2 đoạn hội thoại tiếng Anh ăn uống tại nhà hàng đồ ăn nhanh
Các món ăn nhanh rất hấp dẫn mọi người với hình thức và hương vị. Bạn thích món ăn nào? Sandwich, pizza? Và nếu bạn đến một cửa hàng đồ ăn nhanh, bạn sẽ đặt món như thế nào? Hãy tham khảo 2 đoạn hội thoại tiếng Anh ăn uống tại nhà hàng đồ ăn nhanh sau đây nhé!
Hội thoại tiếng Anh ăn uống tại nhà hàng đồ ăn nhanh
Sandwich và pizza là 2 món ăn thường xuyên được yêu thích tại các nhà hàng đồ ăn nhanh. Để đặt đồ ăn, bạn có thể tham khảo 2 hội thoại tiếng Anh ăn uống sau:
Dialogue 1: Ordering a sandwich
A: Who’s next?
B: Me. Can I have a sandwich with cheese and tomato please?
A: White or brown bread?
B: Brown please.
A: Butter?
B: Yes, please.
A: Do you want salt and pepper?
B: Just a little bit please.
A: Anything else with that?
B: Do you have banana smoothies?
A: Yes. Anything else?
B: No, thank you, that’s all.
A: Right that’s $9.
Dialogue 2: Ordering a pizza over the phone
A: Hello, Jim’s Pizza shop. How can I take your order?
B: Yes. I’d like one large Supreme Pizza and one small Hawaiian.
A: What crust would you like?
B: Classic crust please.
A: Classic crust for both?
B: Oh, no. The classic crust for the Supreme pizza and thin and cripsy for Hawaiian.
A: Anything else?
B: No. That’s all.
A: Ok. Is it for take-away or home delivery?
B: Take-away please.
A: That’ll be $29. Your pizza will be ready in 40 minutes.
B: Thanks. Bye.
Dịch nghĩa:
Hội thoại 1: Đặt bánh sandwich
A: Ai là người tiếp theo ạ?
B: Tôi. Hãy cho tôi một chiếc sandwich với phô mai và cà chua.
A: Bánh mỳ trắng hay nâu ạ?
B: Bánh mỳ nâu.
A: Có thêm bơ không ạ?
B: Có nhé.
A: Anh/ chị có muốn thêm muối và hạt tiêu không ạ?
B: Vui lòng chỉ cho thêm một chút ít thôi nhé.
A: Có thêm gì nữa không ạ?
B: Các cô có sinh tố chuối không?
A: Có ạ. Còn thêm thứ gì nữa không ạ?
B: Không, cảm ơn cô. Tất cả thế thôi.
A: Vâng, tất cả hết 9 đô la ạ.
Hội thoại 2: Đặt bánh pizza qua điện thoại
A: Xin chào, cửa hàng Jim’s Pizza xin nghe ạ. Tôi có thể nhận đặt hàng của anh/ chị ạ?
B: Vâng. Tôi muốn đặt một bánh pizza Supreme cỡ lớn và một bánh pizza Hawaiian cỡ nhỏ.
A: Anh/ chị muốn loại vỏ nào ạ?
B: Loại vỏ cơ bản nhé.
A: Loại vỏ cơ bản cho cả hai cái ạ?
B: Ồ, không. Cái vỏ cơ bản cho bánh pizza Supreme và vỏ mỏng và giòn cho bánh pizza Hawaiian.
A: Còn gì nữa không ạ?
A: Không. Đó là tất cả rồi.
B: Vâng ạ. Anh/ chị muốn đến lấy mang đi hay giao đến nhà ạ?
B: Đến mang đi nhé.
A: Tất cả là 19 đô la ạ. Pizza của anh/ chị sẽ sẵn sàng trong 40 phút nữa ạ.
B: Cảm ơn cô. Tạm biệt.
Từ vựng:
Các từ vựng tiếng anh nhà hàng đồ ăn nhanh sử dụng thường xuyên bao gồm:
- Sandwich: bánh mỳ sandwich
- Cheese: phô mai
- Tomato: cà chua
- Bread: bánh mỳ
- Brown bread: bánh mỳ nâu
- Salt: muối
- Pepper: hạt tiêu
- Banana smoothies: sinh tố chuối
- Pizza: bánh pizza
- Crust: vỏ
- Classic: loại cơ bản, loại vừa
- Thin: mỏng
- Crispy: giòn
- Take-away: mang đi
- Home delivery: giao tận nhà, giao hàng đến nơi
Các nhà hàng đồ ăn nhanh cung cấp các món ăn nhanh như pizza, sandwich, bánh mỳ… nhưng cũng mở rộng thêm các sản phẩm về đồ uống: trà, cafe, nước ngọt… Ngoài ra, bạn có thể yêu cầu dịch vụ giao hàng tại nhà… Vì vậy, bạn hãy lưu ý đoạn hoi thoại tieng anh an uong tại nhà hàng đồ ăn nhanh trên đây và áp dụng hiệu quả nhé!
Xem thêm: