Danh mục
Chia sẻ 4 bộ sách tiếng Anh chuyên ngành luật hữu ích

Chia sẻ 4 bộ sách tiếng Anh chuyên ngành luật hữu ích


Như bạn đã biết, sử dụng sách tiếng Anh chuyên ngành luật thường gây khó khăn cho người học bởi đặc thù phức tạp và đòi hỏi độ chính xác rất cao. Để hỗ trợ các bạn trau dồi kiến thức tiếng Anh chuyên ngành, aroma xin giới thiệu một số bộ sách tiếng Anh chuyên ngành luật hữu ích và tổng hợp thuật ngữ tiếng Anh ngành luật thông dụng.

Chia se 4 bo sach tieng anh chuyen nganh luat huu ich

Download 4 bộ sách tiếng Anh chuyên ngành luật

Aroma xin gửi tới các bạn 4 bộ sách tiếng Anh chuyên ngành luật được biên soạn bởi các chuyên gia pháp lý và được các luật gia khắp thế giới tin tưởng dùng làm tài liệu học tập, nâng cao kiến thức chuyên môn.

  1. Introduction to International Legal English

Chia se 4 bo sach tieng anh chuyen nganh luat huu ich

Introduction to International Legal English được coi là cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành luật cơ bản, dành cho những người làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Anh pháp lý. Các ví dụ và vụ việc mà cuốn sách đưa ra rất đa dạng và phù hợp với thực tế. Cuốn sách còn cung cấp một số bài luyện thi cho chứng chỉ ILEC.

  1. The lawyer’s English language

Chia se 4 bo sach tieng anh chuyen nganh luat huu ich

Cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành luật này cung cấp một nền tảng vững chắc cho những kiến thức tiếng Anh mà một luật sư cần để phát triển các kỹ năng chuyên nghiệp mạnh mẽ và hiệu quả. Đây là điểm bắt đầu chính xác cho hầu hết các luật sư quốc tế, những người cần phải có vốn từ vựng thương mại đáng kể và đạt được độ chính xác tuyệt đối trong công việc.

  1. Legal English: How to Understand and Master the Language of Law

Chia-se-4-bo-sach-tieng-anh-chuyen-nganh-luat-huu-ich

Legal English: How to Understand and Master the Language of Law là một cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành luật cung cấp những hướng dẫn cập nhật cho sinh viên và các học viên cũng như những người muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của họ và xây dựng sự tự tin trong giao tiếp hiệu quả từ lớp học đến phòng xử án.

  1. Legal English

Chia se 4 bo sach tieng anh chuyen nganh luat huu ich

Legal English là cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành luật toàn diện về tiếng Anh pháp lý được biên soạn bởi Rupert Haigh, giám đốc điều hành Trung tâm ngôn ngữ pháp lý tại London. Cuốn sách tập trung toàn bộ những kiến thức cơ bản, hướng dẫn chi tiết cách sử dụng dấu câu, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành luật, nhóm thuật ngữ pháp lý thông dụng và ngữ cảnh sử dụng của chúng.

Cuốn sách này cũng chỉ ra những lỗi cơ bản mà nhiều người viết thường hay mắc phải. Cuốn sách được chia làm 3 phần chính:

  • Hướng dẫn soạn thảo văn bản pháp lý một cách rõ ràng và chính xác nhất.
  • Thống kê những thuật ngữ được luật sư và luật gia sử dụng trong giao tiếp và công việc.
  • Chú giải ngôn ngữ được sử dụng trong hợp đồng quốc tế.
  • Link download: http://bit.ly/2ls9RAr
  1. Các Thuật Ngữ Pháp Lý Cơ Bản

Nguồn gốc pháp luật

  • Civil law/Roman law: Luật Pháp-Đức/luật La mã
  • Common law: Luật Anh-Mỹ/thông luật
  • Napoleonic code: Bộ luật Na pô lê ông/bộ luật dân sự Pháp
  • The Ten Commandments: Mười Điều Răn

Nguồn gốc pháp luật Anh

  • Common law: Luật Anh-Mỹ
  • Equity: Luật công lý
  • Statue law: Luật do nghị viện ban hành

Hệ thống luật pháp và các loại luật

  • Case law: Luật án lệ
  • Civil law: Luật dân sự/luật hộ
  • Criminal law: Luật hình sự
  • Adjective law: Luật tập tục
  • Substantive law: Luật hiện hành
  • Tort law: Luật về tổn hại
  • Blue laws/Sunday law: Luật xanh (luật cấm buôn bán ngày Chủ nhật)
  • Blue-sky law: Luật thiên thanh (luật bảo vệ nhà đầu tư)
  • Admiralty Law/maritime law: Luật về hàng hải
  • Patent law: Luật bằng sáng chế
  • Family law: Luật gia đình
  • Commercial law: Luật thương mại
  • Consumer law: Luật tiêu dùng
  • Health care law: Luật y tế/luật chăm sóc sức khỏe
  • Immigration law: Luật di trú
  • Environment law: Luật môi trường
  • Intellectual property law: Luật sở hữu trí tuệ
  • Real estate law: Luật bất động sản
  • International law: Luật quốc tế
  • Tax(ation) law: Luật thuế
  • Marriage and family: Luật hôn nhân và gia đình
  • Land law: Luật ruộng đất

Luật lệ và luật pháp

  • Rule: Quy tắc
  • Regulation: Quy định
  • Law: Luật, luật lệ
  • Statute: Đạo luật
  • Decree: Nghị định, sắc lệnh
  • Ordiance: Pháp lệnh, sắc lệnh
  • By-law: Luật địa phương
  • Circular: Thông tư
  • Standing orders: Lệnh (trong quân đội/công an)

Dự luật và đạo luật

  • Bill: Dự luật
  • Act: Đạo luật
  • Constitution: Hiến pháp
  • Code: Bộ luật

Ba nhánh quyền lực của nhà nước

  • Executive: Bộ phận/cơ quan hành pháp
  • Judiciary: Bộ phận/cơ quan tư pháp
  • Legislature: Bộ phận/cơ quan lập pháp

Ba nhánh quyền lực pháp lý

  • Executive: Thuộc hành pháp (tổng thống/thủ tướng)
  • Executive power: Quyền hành pháp
  • Judicial: Thuộc tòa án (tòa án)
  • Judicial power: Quyền tư pháp
  • Legislative: Thuộc lập pháp (quốc hội)
  • Legislative power: Quyền lập pháp

Hệ thống tòa án

  • Court, law court, court of law: Tòa án
  • Civil court: Tòa dân sự
  • Criminal court: Tòa hình sự
  • Magistrates’ court: Tòa sơ thẩm
  • Court of appeal (Anh), Appellate court (Mỹ): Tòa án phúc thẩm/chung thẩm/thượng thẩm
  • County court: Tòa án quận
  • High court of justice: Tòa án tối cao. Suprem court (Mỹ)
  • Crown court: Tòa án đại hình
  • Court-martial: Tòa án quân sự
  • Court of military appeal: Tòa án thượng thẩm quân sự
  • Court of military review: Tòa phá án quân sự
  • Military court of inquiry: Tòa án điều tra quân sự
  • Police court: Tòa vi cảnh
  • Court of claims: Tòa án khiếu nại
  • Kangaroo court: Tòa án trò hề, phiên tòa chiếu lệ

Luật sư

  • Lawyer: Luật sư
  • Legal practitioner: Người hành nghề luật
  • Man of the court: Người hành nghề luật
  • Solicitor: Luật sư tư vấn
  • Barrister: Luật sư tranh tụng
  • Advocate: Luật sư (Tô cách lan)
  • Attorney: Luật sư (Mỹ)
  • Attorney in fact: Luật sư đại diện pháp lý cho cá nhân
  • Attorney at law: Luật sư hành nghề
  • County attorney: Luật sư/ủy viên công tố hạt
  • District attorney: Luật sư/ủy viên công tố bang
  • Attorney general: 1. Luật sư/ủy viên công tố liên bang. 2. Bộ trưởng tư pháp (Mỹ)
  • Counsel: Luật sư
  • Counsel for the defence/defence counsel: Luật sư bào chữa
  • Counsel for the prosecution/prosecuting counsel: Luật sư bên nguyên
  • King’s counsel/ Queen’s counsel: Luật sư được bổ nhiệm làm việc cho chính phủ

Chánh án và hội thẩm

  • Judge: Chánh án, quan tòa
  • Magistrate: Thẩm phán, quan tòa
  • Justice of the peace: Thẩm phán hòa giải
  • Justice: Thẩm phán của một tòa án, quan tòa (Mỹ)
  • Sheriff: Quận trưởng, quận trưởng cảnh sát
  • Jury: Ban hội thẩm, hội thẩm đoàn
  • Squire: Quan tòa địa phương (Mỹ)

Tố tụng và biện hộ

  • Lawsuit: Việc tố tụng, việc kiện cáo
  • (Legal/court) action: Việc kiện cáo, việc tố tụng
  • (Legal) proceedings: Vụ kiện
  • Ligitation: Vụ kiện, kiện cáo
  • Case: Vụ kiện
  • Charge: Buộc tội
  • Accusation: Buộc tội
  • Writ [rit]: Trát, lệnh
  • (Court) injunction: Lệnh tòa
  • Plea: Lời bào chữa, biện hộ
  • Verdict: Lời tuyên án, phán quyết
  • Verdict of guilty/not guilty: Tuyên án có tội/không có tội
  • To bring/press/prefer a charge/charges against s.e: Đưa ra lời buộc tội ai
  • To bring a legal action against s.e: Kiện ai
  • To bring an accusation against s.e: Buộc tội ai
  • To bring an action against s.e: Đệ đơn kiện ai
  • To bring/start/take legal proceedings against s.e: Phát đơn kiện ai
  • To bring s.e to justice: Đưa ai ra tòa
  • To sue s.e for sth: Kiện ai trước pháp luật
  • To commit a prisoner for trial: Đưa một tội phạm ra tòa xét xử
  • To go to law (against s.e): Ra tòa
  • To take s.e to court: Kiện ai
  • To appear in court: hầu tòa

Hy vọng những cuốn sach tieng anh chuyen nganh luat này là nguồn tài nguyên hữu ích giúp bạn học tập hiệu quả. Và aroma cũng hy vọng bạn sẽ “Chia sẻ 4 bộ sách tiếng Anh chuyên ngành luật hữu ích” này cho những bạn khác đang cần để tìm hiểu kiến thức ngành luật nhanh chóng và chính xác hơn.


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content