Các từ, cụm từ nối trong nói và viết tiếng Anh phần II
Học anh văn giao tiếp không hải khó, tuy nhiên học viên quá nóng vội muốn đạt được mục đích nói được tiếng anh lưu loát. Chính vì sự nóng vội này mà nhiều người đã chán nản sau 1 thời gian học rất ngắn và cuối cùng mục đích của họ vẫn chỉ nằm ngoài tầm ngắm. Có một hương phá giúp học viên có thể đạt được mục đích mà không mất đi sự đam mê của bản thân – đó chính là học một cách hệ thống và học thông qua các cụm từ. Trong bài viết này, chúng tôi gửi đến đọc giả bài viết về những từ nối trong tiếng anh nói và viết phần II.
-
Các từ giúp bạn để thêm thông tin khi nói và viết trong văn phong thuần túy
– and (và)
– first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
– also (cũng)
– besides (ngoài ra)
– furthermore (xa hơn nữa)
– in addition (thêm vào đó)
– to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)
– in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)
– moreover (thêm vào đó)
-
Các từ nói về nguyên nhân, hệ quả
– Accordingly (Theo như)
– for this reason (Vì lý do này nên)
– consequently (Do đó)
– and so (và vì thế)
– then (Sau đó)
– as a result (Kết quả là)
– hence, so, therefore, thus (Vì vậy)
-
Các từ nói lên sự so sánh
– by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)
– in similar fashion (theo cách tương tự thế)
– in like manner (theo cách tương tự)
– likewise, similarly (tương tự thế)
– in the same way (theo cách giống như thế)
-
Các từ chỉ sự đối lập
– but, yet (nhưng)
– instead (Thay vì)
– however, nevertheless (tuy nhiên)
– still (vẫn)
– in contrast, on the contrary (Đối lập với)
– on the other hand (Mặt khác)
-
Các từ nối trong câu chỉ sự nhắc lại
– in other words: nói cách khác
– to put it differently: nói khác đi thì
– in short: nói ngắn gọn lại thì
– ti repeat: để nhắc lại
– in simpler terms: nói theo một cách đơn giản hơn là
– that is: đó là
-
Các cụm từ dấu hiệu chỉ tổng kết, kết luận.
– and so (và vì thế)
– on the whole (nói chung)
– in closing (tóm lại là)
– after all (sau tất cả)
– to conclude (để kết luận)
– at last, finally (cuối cùng)
– to summarize (Tóm lại)
– in brief (nói chung)
– in conclusion (kết luận lại thì)
-
Các từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định
– in fact (thực tế là)
– indeed (Thật sự là)
– especially (đặc biệt là)
-
Các từ chỉ địa điểm
– beneath (ngay phía dưới)
– above (phía trên)
– farther along (xa hơn dọc theo…)
– alongside (dọc)
– to the left (về phía bên trái)
– beyond (phía ngoài)
– in back (phía sau)
– to the right (về phía bên phải)
– in front (phía trước)
– under (phía dưới)
– nearby (gần)
– on top of (trên đỉnh của)
– upon (phía trên)
-
Các từ dùng để nhắc lại
– in other words (nói cách khác)
– to put it differently (nói khác đi thì)
– in short (nói ngắn gọn lại thì)
– that is (đó là)
– in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)
– to repeat (để nhắc lại)
-
Các từ nói về thời gian
– afterward (về sau)
– earlier (sớm hơn)
– in the future (trong tương lai)
– in the past (trong quá khứ)
– at the same time (cùng thời điểm)
– meanwhile (trong khi đó)
– currently (hiện tại)
– formerly (trước đó)
– simultaneously (đồng thời)
– immediately (ngay lập tức)
– in the meantime (trong khi chờ đợi)
– until now (cho đến bây giờ)
– later (muộn hơn)
– previously (trước đó)
– subsequently (sau đó)
Hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn học anh văn giao tiếp hiệu quả hơn!