Danh mục
Tiếng Anh khách sạn dành cho bellman chuyên nghiệp

Tiếng Anh khách sạn dành cho bellman chuyên nghiệp


Bellman là bộ phận phục vụ tại cửa vào sảnh khách sạn, có nhiệm vụ đưa, đón hành lý, cung cấp thông tin về khách sạn, hướng dẫn khách nhận phòng, giới thiệu các dịch vụ khách sạn cũng như giới thiệu về các điểm quan tâm phụ cận cho khách,. Bellman còn có tên gọi khác là bellboy,Bell-hop hay Concierge. Hôm nay trung tâm Anh ngữ aroma xin giới thiệu đến các bạn tiếng Anh khách sạn dành cho bellman nhé.

Tieng-anh-khach-san-danh-cho-bellman-chuyen-nghiep

Các mẫu câu tiếng Anh khách sạn thông dụng dành cho bellman

Những câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn sau đây sẽ vô cùng cần thiết để một bellman trở nên chuyên nghiệp và khéo léo hơn, lịch sự hơn trước khách hàng:

Mẫu câu Trường hợp sử dụng
Let me help you with your luggage. Đây là diễn đạt được sử dụng khi giúp đỡ khách mang hành lý của họ.
Right away, sir! Báo cho khách biết bạn sẽ làm việc mà họ yêu cầu ngay lúc này.
What’s your room number, please? Hỏi phòng của khách để biết nơi bạn mang hành lý đến.
Follow me please. Bảo khách theo bạn trong trường hợp đây là lần đầu họ vào khách sạn và cùng lúc đó bạn đang mang hành lý cho họ.
Here we are, sir. Dùng diễn đạt này khi bạn mang khách đến phòng của họ và bạn đã đến phòng của họ.
Here is the light, the bathroom is at that corner and next to it is the closet. Dẫn khách đi quanh và chỉ cho khách các tiện nghi trong phòng mà họ đã thuê
Is this everything, sir? Hỏi khách xem liệu rằng họ đã hài lòng và liệu họ có thể tự xoay xở được không.
Well, if you need anything else just call the room service. Đề nghị khách những dịch vụ khác của khách sạn như là dịch vụ phòng trong trường hợp họ muốn ăn.

 

Các đoạn hội thoại tiếng Anh khách sạn thông dụng cho bellman

Situation 1

Guest : Where can I park my car?

Bell boy : You can park your car in the car park behind the hotel. It’s free, or we have a lock-up underground car park. The entrance to that is behind the hotel, too.

Tình huống 1

Khách: Tôi có thể đỗ xe ở đâu?

Bell boy: Ngài có thể đỗ xe trong bãi đỗ xe phía sau khách sạn. Nó miễn phí,hoặc chúng tôi có một bãi đỗ xe ngầm có khóa. Lối vào bãi đỗ xe đó cũng ở phía sau khách sạn.

Situation 2

Guest : I don’t have a car and I’m not sure how I can get to the airport tomorrow morning.

Bell boy : There’s no problem about transport to the airport. We have courtesy coach to the airport that leaves every half-hour. It only takes ten minutes to get there.

Tình huống 2

Khách: Tôi không có xe hơi và tôi không chắc mình có thể đến sân bay như thế nào sáng mai.

Bell boy: Không có vấn đề gì về việc di chuyển đến sân bay ạ. Chúng tôi có một xe đưa đón miễn phí đến sân bay khởi hành cứ sau mỗi nửa giờ. Chỉ mất mười phút để đến đó.

Situation 3

Customer : I’m thinking about buying a new watch. Can you recommend the shop?

Bellman : Certainly, sir. The King Power buy shop around the corner is very reliable. They sell many brand names watch with guarantee.

Customer : Is it more expensive?

Bellman : Not at all, sir. The price is reasonable. We are happy to buy things at this shop. You can ask for a new promotion discount. Just stop there and have a look.

Customer : Okay. Thanks for your suggestion. I appreciate it.

Bellman : It’s my pleasure. Have a nice day!

Tình huống 3

Khách hàng: Tôi đang nghĩ đến việc mua một chiếc đồng hồ mới. Bạn có thể giới thiệu cửa hàng để mua không?

Bellman: Chắc chắn rồi, thưa ngài. Cửa hàng mua King Power ở gần đây rất đáng tin cậy. Họ bán nhiều thương hiệu đồng hồ có bảo hành.

Khách hàng: Nó có đắt hơn không?

Bellman: Không, thưa ngài. Giá cả hợp lý. Chúng tôi rất vui khi mua hàng tại cửa hàng này. Ngài có thể yêu cầu giảm giá khuyến mãi mới. Chỉ cần dừng lại ở đó và xem qua thử xem.

Khách hàng: Được rồi. Cảm ơn đề xuất của bạn. Tôi rất biết ơn.

Bellman: Đó là niềm hân hạnh của tôi. Chúc ngài một ngày tốt lành!

Situation 4

Customer : Excuse me. Could you tell me the fastest way to Siam Center?

Bellman : You can go that way. It’s the nearest.

Customer : Is it too far to walk?

Bellman : No, it’s just five-minute walk. Just turn left in front of the hotel, walk along for two blocks, cross the pedestrian bridge. And it is just around the corner.

Customer : Thanks a lot.

Bellman : You’re welcome.

Tình huống 4

Khách hàng: Xin lỗi. Bạn có thể cho tôi biết cách nhanh nhất để đến Siam Center không?

Bellman: Bà có thể đi theo đường đó. Nó là gần nhất.

Khách hàng: Có quá xa để đi bộ không?

Bellman: Không, chỉ mất năm phút đi bộ. Chỉ cần rẽ trái ở phía trước khách sạn, đi bộ dọc theo hai tòa nhà, băng qua cây cầu dành cho người đi bộ. Và nó nằm ngay gần đó.

Khách hàng: Cảm ơn rất nhiều.

Bellman: Rất hân hạnh.

Các mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh khách sạn dành cho bellman trên đây hẳn sẽ giúp bạn rất nhiều trong giao tiếp với khách hàng. Vì vậy, bạn hãy luôn ghi nhớ bài học tiếng Anh chuyên ngành này nhé!

Xem thêm:


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content