Danh mục
Các thuật ngữ về kinh tế và kinh doanh trong tiếng Anh

Các thuật ngữ về kinh tế và kinh doanh trong tiếng Anh


Bài học hôm nay aroma sẽ giới thiệu đến các bạn một số thuật ngữ kinh tế và kinh doanh trong tiếng anh. Giúp bạn bổ sung vốn từ vựng phong phú hơn

Một số từ vựng về hợp đồng

Download miễn phí sách học tiếng anh

thuat-ngu-tieng-anh-kinh-te

Các thuật ngữ về kinh tế và kinh doanh trong tiếng Anh

ECONOMIES OF SCALE

Economies of scale: Lợi ích kinh tế nhờ quy mô (bạn mua càng nhiều đơn vị của cái gì đó, giá của mỗi đơn vị sẽ rẻ hơn).

Eg:

They benefited from economies of scale when they opened their second shop and were able to buy in even bigger quantities from their supplier.

(Họ có lợi từ việc mua số lượng lớn khi họ mở cửa hàng thứ hai và có thể mua số lượng lớn hơn từ các nhà cung cấp.)

%CODE9%

A BUDGET

A budget: Ngân sách/quỹ (một lượng tiền mà một doanh nghiệp (một người) có kế hoạch để sử dụng vào một việc gì đó)

Eg:

We’ve got a budget for our wedding but we’ve already spent almost all of it on her dress.

(Chúng tôi có một ngân sách cho đám cưới nhưng gần như sử dụng hết để mua áo cưới cho cô ta.)

OVERSPEND

Overspend hoặc go over budget: Tiêu nhiều tiền hơn là bạn lên kế hoạch

Eg:

– We need to keep a tight hold on our marketing spending or we’ll go over budget.

– We need to keep a tight hold on our marketing spending or we”ll overspend.

(Chúng ta cần cẩn thận với chi phí tiếp thị nếu không muốn chi quá tay.)

BREAK EVEN

Break even: Hoàn lại vốn (điểm mà số tiền bạn trả cho các chi phí được đủ bù đắp bằng số tiền mà bạn nhận được từ hàng hoá mà bạn đã bán)

Eg:

We need to sell 100 family cars or just three sports cars to break even.

(Chúng ta cần bán 100 chiếu xe hơi gia đình hoặc chỉ 3 chiếc xe thể thao để hoàn vốn.)

MAKE A LOSS

Make a loss: Khi chi phí nhiều hơn doanh thu bán hàng

Eg:

When they started in business they made a loss for two years. But finally, things started to change for them last year.

(Khi họ bắt đầu làm ăn, trong hai năm đầu họ lỗ. Nhưng cuối cùng, mọi việc bắt đầu thay đổi trong năm vừa qua.)

MAKE A PROFIT

Make a profit: Làm ăn có lãi/bù đắp lợi nhuận (khi một doanh nghiệp có thể bù đắp tất cả chi phí từ bán hàng và vẫn còn tiền dư ra)

Eg:

The restaurant has been making a profit for years and it’s still doing very well.

(Nhà hàng đang làm ăn có lãi trong nhiều năm và nó vẫn tiếp tục làm ăn tốt.)

MONEY – SPINNER

Money-spinner: Cái gì đó rất nổi tiếng và dễ dàng để bán

Eg:

During the World Cup, having a stall that sells flags from different countries is a real money –  spinner.

(Trong giải Vô địch Thế giới, có một gian hàng mà bán cờ của nhiều quốc gia thật là máy in tiền.)

CASH COW

Cash cow: Một sản phẩm mà mang lại nhiều tiền (thường rất dễ dàng) cho một công ty

Eg:

Making the film cost us millions. But at least we’ve got the DVD, dolls and clothes cash cow to help us cover those enormous costs.

(Làm một bộ phim tốn nhiều triệu đô la. Nhưng cuối cùng chúng tôi có dĩa DVD, búp bê và áo quần hái ra tiền giúp chúng tôi trang trải những chi phí lớn này.)

MASS MARKET

Mass market: Các thứ mà được bán ra trong số lượng lớn cho nhiều người

Eg:

Our family cars are aimed at the mass market, while our sports cars are more for the niche market.
(Xe hơi gia đình được nhắm đến thị trường số đông, trong khi xe hơi thể thao nhắm đến thị trường có chọn lọc.)


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


3 lời nhắn tới nội dung “Các thuật ngữ về kinh tế và kinh doanh trong tiếng Anh”

sticky content