Các mẫu câu học tiếng anh cơ bản vô cùng quan trọng
Tiếng Anh hiện nay trở thành ngôn ngữ thông dụng và phổ biến đối với tất cả mọi người. Vì vậy, muốn giao tiếp, sử dụng được Tiếng Anh một cách có hiệu quả, bạn phải trang bị cho mình vốn kiến thức phong phú. Hôm nay, Aroma sẽ đem đến cho bạn một số cụm từ thông dụng để học tiếng anh cơ bản:
55 cụm từ tiếng anh cơ bản thông dụng để nâng cao kỹ năng nói tiếng anh
- No problem: Dễ thôi
- No offense: Không phản đối
- Not long ago: cách đây không lâu
- Out of order: Hư, hỏng
- Out of luck: Không may
- Out of question: Không thể được
- Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
- Out of touch: Không còn liên lạc
- One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
- One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
- Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
- Poor thing: Thật tội nghiệp
- Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
- Little by little: Từng li, từng tý
- Let me go: Để tôi đi
- Let me be: Kệ tôi
- Long time no see: Lâu quá không gặp
- Make yourself at home: Cứ tự nhiên
- Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
- My pleasure: Hân hạnh
- Make best use of: tận dụng tối đa
- Nothing: Không có gì
- Nothing at all: Không có gì cả
- No choice: Không có sự lựa chọn
- No hard feeling: Không giận chứ
- Not a chance: Chẳng bao giờ
- Now or never: Bây giờ hoặc không bao giờ
- No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường
- No more: Không hơn
- No more, no less: Không hơn, không kém
- No kidding?: Không đùa đấy chứ?
- Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
- None of your business: Không phải chuyện của anh
- No way: Còn lâu
- So so: Thường thôi
- So what?: Vậy thì sao?
- Stay in touch: Giữ liên lạc
- Step by step: Từng bước một
- See?: Thấy chưa?
- Sooner or later: Sớm hay muộn
- That’s all: Có thế thôi, chỉ vậy thôi
- Too good to be true: Thiệt khó tin
- Too bad: Ráng chiụ
- The sooner the better: Càng sớm càng tốt
- Take it or leave it: Chịu hay không
- There is no denial that…: không thể chối cãi là…
- Viewed from different angles…: nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
- What is mentioning is that…: điều đáng nói là ….
- What is more dangerous,…: nguy hiểm hơn là
- Well?: Sao hả?
- Well then: Vậy thì
- Who knows: Ai biết
- Way to go: Khá lắm, được lắm
- Why not ?: Sao lại không?
- You see: Anh thấy đó
Trên đây là một số cụm từ tiếng anh cơ bản. Hãy đồng hành cùng Aroma để có thêm cho mình nhiều cụm từ học tiếng anh cơ bản nhé!
Xin chân thành cảm ơn!