Key-seat milling cutter : Dao phay rãnh then
- Lathe bed : Băng máy
- Lathe center: Mũi tâm
- Lathe dog : Tốc máy tiện
- Lead screw: Trục vít me
- Left/right hand cutting tool : dao tiện trái/phải
- Lip angle : góc sắc (b)
- Longitudinal feed : chạy dao dọc
- Machine lathe: Máy tiện vạn năng
- Machined surface : bề mặt đã gia công
- Main flank :
- Main spindle: Trục chính
- milling cutter : Dao phay
- Multicut lathe: Máy tiện nhiều dao
- Multiple-spindle lathe : Máy tiện nhiều trục chính
- Nose : mũi dao
- Nose radius : bán kính mũi dao
- Plain milling cutter : Dao phay đơn
- Plane approach angle : góc nghiêng chính (j)
- Plane point angle : góc mũi dao (e)
- Pointed turning tool : dao tiện tinh đầu nhọn
- Precision lathe: Máy tiện chính xác
- Profile turning tool : dao tiện định hình
- Profile-turing lathe: Máy tiện chép hình
- Rake angle : góc trước
- Relieving lathe: Máy tiện hớt lưng
- Rest: Luy nét
- Righ-hand milling cutter : Dao phay răng xoắn phải
- Rotaring center: Mũi tâm quay
- Roughing turning tool : dao tiện thô
- Saddle: Bàn trượt
- Screw/Thread-cutting lathe: Máy tiện ren
- Semiautomatic lathe: Máy tiện bán tự động
- Shank-type cutter : Dao phay ngón
- Single-angle milling cutter : Dao phay góc đơn
- Sliting saw, circular saw : Dao phay cắt đứt
- Slot milling cutter : Dao phay rãnh
- Speed box: Hộp tốc độ
- Stagged tooth milling cutter : Dao phay răng so le
- Steady rest: Luy nét cố định
- Straight turning tool : dao tiện đầu thẳng
- Tailstock: Ụ sau
- Thread tool : dao tiện ren
- Three-jaw chuck: Mâm cặp 3 chấu
- Three-side milling cutter : Dao phay dĩa 3 mặt cắt
- Tool : dụng cụ, dao
- Tool holder: Đài dao
- Tool life : tuổi thọ của dao
- T-slot cutter : Dao phay rãnh chữ T
- Turret lathe: Máy tiện rơ-vôn-ve
- Turret: Đầu rơ-vôn-ve
- Two-lipped end mills : Dao phay rãnh then
- Wood lathe : Máy tiện gỗ
- Workpiece : phôi
Chà chà, với số từ vựng này chắc hẳn bộ tài liệu tiếng anh chuyên ngành cơ khí của các bạn sẽ phong phú lắm đây. Hãy chờ đón thêm nhiều bài viết từ Aroma để làm dầy thêm bộ sưu tập tiếng Anh của mình nhé