Danh mục
Học anh văn chuyên ngành may với các từ vựng tiếng anh ( phần 2)

Học anh văn chuyên ngành may với các từ vựng tiếng anh ( phần 2)


May mặc trở thành ngành nghề thu hút nhiều nhân lực ở Việt Nam, từ những khâu đơn giản đến phức tạp đều cần sự chăm chỉ, khéo léo và quan trọng là hiểu về từ vựng tiếng anh chuyên ngành may một chút để mở rộng phạm vi hiểu biết trong lĩnh vực này và giúp hàng Việt Nam xuất khẩu có được chỗ đứng xứng đáng trên thị trường thế giới.

tieng-anh-chuyen-nganh-may-mac

>>> Học anh văn chuyên ngành may với các từ vựng tiếng anh ( phần 1)

  • assort: tỉ lệ
  • assort size: tỉ lệ kích cỡ
  • bound: giới hạn
  • carton size: kích thước thùng
  • chalk mark: dấu phấn
  • contract: thu nhỏ lại, teo lại
  • film: phủ một lớp màng
  • armhole: nách áo
  • armhole curve: đường cong ở nách áo
  • back pocket: túi sau
  • back rise: đáy sau
  • back side part: phần hông sau
  • belt: dây lưng, đai lưng
  • blind flap : nắp túi bị che
  • bottom : vạt áo/ lai quần
  • bust: ngực, đường vòng ngực
  • center back seam: đường may giữa thân sau
  • chain stitch: đường may móc xích
  • collar corner: góc cổ
  • collar edge: mép cổ
  • collar stand seam: đường ráp chân cổ
  • contrast panel: miếng đắp phối
  • crotch: đáy quần, đũng quần
  • croth seam: đường giáp đũng quần
  • cuff: cổ tay áo
  • diagonal: chéo, đường chéo
  • edge stitch: đường may viền
  • elbow: cùi chỏ, khuỷu tay áo
  • elbow seam: đường may cùi chỏ
  • Out seam: sườn ngoài
  • outer sleeve: tay ngoài
  • Piping inside waist: may viền lưng
  • seam back: đường may thân sau
  • seam front: đường may thân trước
  • sleeve hem pleat: nếp gấp ở lai tay
  • upper arm width: phần rộng nách trên
  • upper front sleeve: phần tay trước trên
  • upper back sleeve: hần tay sau trên
  • vent: đường xẻ
  • inner stitch: đường may diều trong
  • epaulette: cầu vai
  • front facing: mặt đối phía trước
  • front rise: đáy trước
  • front side part: phần hông trước
  • horizontal stitching: đường diều ngang
  • broken stitch: đường chỉ bị đứt
  • condensed stitch: đường may bị rối chỉ
  • conspicuous repair: để lộ dấu vết sữa chữa
  • crease: nếp nhăn/ đường li bị xoắn
  • cut too far: cắt phạm
  • damaged polypag: bao bị hư
  • defeet: thiếu sót
  • fabric run: thiếu sợi
  • frayed seam: mép vải, may không sạch
  • garment dye not within color standard: nhuộm không chuẩn mảu, bóng màu
  • incorrect color: màu không đúng
  • inconsistent stitch count: to bản đường may không đúng
  • incorrect fit: mặc không vừa
  • incorrect tension: độ căng chỉ không đúng
  • ink marks: dấu mực
  • missing label: thiếu nhãn
  • poor fixing at: không đối xứng
  • poor coverage: bề ngoài không bắt mắt
  • slightly creased at: bị xoắn nhẹ
  • stain: vết dơ
  • asymmetric: không đối xứng
  • trim broken: vật trang trí bị hư
  • uneven stitching: đường diễu không đều
  • untrimmed thread: chỉ không được cắt gọt

Học từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc p2 giúp bạn có thể đọc nhiều tài liệu liên quan đến ngành này dễ dàng hơn, thu thập nhiều kiến thức hơn và thành công hơn trong học tập cũng như công việc


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content