Danh mục
Học tiếng Anh giao tiếp qua video phim Extra (tập 5) – part 1

Học tiếng Anh giao tiếp qua video phim Extra (tập 5) – part 1


Với bài học trước, aroma đã giới thiệu đến bạn video phim Extra tập 4. Có thể nói đây là một series phim vui nhộn nhưng cũng vô cùng ấm áp về tình bạn. Hôm nay, aroma sẽ cùng bạn tiếp tục theo chân những người bạn tốt bụng với “Học tiếng Anh giao tiếp qua video phim Extra (tập 5) – part 1″ nhé!

Học tiếng anh giao tiếp qua video phim Extra (tập 5) part 1

Lời thoại tập 5: “A star is born”

VOICES ON TELEVISION

I can’t live without you. I love you. I love you too, but it’s for the best. It’s finished. Oh, but darling, no. I’ll die without you.

ANNIE: No, she can’t! – Không, cô ấy không thể!

BRIDGET: No, she can’t! He’s too good looking! – Không, cô ấy không thể! Anh ta quá đẹp trai!

ANNIE:  And her husband’s so awful! – Và chồng cô ấy quá xấu!

VOICE ON TELEVISION: I’m sorry, I’m more sorry  than…

Sound of telephone

BRIDGET: It’s your turn. – Đến lượt cô đấy.

ANNIE: Hello? A message for who? Rock Thrust? I’m sorry, but I think you have the wrong number. That’s OK. Bye. – Xin chào? Một tin nhắn cho ai? Rock Thrust à? Tôi rất tiếc, nhưng tôi nghĩ bạn nhầm số rồi. Không sao. Chào.

BRIDGET: Well, who was that? – Ồ, ai vậy?

ANNIE: Someone wanted Rock Thrust. – Ai đó muốn tìm Rock Thrust.

BRIDGET: Rock Thrust? What a stupid name. – Rock Thrust à? Thật là một cái tên ngu ngốc.

ANNIE: I know. Who would have a silly name like that? – Tôi biết. Ai có cái tên khùng như vậy?

NICK: Go, go, go, go, go! It’s a raid! – Tiến lên, tiến lên! Đây là một cuộc đột kích!

HECTOR : Don’t move. Legs in the air. – Không được di chuyển. Giơ chân lên cao.

NICK: Hands. Not legs, hands in the air. – Tay. Không phải chân, giơ tay lên cao.

HECTOR: Oh, sorry. Hands in the air. – Ôi xin lỗi. Giơ tay lên cao.

BRIDGET: Hello Nick. – Xin chào Nick

ANNIE: Hello Hector. – Xin chào Hector.

NICK: How did you know it was us? – Sao các cô biết là chúng tôi?

ANNIE: Oh, lucky guess. – Đoán may thôi.

BRIDGET: Great. It’s like Piccadilly Circus here on a Friday night. This apartment is very busy. Crazy phone calls, crazy names and now the FBI! – Tuyệt vời, giống như có Piccadilly Circus ở đây vào tối thứ sáu vậy. Căn hộ này rất bận rộn. Những cuộc gọi điên rồ, những cái tên điên khùng và giờ là FBI!

NICK: So Bridget, darling, any messages for me? – Bridget, có tin nhắn nào cho tôi không?

BRIDGET: What do you mean, messages?  Who do you think I am? Your secretary? This is not your apartment. You do not live here. I never have any privacy. – Ý anh là gì, tin nhắn à? Anh nghĩa tôi là ai? Thư ký của anh chắc? Đây không phải căn hộ của anh. Anh không sống ở đây. Tôi không có bất kỳ sự riêng tư nào cả.

NICK: But they cut off my telephone. – Nhưng họ cắt điện thoại của anh rồi.

BRIDGET: That’s not my problem. You should pay your bills.- Đó không phải vấn đề của tôi. Anh hãy thanh toán hóa đơn của anh đi.

HECTOR: Sorry, Bridget. – Xin lỗi, Bridget.

BRIDGET: And Hector, you live with Nick now. Please knock on the door.  Now I want to be alone! – Và Hector, anh đang sống cùng Nick. Vui lòng gõ cửa. Bây giờ tôi muốn ở một mình!

Sound of door slamming (tiếng đóng cửa)

NICK: Well, that went well. What’s wrong with her? – Ồ, đi rồi đấy. Có chuyện gì với cô ấy vậy?

ANNIE: Nick, what day is it? – Nick, hôm nay là ngày gì?

NICK: Wednesday. – Thứ tư.

ANNIE: And what time is it? – Và bây giờ là mấy giờ?

HECTOR: I know. Half past six. – Tôi biết. Sáu giờ ba mươi phút.

ANNIE: So… – Vậy….

NICK and HECTOR: So… – Vậy ….

ANNIE: So what’s on television? – Có gì trên tivi?

NICK: Oh, Love’s True Dream. – Ồ, Love’s True Dream

HECTOR: Love’s True Dream. What is that?. – Ồ, Love True Dream. Đó là cái gì?

NICK: “Oh, Alberto, Alberto! I love you, I love you”, “And I love you too, Penelope”. Bridget’s favourite programme. – “Ồ, Alberto, Alberto! Em yêu anh, em yêu anh,” “Và anh cũng yêu em, Penelope.” Chương trình yêu thích của Bridget.

ANNIE: Yeah, and mine. – Yeah, và của tôi nữa.

HECTOR: Oh, really, Annie? Why? – Ồ, thật sao, Annie? Tại sao vậy?

ANNIE: Because it’s about the simple love of a boy from Argentina and a girl from England. – Bởi vì nó kể về tình yêu đơn giản của một chàng trai đến từ Argentina và một cô gái đến từ Anh.

HECTOR: Huh? – Hử?

ANNIE: The simple love of a boy from Argentina and a girl from England. – Tình yêu đơn giản của một chàng trai đến từ Argentina và một cô gái đến từ Anh.

HECTOR: Nice. – Tuyệt.

ANNIE: Oh, Hector! I love this advert. – Ôi, Hector. Tôi yêu quảng cáo này.

HECTOR : What is it? – Cái gì vậy?

ANNIE: It’s for chocolate mousse – shhh! “Chocolate so smooth it will melt a beautiful lady’s heart. Chocolate mousse, the chocolate dessert for lov-ers”. Hmmm, I love chocolate mousse. – Nó nói về kem sô-cô-la – suỵt! Sô-cô-la quá ngọt ngào sẽ làm tan chảy trái tim cô gái xinh đẹp. Kem sô-cô-la, món tráng miệng từ sô-cô-la cho các cặp tình nhân.” Tôi yêu kem sô-cô-la.

Hey! This advert’s good too. “Oooh, popcorn in the microwave, popcorn in just seconds, popcorn in your tummy, they’re pop-tastic!” – Này, quảng cáo này cũng hay. “Ồ, bỏng ngô trong lò vi sóng, bỏng ngô chỉ trong vài giây, bỏng ngô trong dạ dày bạn, chúng là Pop-tastic!”

HECTOR: And do you like popcorn, Annie? – Và cô thích bỏng ngô à, Annie?

ANNIE: Oh yeah, especially pop-tastic popcorn. – Ồ, đặc biệt là bỏng ngô Poptastic.

HECTOR:Well, we don’t have pop-tastic popcorn in Argentina, but we make great popcorn. – Chúng tôi không có bỏng ngô pop-tastic ở Acgentina, nhưng chúng tôi làm được món bỏng ngô tuyệt vời.

ANNIE: Yeah? – Thật sao?

HECTOR: Yes, I’ll make it in the frying pan. – Đúng vậy, tôi sẽ làm nó bằng chảo rán.

NICK: Oh yes! Yes, great! I’ve got the part, I’ve got the part! – Ồ, được! Tuyệt! Tớ được nhận rồi, tớ được nhận rồi!

HECTOR: Wow, man! That is great! – Ồ, chàng trai! Thật tuyệt!

ANNIE: What is it? – Cái gì vậy?

NICK: Let’s just say that my face will be on your television every night at 6 o’clock in front of a huge audience. – Chúng ta hãy chỉ nói về việc khuôn mặt của tôi sẽ xuất hiện trên tivi lúc 6 giờ tối hàng ngày trước đông đảo khán giả.

HECTOR: O-ho! “Ladies and gentleman, a star is born!”. – Oh! “Thưa quý ông và quý bà, một ngôi sao đã được sinh ra!”

ANNIE: Oh, Nick, that’s fantastic! – Ôi, Nick, điều đó thật tuyệt vời!

HECTOR: Ha-ha! This is it, Nick.  Today, London, tomorrow, Hollywood. – Ha ha! Đây là Nick. Hôm nay là London, ngày mai là Hollywood.

Sound of cameras clicking (tiếng nhấp máy ảnh)

NICK: I’d just like to thank my parents, my brothers and sisters, my dog, his vet …… and of course my adorable girlfriend, Bridget. – Tôi chỉ muốn cảm ơn cha mẹ tôi, anh chị em tôi, con chó nhà tôi, bác sỹ thú ý của nó … và tất nhiên người bạn gái đáng yêu của tôi, Bridget.

BRIDGET: Huh! I don’t think so. Anyway, what’s going on? – Hử! Tôi không nghĩ vậy. Có chuyện gì thế?

ANNIE: Oh, it’s wonderful news, Bridget. – Ồ, một tin tức tuyệt vời, Bridget ạ.

HECTOR: Nick is going to be on television. – Nick sẽ xuất hiện trên tivi đấy.

BRIDGET: Well, tell us, Nick, what is it? – Ồ, nói cho chúng tôi nghe đi, Nick, đó là cái gì vậy?

NICK: Well, it’s on every night. It’ll be hot. Sometimes it’ll be stormy, so will you still love me when I’m a superstar? – Nó vào mỗi tối. Nó sẽ rất nóng. Thỉnh thoảng nó sẽ gây bão, vì vậy cô sẽ vẫn yêu tôi khi tôi là siêu sao chứ?

BRIDGET: Yes, Nick, and I’m going to help you to be a great superstar. – Vâng, Nick, và tôi sẽ giúp anh trở thành một siêu sao vĩ đại.

NICK: Yes! – Được!

BRIDGET: Lesson number one: This is how all superstars make a big exit. Goodbye, Nick. See you at the Oscars. Annie? – Bài học số một: Đây là cách mọi siêu sao tạo ra một cú thoát lớn. Tạm biệt, Nick. Gặp anh ở lễ trao giải Oscars nhé. Annie?

ANNIE: Uh-huh? – Ừ/

BRIDGET: I really think you’re watching too many adverts. – Tôi thực sự nghĩ cô đang xem quá nhiều quảng cáo rồi đấy.

ANNIE: What do you mean, too many adverts? – Ý cô là gì, quá nhiều quảng cáo à?

BRIDGET: Well, remember Chunky Chunks? – Ồ, nhớ Chunky Chunks chứ?

ANNIE: Oh, Chunky Chunks. “Hello and welcome to the Chunky Chunks challenge! Nick, in front of you are two plates and all you have to do is tell me which plate is Chunky Chunks – A or B. – Ồ Chunky Chunks. “Xin chào và chào mừng đến với cuộc thi Chunky Chunks. Nick, phía trước anh là hai đĩa và tất cả bạn phải làm là nói cho tôi biết đĩa nào là Chunky Chunks – A hay B.

Ready? OK. – Sẵn sàng chưa? Được rồi.

This is Plate A.” – Đây là đĩa A.

NICK: Hmm. – Hmm

ANNIE: “Good. And this is Plate B.” – Tốt. Và đây là đĩa B.

NICK: Huh. – Huh.

ANNIE: “OK, Nick. Which plate do you think was Chunky Chunks? A or B?” – Được rồi, Nick. Đĩa nào mà anh nghĩ là Chunky Chunks? A hay B?

NICK: Well, they both smelled great. Ồ, chúng đều có mùi thật tuyệt.

ANNIE: “Correct! Well done! Both plates were Chunky Chunks!” – Đúng vậy! Tốt lắm! Cả hai đĩa đều là Chunky Chunks!

NICK: By the way, Annie. – Nhân tiện, Annie.

ANNIE: Uh-huh? – Hử?

NICK: What are Chunky Chunks? – Chunky Chunks là gì thế?

ANNIE: Dog food, of course. – Tất nhiên là thức ăn cho chó rồi.

BRIDGET: Do you see what I mean?Cô hiểu ý của tôi chứ?

ANNIE: I think so. What’s that noise? – Tôi nghĩ vậy. Tiếng ồn gì vậy?

HECTOR: Oh, Annie’s popcorn. – Oh, bỏng ngô của Annie.

ANNIE: My popcorn? – Bỏng ngô của tôi à?

HECTOR: Yes, I wanted to make popcorn just for you. – Đúng vậy, tôi muốn làm bỏng ngô chỉ cho cô.

ANNIE: Oh Hector, thank you. Oh, you are sweet. – Ôi Hector, cảm ơn anh. Anh thật ngọt ngào.

BRIDGET: I like popcorn too, Hector. – Tôi cũng thích bỏng ngô đấy, Hector.

BRIDGET [composing  email]: ‘This apartment is very busy!  Crazy phone calls for a stranger called Rock Thrust.’ – Căn hộ này quá ồn ào! Những cuộc điện thoại điên khùng của người lạ hỏi Rock Thrust”

BRIDGET: ‘Rock Thrust? What a stupid name!’ – “Rock Thrust à? Thật là một cái tên ngớ ngẩn!

ANNIE: I know! – Tôi biết!

BRIDGET [composing  email]: ‘Hector and Nick come in without knocking!’ – Hector và Nick vào mà không gõ cửa1

NICK: Go, go, go, go, go! – Tiến lên, tiến lên!

BRIDGET: And Annie is crazy about adverts! – Và Annie điên cuồng vì quảng cáo!

ANNIE: “Popcorn in your tummy, they’re pop-tastic!” – “Bỏng ngô trong dạ dày bạn, chúng là pop-tastic!”

NICK: … … guess what? I’ve got the part. – Đoán gì nào? Tôi được nhận rồi.

HECTOR: Man, that is great! – Thật tuyệt!

NICK: I’m gonna be a star! – Tôi sẽ là một ngôi sao!

[composing  email]  ‘My own show, every night at 6 o’clock in front of a huge audience!’ – Màn biểu diễn riêng của tooi, mỗi sáu giờ tối trước đông đảo khán giả!”

HECTOR: Today, London, tomorrow, Hollywood. – Hôm nay là London, ngày mai là Hollywood.

Căn hộ của 4 người bạn luôn ngập tràn niềm vui và tiếng cười, Nick và Annie đã xuất hiện trong một đoạn quảng cáo vô cùng thú vị rồi. Bạn nghĩ sẽ có điều gì xảy ra tiếp theo? Hãy cùng aroma đón xem phần tiếp theo qua “Học tiếng Anh giao tiếp qua video phim Extra (tập 5) part 2” nhé!


BÀI VIẾT LIÊN QUAN:


sticky content